Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,430,867 Đồng III
2. 4,956,980 Bạch Kim IV
3. 2,827,614 Vàng IV
4. 2,803,282 -
5. 2,489,351 -
6. 2,234,955 -
7. 2,140,037 Đồng III
8. 2,113,047 Kim Cương I
9. 2,102,230 Vàng IV
10. 2,097,079 Bạch Kim II
11. 2,055,956 Bạch Kim II
12. 2,013,040 Kim Cương II
13. 1,962,231 ngọc lục bảo II
14. 1,924,966 Cao Thủ
15. 1,848,626 Bạc II
16. 1,739,000 Đồng IV
17. 1,732,981 Đồng IV
18. 1,726,661 Kim Cương I
19. 1,717,230 Bạch Kim IV
20. 1,712,256 ngọc lục bảo IV
21. 1,702,454 Kim Cương II
22. 1,638,403 Kim Cương II
23. 1,635,674 ngọc lục bảo I
24. 1,595,404 Bạch Kim I
25. 1,589,360 -
26. 1,584,729 Cao Thủ
27. 1,580,951 Vàng I
28. 1,566,335 -
29. 1,540,459 ngọc lục bảo IV
30. 1,524,593 Đồng II
31. 1,518,108 ngọc lục bảo II
32. 1,509,924 ngọc lục bảo II
33. 1,504,426 ngọc lục bảo I
34. 1,492,653 ngọc lục bảo III
35. 1,476,384 Bạch Kim II
36. 1,466,044 ngọc lục bảo III
37. 1,464,063 ngọc lục bảo III
38. 1,453,020 ngọc lục bảo IV
39. 1,444,148 Sắt II
40. 1,433,690 -
41. 1,396,944 ngọc lục bảo IV
42. 1,385,531 -
43. 1,384,094 -
44. 1,377,720 Bạch Kim IV
45. 1,376,843 -
46. 1,359,927 -
47. 1,356,394 -
48. 1,349,720 ngọc lục bảo IV
49. 1,344,505 Kim Cương IV
50. 1,342,922 Đồng I
51. 1,324,131 Đại Cao Thủ
52. 1,309,623 ngọc lục bảo I
53. 1,303,406 Đồng I
54. 1,273,922 ngọc lục bảo II
55. 1,260,896 Sắt I
56. 1,231,654 Bạch Kim II
57. 1,225,651 ngọc lục bảo IV
58. 1,224,076 Vàng II
59. 1,212,816 -
60. 1,209,862 Vàng I
61. 1,206,100 ngọc lục bảo IV
62. 1,191,737 Kim Cương I
63. 1,190,677 -
64. 1,186,228 Kim Cương I
65. 1,172,599 Đồng IV
66. 1,168,414 -
67. 1,168,307 -
68. 1,161,704 Bạc IV
69. 1,160,366 Kim Cương IV
70. 1,156,770 -
71. 1,156,002 Kim Cương III
72. 1,146,886 Bạc IV
73. 1,140,700 ngọc lục bảo III
74. 1,130,610 ngọc lục bảo II
75. 1,126,736 Kim Cương III
76. 1,119,761 -
77. 1,105,922 Bạch Kim III
78. 1,093,559 -
79. 1,093,157 -
80. 1,081,392 Bạch Kim I
81. 1,081,181 ngọc lục bảo III
82. 1,053,104 Bạch Kim III
83. 1,045,622 Kim Cương IV
84. 1,045,450 Bạch Kim IV
85. 1,043,437 Sắt II
86. 1,035,335 ngọc lục bảo I
87. 1,030,857 -
88. 1,018,078 -
89. 1,017,447 -
90. 1,017,033 Đồng IV
91. 1,013,405 Kim Cương II
92. 1,006,290 -
93. 1,006,173 Đồng I
94. 997,332 Kim Cương IV
95. 995,935 ngọc lục bảo IV
96. 994,955 Vàng IV
97. 994,826 ngọc lục bảo IV
98. 993,057 Cao Thủ
99. 990,281 ngọc lục bảo IV
100. 979,064 Bạc IV