Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,847,817 -
2. 4,317,601 Bạch Kim IV
3. 3,883,600 ngọc lục bảo I
4. 3,652,528 Vàng I
5. 3,617,571 Kim Cương II
6. 3,454,472 -
7. 3,252,388 Cao Thủ
8. 2,925,697 ngọc lục bảo IV
9. 2,898,639 Cao Thủ
10. 2,430,375 -
11. 2,409,387 Kim Cương IV
12. 2,391,552 ngọc lục bảo IV
13. 2,096,970 Kim Cương I
14. 2,050,162 Kim Cương IV
15. 2,008,983 Vàng II
16. 1,991,202 ngọc lục bảo I
17. 1,920,745 Bạch Kim IV
18. 1,899,574 Đồng IV
19. 1,893,517 Vàng III
20. 1,886,748 ngọc lục bảo I
21. 1,884,007 Vàng I
22. 1,802,162 ngọc lục bảo II
23. 1,752,411 Đồng I
24. 1,748,105 ngọc lục bảo II
25. 1,698,963 ngọc lục bảo I
26. 1,662,983 -
27. 1,621,754 -
28. 1,597,649 Bạc IV
29. 1,587,511 -
30. 1,580,421 ngọc lục bảo III
31. 1,568,353 Vàng I
32. 1,524,487 -
33. 1,507,767 -
34. 1,472,221 Bạch Kim II
35. 1,461,078 ngọc lục bảo IV
36. 1,447,944 Vàng II
37. 1,422,858 -
38. 1,420,773 ngọc lục bảo IV
39. 1,411,915 Kim Cương III
40. 1,404,389 -
41. 1,395,122 -
42. 1,393,045 ngọc lục bảo II
43. 1,387,394 Thách Đấu
44. 1,382,799 ngọc lục bảo II
45. 1,361,751 Kim Cương II
46. 1,359,646 Bạch Kim I
47. 1,354,119 ngọc lục bảo I
48. 1,351,623 ngọc lục bảo IV
49. 1,350,111 Bạc III
50. 1,340,316 Kim Cương I
51. 1,338,693 Vàng III
52. 1,329,224 -
53. 1,318,890 -
54. 1,312,656 Vàng II
55. 1,298,203 Bạch Kim II
56. 1,296,284 ngọc lục bảo III
57. 1,280,848 Đồng IV
58. 1,254,305 Đồng IV
59. 1,253,031 Cao Thủ
60. 1,251,630 -
61. 1,251,183 Bạch Kim IV
62. 1,248,938 ngọc lục bảo I
63. 1,245,505 -
64. 1,241,689 ngọc lục bảo IV
65. 1,221,984 ngọc lục bảo II
66. 1,212,811 -
67. 1,207,784 Bạc III
68. 1,204,754 -
69. 1,195,557 -
70. 1,194,577 Bạc IV
71. 1,189,995 Kim Cương III
72. 1,189,357 Kim Cương IV
73. 1,188,432 -
74. 1,175,457 Bạch Kim III
75. 1,172,974 Kim Cương II
76. 1,158,431 Bạch Kim III
77. 1,150,594 -
78. 1,141,545 Bạch Kim III
79. 1,121,456 Bạch Kim IV
80. 1,115,985 ngọc lục bảo III
81. 1,113,521 ngọc lục bảo IV
82. 1,099,611 Bạc II
83. 1,097,610 ngọc lục bảo III
84. 1,095,467 ngọc lục bảo III
85. 1,093,470 ngọc lục bảo IV
86. 1,085,062 -
87. 1,084,434 -
88. 1,082,954 Đồng I
89. 1,080,944 Sắt I
90. 1,076,683 -
91. 1,073,420 -
92. 1,056,503 -
93. 1,052,203 Đồng IV
94. 1,050,701 Bạc I
95. 1,043,681 -
96. 1,043,582 Vàng III
97. 1,036,547 -
98. 1,032,058 Đồng II
99. 1,030,812 ngọc lục bảo I
100. 1,028,539 ngọc lục bảo III