Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,914,352 ngọc lục bảo I
2. 1,878,213 Bạch Kim III
3. 1,835,522 Bạch Kim IV
4. 1,810,098 Đồng III
5. 1,749,936 Vàng I
6. 1,748,913 Vàng IV
7. 1,690,538 Bạc I
8. 1,559,524 -
9. 1,486,031 ngọc lục bảo III
10. 1,434,690 Kim Cương III
11. 1,360,737 Vàng III
12. 1,290,890 -
13. 1,210,009 -
14. 1,177,712 ngọc lục bảo IV
15. 1,173,598 Bạch Kim II
16. 1,167,607 -
17. 1,166,837 Vàng II
18. 1,163,860 Vàng III
19. 1,130,568 -
20. 1,117,539 Thách Đấu
21. 1,102,091 -
22. 1,087,988 Vàng IV
23. 1,069,836 Kim Cương IV
24. 1,063,920 Bạch Kim III
25. 1,053,401 -
26. 1,043,341 ngọc lục bảo IV
27. 1,036,245 Bạch Kim II
28. 998,889 Vàng I
29. 991,477 ngọc lục bảo IV
30. 973,307 Bạc II
31. 967,674 ngọc lục bảo IV
32. 948,662 Bạc II
33. 940,249 -
34. 932,955 -
35. 912,800 Bạc II
36. 912,726 -
37. 900,387 -
38. 895,593 Kim Cương IV
39. 889,038 ngọc lục bảo II
40. 868,731 -
41. 853,765 ngọc lục bảo IV
42. 853,143 Kim Cương I
43. 839,939 Bạc I
44. 832,569 -
45. 813,425 -
46. 804,887 Bạc III
47. 786,804 Đồng II
48. 783,589 ngọc lục bảo II
49. 782,364 -
50. 776,297 Kim Cương II
51. 773,038 Vàng III
52. 760,395 -
53. 759,890 ngọc lục bảo III
54. 759,521 Đồng IV
55. 753,916 Bạch Kim IV
56. 752,658 Đồng I
57. 751,707 -
58. 740,505 -
59. 740,111 ngọc lục bảo II
60. 735,859 -
61. 733,833 Bạc I
62. 724,948 -
63. 721,686 ngọc lục bảo IV
64. 721,504 Bạch Kim IV
65. 720,426 -
66. 719,516 -
67. 719,512 Kim Cương IV
68. 717,117 -
69. 712,597 -
70. 708,031 -
71. 703,230 -
72. 698,937 -
73. 695,889 Bạch Kim III
74. 692,032 -
75. 686,169 -
76. 683,457 -
77. 680,562 ngọc lục bảo III
78. 679,296 Bạch Kim III
79. 671,697 -
80. 669,774 Vàng II
81. 665,635 -
82. 658,495 -
83. 657,169 Bạch Kim IV
84. 656,357 Kim Cương IV
85. 654,991 -
86. 647,473 -
87. 646,528 -
88. 631,344 -
89. 629,534 Bạch Kim IV
90. 628,173 Bạc IV
91. 625,130 -
92. 624,574 -
93. 624,194 ngọc lục bảo III
94. 621,907 Bạch Kim IV
95. 619,086 -
96. 617,320 Vàng I
97. 609,246 Bạch Kim IV
98. 607,689 Kim Cương III
99. 605,107 -
100. 602,735 Bạch Kim I