Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,890,446 Kim Cương I
2. 3,630,061 ngọc lục bảo II
3. 3,103,664 ngọc lục bảo II
4. 2,612,848 Bạch Kim II
5. 2,479,901 ngọc lục bảo IV
6. 2,463,806 ngọc lục bảo IV
7. 2,351,224 -
8. 2,312,942 Đồng III
9. 2,311,057 ngọc lục bảo III
10. 2,239,271 -
11. 2,205,343 -
12. 2,071,198 -
13. 2,027,601 ngọc lục bảo I
14. 2,024,957 Kim Cương III
15. 1,986,662 Kim Cương III
16. 1,937,056 -
17. 1,916,972 Bạc I
18. 1,847,724 Kim Cương IV
19. 1,789,839 ngọc lục bảo IV
20. 1,778,422 -
21. 1,763,310 -
22. 1,730,808 Bạc III
23. 1,722,873 -
24. 1,698,652 Bạch Kim II
25. 1,678,168 Kim Cương II
26. 1,621,668 Cao Thủ
27. 1,596,762 -
28. 1,595,204 -
29. 1,529,862 -
30. 1,510,206 ngọc lục bảo IV
31. 1,482,337 -
32. 1,472,713 Bạch Kim I
33. 1,464,297 -
34. 1,460,021 ngọc lục bảo IV
35. 1,441,392 Kim Cương IV
36. 1,437,393 Kim Cương IV
37. 1,435,490 Vàng II
38. 1,428,809 -
39. 1,428,204 Kim Cương II
40. 1,414,708 Kim Cương III
41. 1,410,238 ngọc lục bảo III
42. 1,384,975 Vàng IV
43. 1,377,229 -
44. 1,367,693 Đồng I
45. 1,364,735 ngọc lục bảo III
46. 1,362,054 Bạch Kim II
47. 1,359,973 -
48. 1,359,330 Sắt III
49. 1,339,631 -
50. 1,336,647 Bạch Kim III
51. 1,322,823 Vàng I
52. 1,301,819 -
53. 1,300,827 ngọc lục bảo I
54. 1,281,123 -
55. 1,275,887 ngọc lục bảo IV
56. 1,274,258 ngọc lục bảo I
57. 1,255,457 Bạch Kim II
58. 1,254,432 -
59. 1,249,620 -
60. 1,229,726 -
61. 1,224,329 Cao Thủ
62. 1,216,229 -
63. 1,215,202 Vàng II
64. 1,213,515 -
65. 1,202,179 Bạch Kim III
66. 1,202,007 Bạch Kim IV
67. 1,190,029 ngọc lục bảo III
68. 1,183,746 Cao Thủ
69. 1,174,138 ngọc lục bảo II
70. 1,170,262 Cao Thủ
71. 1,165,525 Bạch Kim II
72. 1,156,593 ngọc lục bảo II
73. 1,155,377 -
74. 1,153,613 ngọc lục bảo I
75. 1,144,324 ngọc lục bảo I
76. 1,142,484 Kim Cương III
77. 1,141,121 Cao Thủ
78. 1,137,714 Kim Cương IV
79. 1,134,781 Vàng IV
80. 1,118,775 Vàng IV
81. 1,110,864 ngọc lục bảo I
82. 1,108,672 -
83. 1,108,422 ngọc lục bảo IV
84. 1,102,782 Bạc III
85. 1,097,699 Kim Cương I
86. 1,092,298 Đồng I
87. 1,090,328 Bạc I
88. 1,087,387 ngọc lục bảo III
89. 1,076,194 ngọc lục bảo III
90. 1,070,711 Bạch Kim IV
91. 1,065,968 ngọc lục bảo IV
92. 1,063,851 ngọc lục bảo I
93. 1,061,327 Cao Thủ
94. 1,059,175 Vàng II
95. 1,054,734 Bạch Kim II
96. 1,049,628 ngọc lục bảo I
97. 1,047,988 Bạch Kim IV
98. 1,046,693 -
99. 1,039,150 ngọc lục bảo I
100. 1,036,685 Kim Cương II