Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất LAN

Người chơi Brand xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TheLapiz#LAN
TheLapiz#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.6 /
6.3 /
11.4
88
2.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.5 /
3.9 /
10.3
71
3.
Stíl#LAN
Stíl#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 6.6 /
5.2 /
9.3
43
4.
MetalRaiden210#LAN
MetalRaiden210#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 4.1 /
6.1 /
9.3
73
5.
Maestrohuasp#1999
Maestrohuasp#1999
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 6.2 /
6.2 /
9.7
84
6.
Dungle Brungle#LAN69
Dungle Brungle#LAN69
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.3 /
4.4 /
8.6
84
7.
Aria Link#LAN
Aria Link#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 6.5 /
8.4 /
10.9
103
8.
Eloh#LAN
Eloh#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 7.5 /
6.5 /
8.7
138
9.
Privet#TWIN
Privet#TWIN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.5 /
6.9 /
9.9
126
10.
Wayneee#TTV
Wayneee#TTV
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.6% 4.3 /
6.7 /
10.4
125
11.
Unstopp#LAN
Unstopp#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.2 /
7.1 /
10.0
52
12.
6onlyfans9#LAN
6onlyfans9#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.0 /
5.8 /
9.8
158
13.
CO3113635973#BOST
CO3113635973#BOST
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.1 /
6.1 /
9.3
98
14.
Fhanum#JGL
Fhanum#JGL
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.1 /
6.5 /
9.5
189
15.
F3M1N1C1D4#440
F3M1N1C1D4#440
LAN (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.5% 6.4 /
6.1 /
11.0
82
16.
MssaeL#LAN
MssaeL#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.2 /
5.9 /
10.0
114
17.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.7 /
6.0 /
9.5
44
18.
Fau#LAN
Fau#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.4 /
6.9 /
11.1
50
19.
TranquiEsLoL#LAN
TranquiEsLoL#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 5.5 /
6.3 /
7.6
583
20.
Fahren#Paul
Fahren#Paul
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.5 /
5.4 /
8.8
78
21.
Lerma#123
Lerma#123
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.6 /
6.4 /
8.8
83
22.
John Wick#LAN
John Wick#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 6.0 /
6.1 /
9.8
96
23.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.3% 5.1 /
5.6 /
8.1
81
24.
Bellíngham#LAN
Bellíngham#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.7 /
5.6 /
8.4
59
25.
Asmodeus#TKM
Asmodeus#TKM
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 5.5 /
7.0 /
9.8
101
26.
EL TERROR1STA#5465
EL TERROR1STA#5465
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 6.6 /
7.8 /
9.7
42
27.
Crikosticks#1209
Crikosticks#1209
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.4 /
6.6 /
11.4
39
28.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 6.8 /
6.3 /
9.4
41
29.
Rusty011#ACE
Rusty011#ACE
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.5% 5.1 /
5.9 /
10.0
85
30.
RoKur0#uwu
RoKur0#uwu
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.1% 4.4 /
5.7 /
9.1
51
31.
Chanel Junior H#SBFL
Chanel Junior H#SBFL
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 4.9 /
6.2 /
7.2
42
32.
Crislesticks#0898
Crislesticks#0898
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 5.5 /
5.5 /
10.3
48
33.
SNGSwordKey#LAN
SNGSwordKey#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.0% 6.2 /
6.8 /
9.2
51
34.
Deliriusmau#PAWG
Deliriusmau#PAWG
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.3 /
6.5 /
10.1
64
35.
II DIOR II#506
II DIOR II#506
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.5% 5.2 /
7.7 /
10.6
48
36.
Don king kon#LAN
Don king kon#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 4.3 /
8.8 /
9.8
44
37.
Sharkedable#LAN
Sharkedable#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.6% 6.0 /
6.1 /
10.1
74
38.
Ramk#MID
Ramk#MID
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.6 /
8.0
44
39.
RoseannePark#JLiu
RoseannePark#JLiu
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 5.2 /
4.6 /
9.2
67
40.
No soy Wolffi#LAN
No soy Wolffi#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.5 /
5.8 /
8.8
40
41.
Dags#420
Dags#420
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.9 /
6.8 /
9.4
94
42.
El Pro Seferdin#LAN
El Pro Seferdin#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.5% 3.9 /
4.8 /
9.5
79
43.
Tengen Uźui#LAN
Tengen Uźui#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.9 /
5.6 /
6.6
52
44.
lcdo en coito#LAN
lcdo en coito#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.4% 7.1 /
5.1 /
10.0
49
45.
xMarkx1#LAN
xMarkx1#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.3% 7.7 /
6.3 /
9.7
89
46.
Washbrum#LAN
Washbrum#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.6% 6.4 /
5.4 /
8.5
58
47.
Juníor H#LAN
Juníor H#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 6.8 /
6.6 /
10.1
49
48.
Jeicipi#LAN
Jeicipi#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 6.8 /
4.6 /
9.4
52
49.
OFF Destrullans#LAN
OFF Destrullans#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.1% 6.4 /
5.2 /
10.1
58
50.
verthilan#1105
verthilan#1105
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 5.7 /
6.9 /
10.4
38
51.
Loopz#LAN
Loopz#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.0% 7.9 /
5.7 /
10.4
79
52.
Angry Bard#Bard
Angry Bard#Bard
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 4.8 /
4.8 /
9.6
49
53.
