Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,432,698 Cao Thủ
2. 4,796,882 Bạch Kim III
3. 4,254,729 -
4. 3,319,672 -
5. 3,090,296 Kim Cương II
6. 3,059,086 Bạch Kim III
7. 2,978,729 Cao Thủ
8. 2,805,239 Cao Thủ
9. 2,761,519 Bạch Kim II
10. 2,711,804 Kim Cương IV
11. 2,634,165 ngọc lục bảo III
12. 2,477,259 ngọc lục bảo III
13. 2,431,152 ngọc lục bảo IV
14. 2,421,935 ngọc lục bảo I
15. 2,370,595 ngọc lục bảo I
16. 2,346,757 -
17. 2,344,171 Bạch Kim III
18. 2,337,992 ngọc lục bảo I
19. 2,336,145 -
20. 2,329,230 Bạc I
21. 2,313,825 -
22. 2,283,508 ngọc lục bảo IV
23. 2,219,684 ngọc lục bảo I
24. 2,205,454 Kim Cương II
25. 2,203,778 Bạc I
26. 2,196,476 Cao Thủ
27. 2,181,440 Bạch Kim I
28. 2,174,165 Kim Cương IV
29. 2,094,465 Bạch Kim II
30. 2,073,461 ngọc lục bảo III
31. 2,067,869 ngọc lục bảo I
32. 2,058,044 Bạc III
33. 2,035,314 Bạch Kim I
34. 2,024,833 Bạch Kim IV
35. 2,022,583 Thách Đấu
36. 2,021,313 ngọc lục bảo I
37. 2,002,258 Bạch Kim I
38. 1,996,558 Kim Cương III
39. 1,980,935 Bạch Kim I
40. 1,948,055 -
41. 1,938,122 -
42. 1,932,278 Bạch Kim I
43. 1,908,836 ngọc lục bảo IV
44. 1,907,685 ngọc lục bảo IV
45. 1,883,889 ngọc lục bảo III
46. 1,871,282 Kim Cương II
47. 1,868,339 -
48. 1,867,777 -
49. 1,862,129 -
50. 1,861,273 -
51. 1,853,559 Bạch Kim II
52. 1,851,604 ngọc lục bảo I
53. 1,845,566 Cao Thủ
54. 1,843,595 -
55. 1,828,111 Bạch Kim I
56. 1,825,951 Kim Cương II
57. 1,815,616 Bạch Kim I
58. 1,814,852 Bạc IV
59. 1,799,803 -
60. 1,796,176 Vàng II
61. 1,777,280 Kim Cương III
62. 1,776,590 Đại Cao Thủ
63. 1,771,589 ngọc lục bảo II
64. 1,757,171 -
65. 1,755,057 Kim Cương IV
66. 1,753,684 Bạch Kim III
67. 1,751,513 -
68. 1,736,688 Vàng II
69. 1,733,876 ngọc lục bảo IV
70. 1,733,768 Bạc III
71. 1,724,508 Bạch Kim IV
72. 1,724,161 Kim Cương I
73. 1,720,919 ngọc lục bảo IV
74. 1,716,636 Kim Cương III
75. 1,714,937 ngọc lục bảo IV
76. 1,707,180 Bạch Kim I
77. 1,707,109 ngọc lục bảo I
78. 1,700,560 -
79. 1,696,153 ngọc lục bảo III
80. 1,689,847 Cao Thủ
81. 1,681,567 Bạc I
82. 1,681,215 Cao Thủ
83. 1,678,973 ngọc lục bảo II
84. 1,678,585 Đại Cao Thủ
85. 1,671,929 ngọc lục bảo IV
86. 1,667,291 ngọc lục bảo I
87. 1,661,719 -
88. 1,651,543 ngọc lục bảo IV
89. 1,650,271 ngọc lục bảo IV
90. 1,645,355 Bạch Kim III
91. 1,644,867 ngọc lục bảo I
92. 1,632,806 Bạch Kim I
93. 1,630,504 ngọc lục bảo I
94. 1,630,171 Kim Cương III
95. 1,614,365 Kim Cương II
96. 1,597,258 Kim Cương I
97. 1,589,476 ngọc lục bảo IV
98. 1,589,238 Bạch Kim III
99. 1,587,503 Cao Thủ
100. 1,580,875 Kim Cương IV