Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,331,529 Đồng II
2. 2,850,558 Kim Cương III
3. 2,697,550 -
4. 2,567,587 Đại Cao Thủ
5. 2,391,012 Kim Cương II
6. 2,119,991 -
7. 1,993,541 Bạch Kim IV
8. 1,989,406 Bạch Kim I
9. 1,959,331 ngọc lục bảo II
10. 1,916,700 Kim Cương IV
11. 1,867,388 Vàng II
12. 1,861,896 Bạch Kim I
13. 1,833,515 -
14. 1,829,324 ngọc lục bảo III
15. 1,820,314 Bạc IV
16. 1,746,356 Bạch Kim IV
17. 1,744,668 Kim Cương I
18. 1,717,332 Vàng IV
19. 1,691,830 -
20. 1,680,243 Vàng IV
21. 1,591,473 Đồng II
22. 1,569,621 Kim Cương IV
23. 1,557,252 Bạch Kim I
24. 1,521,032 Kim Cương II
25. 1,471,530 Bạch Kim III
26. 1,437,435 Bạc IV
27. 1,412,776 ngọc lục bảo I
28. 1,412,471 ngọc lục bảo II
29. 1,411,145 -
30. 1,372,448 ngọc lục bảo III
31. 1,356,526 ngọc lục bảo II
32. 1,356,453 ngọc lục bảo I
33. 1,354,221 Bạc I
34. 1,350,197 Vàng IV
35. 1,293,495 -
36. 1,291,185 Vàng IV
37. 1,264,665 Cao Thủ
38. 1,251,184 Vàng I
39. 1,221,532 ngọc lục bảo I
40. 1,202,991 -
41. 1,194,086 ngọc lục bảo IV
42. 1,186,762 -
43. 1,180,779 -
44. 1,179,008 Kim Cương II
45. 1,178,133 -
46. 1,175,190 Bạch Kim II
47. 1,175,092 -
48. 1,164,178 ngọc lục bảo III
49. 1,144,566 Bạc IV
50. 1,139,072 Kim Cương IV
51. 1,135,486 -
52. 1,134,717 ngọc lục bảo IV
53. 1,131,122 -
54. 1,127,342 Bạch Kim III
55. 1,126,962 ngọc lục bảo II
56. 1,114,465 Bạch Kim I
57. 1,110,194 -
58. 1,105,207 Vàng III
59. 1,104,181 Bạc III
60. 1,102,630 -
61. 1,101,067 -
62. 1,075,120 -
63. 1,069,095 -
64. 1,067,513 Bạch Kim IV
65. 1,066,139 -
66. 1,056,218 Bạc IV
67. 1,055,873 -
68. 1,051,587 Đồng II
69. 1,049,536 Đồng IV
70. 1,048,866 ngọc lục bảo I
71. 1,037,818 -
72. 1,033,361 ngọc lục bảo I
73. 1,014,357 Bạc I
74. 1,009,747 Bạch Kim III
75. 1,001,581 ngọc lục bảo I
76. 999,571 ngọc lục bảo II
77. 996,880 Bạch Kim I
78. 989,722 -
79. 989,530 -
80. 987,894 ngọc lục bảo II
81. 987,652 Bạch Kim III
82. 982,402 Kim Cương IV
83. 980,444 -
84. 978,402 Kim Cương IV
85. 965,779 Bạch Kim III
86. 961,592 Bạch Kim III
87. 954,896 Bạc II
88. 953,340 ngọc lục bảo III
89. 951,064 Bạch Kim II
90. 949,194 -
91. 946,891 -
92. 941,892 Bạch Kim IV
93. 941,603 Vàng III
94. 941,005 Thách Đấu
95. 940,187 ngọc lục bảo IV
96. 935,893 -
97. 932,621 ngọc lục bảo III
98. 932,534 ngọc lục bảo IV
99. 931,472 -
100. 931,426 Kim Cương IV