Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,061,646 Đồng III
2. 2,050,248 Bạc IV
3. 1,896,419 ngọc lục bảo IV
4. 1,062,986 Đồng III
5. 1,027,256 Đồng III
6. 990,622 ngọc lục bảo IV
7. 955,543 -
8. 934,049 Kim Cương III
9. 754,831 Vàng III
10. 753,212 Bạch Kim I
11. 727,915 -
12. 713,825 Bạch Kim I
13. 694,919 -
14. 679,069 Sắt III
15. 665,003 -
16. 635,447 Sắt IV
17. 632,201 -
18. 601,285 -
19. 598,654 ngọc lục bảo I
20. 590,073 -
21. 589,533 Bạch Kim IV
22. 583,768 ngọc lục bảo I
23. 555,333 -
24. 542,693 -
25. 542,658 -
26. 541,768 ngọc lục bảo IV
27. 541,094 Vàng II
28. 539,010 Vàng II
29. 538,953 -
30. 538,259 Bạch Kim IV
31. 513,754 ngọc lục bảo III
32. 498,083 Bạch Kim IV
33. 473,180 -
34. 472,915 -
35. 470,236 ngọc lục bảo IV
36. 463,425 -
37. 462,029 -
38. 461,026 -
39. 460,480 Bạch Kim III
40. 460,310 ngọc lục bảo I
41. 452,654 Vàng I
42. 449,864 -
43. 449,558 Bạch Kim IV
44. 437,498 Kim Cương III
45. 436,588 Kim Cương IV
46. 433,933 -
47. 432,353 ngọc lục bảo III
48. 420,719 ngọc lục bảo II
49. 419,985 -
50. 419,001 -
51. 417,424 -
52. 415,994 Bạch Kim II
53. 410,337 -
54. 400,632 -
55. 394,517 -
56. 391,914 -
57. 388,485 Sắt I
58. 383,829 Vàng IV
59. 382,917 Kim Cương III
60. 381,397 Vàng II
61. 378,991 -
62. 377,301 -
63. 377,109 Vàng II
64. 375,834 Đồng III
65. 372,022 Bạc II
66. 366,496 Sắt II
67. 363,629 -
68. 363,565 -
69. 362,829 -
70. 362,491 -
71. 362,220 Bạc II
72. 353,735 Vàng IV
73. 351,029 -
74. 350,304 Bạch Kim III
75. 350,277 -
76. 349,974 Bạch Kim II
77. 348,859 Kim Cương IV
78. 345,729 Bạch Kim IV
79. 342,558 -
80. 337,677 Bạch Kim IV
81. 334,709 -
82. 334,565 Đồng II
83. 331,048 Vàng I
84. 329,733 -
85. 328,711 -
86. 328,479 Vàng II
87. 328,017 -
88. 327,960 -
89. 325,216 -
90. 323,889 ngọc lục bảo II
91. 323,829 -
92. 321,197 Đồng IV
93. 321,133 ngọc lục bảo I
94. 319,984 -
95. 319,758 -
96. 317,907 Vàng III
97. 314,932 -
98. 311,806 -
99. 311,071 Bạc II
100. 307,553 Bạch Kim I