Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,419,416 -
2. 2,831,838 -
3. 1,926,802 -
4. 1,886,078 -
5. 1,695,150 Vàng III
6. 1,487,482 Kim Cương I
7. 1,130,911 -
8. 1,127,558 Kim Cương IV
9. 1,118,317 ngọc lục bảo I
10. 1,107,886 Bạch Kim II
11. 1,086,651 -
12. 1,083,659 -
13. 1,075,585 Bạch Kim IV
14. 994,244 -
15. 982,436 ngọc lục bảo III
16. 975,250 -
17. 964,160 Kim Cương I
18. 961,460 Kim Cương I
19. 938,999 Bạch Kim I
20. 880,071 ngọc lục bảo III
21. 870,654 Vàng IV
22. 855,979 -
23. 849,062 Bạch Kim IV
24. 831,528 -
25. 831,400 ngọc lục bảo IV
26. 831,116 Bạc III
27. 816,583 Sắt I
28. 812,038 -
29. 800,209 ngọc lục bảo I
30. 790,816 Bạch Kim II
31. 789,978 -
32. 767,664 ngọc lục bảo IV
33. 764,624 -
34. 756,883 -
35. 750,555 ngọc lục bảo II
36. 733,732 -
37. 714,521 -
38. 710,801 Vàng II
39. 708,975 Kim Cương IV
40. 708,236 -
41. 704,941 ngọc lục bảo IV
42. 703,014 Vàng III
43. 699,792 -
44. 692,914 -
45. 692,434 -
46. 677,206 ngọc lục bảo IV
47. 672,945 Vàng I
48. 670,666 Vàng III
49. 670,517 -
50. 661,640 -
51. 653,121 Sắt III
52. 651,732 Đồng II
53. 644,423 Vàng III
54. 643,463 -
55. 628,783 -
56. 625,623 -
57. 616,365 -
58. 610,303 -
59. 596,757 Vàng IV
60. 586,802 ngọc lục bảo I
61. 586,635 Bạch Kim I
62. 585,410 Bạch Kim I
63. 584,538 -
64. 577,935 Bạch Kim III
65. 575,749 Bạc I
66. 572,561 Sắt II
67. 569,646 -
68. 568,339 Kim Cương II
69. 555,465 -
70. 555,063 -
71. 553,120 Kim Cương I
72. 539,252 Bạc II
73. 535,007 -
74. 519,811 Vàng I
75. 517,842 -
76. 510,994 Bạch Kim IV
77. 510,839 -
78. 500,247 ngọc lục bảo II
79. 499,590 Đồng I
80. 498,152 -
81. 497,011 -
82. 496,958 Cao Thủ
83. 496,463 -
84. 493,286 Đồng IV
85. 489,327 Sắt II
86. 488,755 Kim Cương IV
87. 485,868 Đồng I
88. 484,828 -
89. 482,544 ngọc lục bảo II
90. 478,701 Kim Cương III
91. 477,287 -
92. 470,983 Bạc II
93. 467,878 Bạch Kim I
94. 463,317 -
95. 461,788 -
96. 461,618 Vàng I
97. 458,556 Vàng I
98. 457,033 Đồng I
99. 454,145 Bạch Kim II
100. 451,861 -