Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,371,571 Kim Cương II
2. 2,216,895 Đại Cao Thủ
3. 1,788,264 Kim Cương IV
4. 1,759,943 ngọc lục bảo I
5. 1,639,018 Đồng III
6. 1,544,662 Vàng IV
7. 1,539,234 -
8. 1,508,771 Vàng III
9. 1,347,577 ngọc lục bảo IV
10. 1,327,254 -
11. 1,300,384 -
12. 1,294,632 ngọc lục bảo II
13. 1,275,496 ngọc lục bảo II
14. 1,258,059 Bạch Kim II
15. 1,234,320 Sắt IV
16. 1,233,557 Đồng II
17. 1,225,852 ngọc lục bảo I
18. 1,168,622 Kim Cương III
19. 1,150,089 Kim Cương II
20. 1,140,604 Kim Cương III
21. 1,121,665 Kim Cương III
22. 1,100,939 Vàng IV
23. 1,068,821 -
24. 1,066,308 -
25. 1,053,372 ngọc lục bảo I
26. 1,046,928 Kim Cương IV
27. 1,036,387 ngọc lục bảo II
28. 1,023,883 ngọc lục bảo I
29. 1,021,147 Kim Cương III
30. 1,017,800 -
31. 1,002,945 Kim Cương IV
32. 970,907 Kim Cương IV
33. 962,539 ngọc lục bảo I
34. 956,485 Vàng III
35. 947,962 Vàng IV
36. 930,134 Kim Cương IV
37. 924,706 ngọc lục bảo III
38. 910,244 -
39. 906,879 -
40. 903,614 -
41. 887,730 -
42. 878,841 -
43. 873,596 ngọc lục bảo I
44. 864,591 Bạch Kim II
45. 847,795 -
46. 847,297 Bạch Kim I
47. 832,414 -
48. 829,161 ngọc lục bảo IV
49. 822,034 ngọc lục bảo I
50. 821,394 -
51. 820,905 Kim Cương III
52. 818,685 Bạch Kim III
53. 806,768 -
54. 803,784 Bạc IV
55. 800,087 -
56. 794,583 Bạch Kim I
57. 793,879 ngọc lục bảo II
58. 792,473 -
59. 773,916 ngọc lục bảo III
60. 772,746 ngọc lục bảo IV
61. 764,931 Kim Cương IV
62. 758,426 -
63. 755,628 ngọc lục bảo I
64. 749,125 Bạch Kim II
65. 744,440 -
66. 744,367 Bạch Kim I
67. 732,843 -
68. 730,549 -
69. 723,366 -
70. 715,883 Vàng III
71. 703,738 Bạch Kim IV
72. 702,915 ngọc lục bảo IV
73. 701,048 Vàng II
74. 698,322 Bạch Kim I
75. 690,676 Kim Cương IV
76. 688,326 ngọc lục bảo IV
77. 685,689 Bạc I
78. 682,126 -
79. 676,583 ngọc lục bảo III
80. 674,484 -
81. 668,732 Kim Cương I
82. 661,825 ngọc lục bảo IV
83. 655,213 Kim Cương II
84. 652,246 -
85. 649,966 ngọc lục bảo III
86. 648,075 Bạch Kim IV
87. 645,106 ngọc lục bảo III
88. 643,925 -
89. 640,340 Sắt IV
90. 638,055 Kim Cương II
91. 637,470 ngọc lục bảo IV
92. 636,639 Bạch Kim IV
93. 631,237 ngọc lục bảo II
94. 623,569 ngọc lục bảo IV
95. 622,769 ngọc lục bảo IV
96. 621,772 Vàng IV
97. 620,815 -
98. 615,927 -
99. 614,533 Vàng IV
100. 610,042 ngọc lục bảo IV