Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,798,620 -
2. 2,297,377 Kim Cương II
3. 2,027,760 Vàng I
4. 1,958,485 -
5. 1,492,235 Đồng II
6. 1,452,209 -
7. 1,414,875 Sắt I
8. 1,387,721 Vàng II
9. 1,381,842 -
10. 1,285,768 Kim Cương IV
11. 1,230,511 -
12. 1,112,256 -
13. 1,103,357 -
14. 1,099,497 ngọc lục bảo I
15. 1,075,916 Sắt II
16. 1,036,443 Đồng III
17. 1,032,269 ngọc lục bảo I
18. 1,022,956 -
19. 1,013,451 Bạch Kim I
20. 993,529 Vàng I
21. 989,737 -
22. 978,189 Vàng IV
23. 950,628 Vàng IV
24. 945,383 Kim Cương IV
25. 934,703 ngọc lục bảo III
26. 911,415 Bạc IV
27. 906,476 Sắt III
28. 854,494 ngọc lục bảo IV
29. 818,913 Đồng III
30. 809,437 -
31. 800,314 -
32. 797,216 Bạch Kim II
33. 789,756 -
34. 776,788 -
35. 770,215 -
36. 767,702 -
37. 766,870 Bạc IV
38. 753,830 -
39. 743,268 -
40. 729,436 -
41. 725,449 -
42. 723,130 ngọc lục bảo IV
43. 708,639 Bạch Kim I
44. 704,381 -
45. 701,916 Bạc III
46. 699,725 Bạch Kim IV
47. 691,369 Vàng IV
48. 690,840 -
49. 690,801 Đồng IV
50. 689,321 ngọc lục bảo I
51. 686,901 Vàng IV
52. 682,461 Đồng II
53. 666,696 Bạc IV
54. 662,702 Đồng II
55. 661,930 -
56. 659,681 Bạc I
57. 659,366 -
58. 659,075 -
59. 657,816 -
60. 647,996 -
61. 646,730 Đồng III
62. 646,513 -
63. 640,405 -
64. 638,176 -
65. 637,760 Bạc IV
66. 636,796 Vàng I
67. 634,604 -
68. 627,408 Kim Cương III
69. 624,508 -
70. 620,257 -
71. 619,460 -
72. 617,209 Bạch Kim II
73. 616,703 -
74. 614,302 -
75. 612,562 Bạch Kim II
76. 610,864 -
77. 596,373 -
78. 592,486 -
79. 590,592 Sắt IV
80. 582,054 Bạch Kim I
81. 579,626 Vàng I
82. 577,014 ngọc lục bảo IV
83. 571,221 -
84. 570,995 -
85. 569,722 Bạch Kim II
86. 569,169 -
87. 567,812 -
88. 566,842 Vàng IV
89. 565,268 ngọc lục bảo I
90. 562,551 Bạch Kim III
91. 560,250 -
92. 559,964 Bạch Kim III
93. 553,757 Đồng I
94. 553,720 Sắt IV
95. 545,421 ngọc lục bảo III
96. 544,288 -
97. 540,791 -
98. 539,724 Vàng II
99. 537,663 Kim Cương II
100. 535,175 Bạch Kim II