LAFRI#LAFRI
LAFRI#LAFRI
LAN (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 77.8% 8.7 /
4.9 /
8.4
45
54.
Andoxic#1406
Andoxic#1406
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 6.5 /
6.1 /
11.6
34
55.
Veka#Orca
Veka#Orca
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.3% 5.6 /
6.0 /
11.8
49
56.
Miwe Vito#egg
Miwe Vito#egg
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.0% 6.7 /
7.7 /
12.9
100
57.
Glífos#LAN
Glífos#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 7.4 /
3.9 /
9.8
60
58.
Zum#LAN
Zum#LAN
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 6.3 /
7.5 /
11.7
56
59.
Ezpooler#123
Ezpooler#123
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 67.0% 5.0 /
7.0 /
11.4
97
60.
Mao  HN#LAN
Mao HN#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 63.4% 7.2 /
6.9 /
10.0
131
61.
Edyde#LAN
Edyde#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.5% 7.8 /
4.7 /
8.9
158
62.
XxJaggerxX#LAN
XxJaggerxX#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.9% 7.8 /
5.1 /
7.8
61
63.
Scripts ON#LAN
Scripts ON#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.3% 7.7 /
7.6 /
11.2
45
64.
Manutë#LAN
Manutë#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.9% 7.0 /
5.1 /
9.1
71
65.
îm ƒirę#LAN
îm ƒirę#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 5.6 /
5.5 /
8.0
102
66.
EIRA designauta#LANS
EIRA designauta#LANS
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.4 /
4.5 /
9.8
32
67.
Berseck#LAN
Berseck#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.3% 6.4 /
8.3 /
11.4
58
68.
DemonHeart#LAN
DemonHeart#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 57.7% 6.7 /
6.6 /
9.1
163
69.
Jeilo Verde xddd#4870
Jeilo Verde xddd#4870
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.4% 5.8 /
6.9 /
9.3
39
70.
Grymyllyon#LAN
Grymyllyon#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 57.7% 6.3 /
4.5 /
7.9
97
71.
Nekish#0110
Nekish#0110
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 7.6 /
5.7 /
11.8
56
72.
EI Bichote#LAN
EI Bichote#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 56.1% 6.1 /
6.7 /
9.1
114
73.
Sergeus#LAN
Sergeus#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.8% 7.6 /
4.6 /
11.0
48
74.
ARG05#LAN
ARG05#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.4% 5.6 /
5.7 /
9.3
221
75.
Scolopendra#t1fan
Scolopendra#t1fan
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 6.6 /
6.2 /
11.4
26
76.
SSU Facilito#LAN
SSU Facilito#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.9% 6.7 /
5.4 /
11.5
44
77.
Dabi#Sfa
Dabi#Sfa
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.7 /
5.6 /
11.2
72
78.
AntiTargetInt#NoInt
AntiTargetInt#NoInt
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.8% 6.7 /
7.2 /
10.7
169
79.
Starflike#LAN
Starflike#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.3% 5.2 /
7.4 /
9.5
54
80.
UshihaJB#LAN
UshihaJB#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.3% 7.6 /
6.0 /
9.3
79
81.
xGhostemane#LAN
xGhostemane#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 58.6% 6.7 /
6.6 /
9.2
70
82.
SOREN#1307
SOREN#1307
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.1% 5.9 /
5.3 /
9.6
66
83.
GooFySad#LAN
GooFySad#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.2% 7.1 /
5.7 /
9.3
49
84.
MoriMemento#LAN
MoriMemento#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 61.4% 4.5 /
8.3 /
11.9
57
85.
ElPepeInsano#Poppe
ElPepeInsano#Poppe
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.1% 5.3 /
7.6 /
12.0
26
86.
Chumikuo#DSBH
Chumikuo#DSBH
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.2% 8.6 /
5.1 /
10.9
67
87.
Rp Shingiirl#nyan
Rp Shingiirl#nyan
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.4% 4.4 /
6.9 /
9.6
48
88.
C H R I S O U T#LAN
C H R I S O U T#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 67.7% 5.7 /
6.1 /
11.7
62
89.
Mztic HBeast#LAN
Mztic HBeast#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.6% 8.7 /
6.0 /
9.3
78
90.
I am Magedark1#LAN
I am Magedark1#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.4% 6.6 /
6.4 /
9.7
38
91.
Acorn#LAN
Acorn#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 64.9% 5.5 /
7.5 /
10.9
57
92.
Ekkocentrico#LAN
Ekkocentrico#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương I 51.9% 6.1 /
8.2 /
9.8
54
93.
XMegadethX#LAN
XMegadethX#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.1% 4.5 /
5.2 /
10.9
212
94.
Moonshot#DEMON
Moonshot#DEMON
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.8% 5.7 /
7.1 /
10.1
234
95.
Fildel Fiestas#ZZZ
Fildel Fiestas#ZZZ
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.7% 6.8 /
7.8 /
9.4
52
96.
katsuragicd#가쓰라기
katsuragicd#가쓰라기
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.1% 5.3 /
7.5 /
11.0
93
97.
FLN Lee#LAN
FLN Lee#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 52.9% 5.8 /
9.3 /
11.9
51
98.
Dialtope#Dial
Dialtope#Dial
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.6% 5.6 /
10.9 /
11.9
122
99.
nullptr#00001
nullptr#00001
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 7.9 /
5.8 /
8.8
92
100.
MugixD#LAN
MugixD#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 65.4% 8.0 /
5.1 /
11.4
52