Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,884,551 -
2. 1,455,255 Kim Cương II
3. 1,201,901 -
4. 1,172,843 Bạc III
5. 1,146,040 ngọc lục bảo I
6. 1,009,654 -
7. 984,564 -
8. 911,560 -
9. 897,589 Kim Cương III
10. 887,472 -
11. 882,422 Cao Thủ
12. 879,326 Bạch Kim III
13. 871,376 Kim Cương II
14. 870,957 Bạch Kim I
15. 833,099 Sắt I
16. 823,292 Vàng I
17. 809,788 Kim Cương IV
18. 806,095 -
19. 784,864 -
20. 782,885 ngọc lục bảo I
21. 751,913 ngọc lục bảo III
22. 723,712 Vàng IV
23. 711,308 -
24. 688,561 -
25. 636,878 Đồng I
26. 632,015 -
27. 630,428 ngọc lục bảo IV
28. 618,794 Kim Cương III
29. 615,971 ngọc lục bảo III
30. 597,585 -
31. 587,527 -
32. 586,863 Kim Cương IV
33. 574,140 -
34. 573,852 -
35. 561,564 Đồng II
36. 527,500 Vàng I
37. 520,890 -
38. 499,760 Bạch Kim III
39. 495,477 Bạch Kim I
40. 491,049 ngọc lục bảo IV
41. 490,917 -
42. 486,033 -
43. 482,215 -
44. 481,300 Đồng I
45. 477,757 -
46. 475,590 Vàng III
47. 470,517 Vàng I
48. 464,719 -
49. 462,012 Sắt IV
50. 461,125 -
51. 452,345 Bạch Kim IV
52. 452,301 Vàng III
53. 447,761 -
54. 446,892 Đồng I
55. 442,171 ngọc lục bảo I
56. 440,417 Bạch Kim II
57. 433,177 -
58. 432,159 ngọc lục bảo III
59. 428,008 -
60. 424,028 -
61. 422,330 Bạc IV
62. 421,830 -
63. 419,162 Sắt IV
64. 414,069 Bạc IV
65. 413,238 Vàng I
66. 404,321 Vàng IV
67. 402,503 -
68. 402,321 ngọc lục bảo I
69. 401,469 ngọc lục bảo IV
70. 399,472 -
71. 398,006 -
72. 395,997 -
73. 388,494 Kim Cương I
74. 388,436 Bạch Kim IV
75. 387,025 Bạch Kim IV
76. 384,300 ngọc lục bảo II
77. 379,751 Kim Cương III
78. 377,301 -
79. 377,120 ngọc lục bảo IV
80. 374,802 Kim Cương II
81. 371,655 Bạc I
82. 371,506 Vàng II
83. 368,411 Bạc III
84. 367,806 Vàng I
85. 366,771 ngọc lục bảo III
86. 363,304 Đồng I
87. 362,406 -
88. 360,596 Bạch Kim IV
89. 358,180 -
90. 356,170 -
91. 356,033 Bạch Kim IV
92. 353,293 -
93. 350,722 Đồng III
94. 350,195 Vàng IV
95. 348,935 Bạch Kim II
96. 347,269 Vàng IV
97. 347,001 ngọc lục bảo II
98. 345,975 Kim Cương IV
99. 345,417 Vàng II
100. 344,586 -