Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,190,555 Cao Thủ
2. 2,112,056 ngọc lục bảo IV
3. 1,715,161 ngọc lục bảo I
4. 1,353,504 -
5. 1,309,099 -
6. 1,284,033 Kim Cương IV
7. 1,193,556 -
8. 1,088,886 Sắt I
9. 1,043,701 Vàng II
10. 1,022,611 -
11. 1,013,362 ngọc lục bảo II
12. 1,006,266 Kim Cương IV
13. 987,912 Bạc IV
14. 946,558 Vàng I
15. 917,306 Vàng II
16. 880,718 -
17. 860,657 Kim Cương IV
18. 823,597 -
19. 769,471 Kim Cương III
20. 761,893 -
21. 754,990 -
22. 729,509 ngọc lục bảo IV
23. 686,820 -
24. 679,692 ngọc lục bảo I
25. 675,972 -
26. 660,446 -
27. 636,536 -
28. 578,780 Bạc II
29. 546,923 -
30. 522,192 -
31. 513,941 Đồng III
32. 503,113 -
33. 499,318 -
34. 498,750 -
35. 492,356 ngọc lục bảo II
36. 488,497 -
37. 487,320 -
38. 487,269 -
39. 484,577 -
40. 477,715 Vàng IV
41. 469,248 -
42. 451,966 -
43. 451,308 -
44. 449,491 ngọc lục bảo IV
45. 440,286 -
46. 439,547 ngọc lục bảo III
47. 430,026 -
48. 429,054 -
49. 420,657 Sắt II
50. 419,632 Bạc IV
51. 414,718 Đồng II
52. 413,165 -
53. 406,283 Bạch Kim IV
54. 404,239 Bạc II
55. 401,774 -
56. 401,411 -
57. 400,742 -
58. 398,980 Bạch Kim II
59. 397,520 -
60. 396,785 -
61. 396,518 Bạc II
62. 395,578 Bạch Kim I
63. 390,918 -
64. 387,448 -
65. 384,412 Bạch Kim III
66. 377,301 -
67. 375,502 Bạch Kim I
68. 375,268 -
69. 375,190 Kim Cương IV
70. 373,576 Sắt III
71. 371,706 Bạc IV
72. 369,403 Bạch Kim IV
73. 365,673 Vàng IV
74. 364,369 -
75. 363,826 Sắt I
76. 363,210 ngọc lục bảo IV
77. 360,954 Bạch Kim IV
78. 357,559 Vàng IV
79. 357,281 Đồng I
80. 356,846 Kim Cương IV
81. 354,903 -
82. 354,586 Vàng II
83. 353,356 Vàng IV
84. 351,459 -
85. 351,400 Kim Cương I
86. 347,103 Kim Cương IV
87. 346,701 -
88. 345,401 -
89. 341,541 -
90. 338,221 -
91. 338,090 -
92. 336,547 Vàng II
93. 335,517 ngọc lục bảo IV
94. 329,896 Bạch Kim IV
95. 326,152 Đồng I
96. 324,603 ngọc lục bảo I
97. 324,164 -
98. 322,472 -
99. 319,093 ngọc lục bảo II
100. 318,936 -