Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,662,927 -
2. 5,342,964 -
3. 4,617,426 -
4. 4,450,757 Bạc IV
5. 4,062,016 Sắt II
6. 3,228,411 Sắt II
7. 2,871,162 Vàng II
8. 2,780,885 ngọc lục bảo III
9. 2,525,184 -
10. 2,524,764 Sắt II
11. 2,503,672 Sắt IV
12. 2,405,322 -
13. 2,173,709 -
14. 2,150,564 -
15. 2,119,837 Bạch Kim III
16. 1,827,044 ngọc lục bảo III
17. 1,802,616 Bạch Kim I
18. 1,796,171 Đồng IV
19. 1,664,425 Vàng IV
20. 1,563,003 Bạch Kim IV
21. 1,535,015 -
22. 1,532,256 -
23. 1,517,135 -
24. 1,495,916 -
25. 1,486,263 Đồng II
26. 1,436,678 -
27. 1,425,298 -
28. 1,422,294 -
29. 1,298,985 -
30. 1,298,058 Sắt I
31. 1,296,363 Sắt IV
32. 1,283,559 -
33. 1,273,465 -
34. 1,265,579 Sắt IV
35. 1,242,347 ngọc lục bảo IV
36. 1,229,499 -
37. 1,222,854 -
38. 1,214,338 -
39. 1,208,753 Vàng II
40. 1,196,928 Đồng IV
41. 1,167,985 Vàng I
42. 1,158,437 Đồng I
43. 1,155,438 Bạc IV
44. 1,130,783 -
45. 1,128,260 Vàng IV
46. 1,111,304 -
47. 1,092,502 -
48. 1,061,169 -
49. 1,061,024 -
50. 1,052,264 -
51. 1,034,983 Bạch Kim III
52. 1,029,333 Sắt III
53. 1,017,780 Sắt IV
54. 1,016,440 Bạch Kim II
55. 1,006,378 -
56. 1,006,250 Đồng III
57. 997,098 Bạch Kim IV
58. 988,569 Sắt I
59. 985,628 Kim Cương II
60. 985,274 -
61. 978,670 Đồng III
62. 977,785 Kim Cương III
63. 975,842 Bạch Kim IV
64. 974,551 -
65. 946,131 -
66. 944,851 Đồng II
67. 943,670 Đồng IV
68. 941,295 -
69. 938,457 -
70. 934,207 Bạch Kim IV
71. 918,439 Vàng I
72. 916,664 -
73. 913,190 Đồng IV
74. 913,177 Đồng I
75. 902,545 -
76. 891,437 ngọc lục bảo IV
77. 885,688 Đồng IV
78. 884,196 Vàng III
79. 845,341 Sắt III
80. 843,225 Sắt III
81. 842,338 -
82. 838,573 Bạc II
83. 833,179 ngọc lục bảo IV
84. 831,917 Vàng III
85. 827,321 -
86. 825,633 Đồng II
87. 824,212 Sắt III
88. 824,116 Bạc II
89. 821,745 Vàng I
90. 816,813 Bạc I
91. 806,703 Bạch Kim IV
92. 801,348 Sắt III
93. 795,251 -
94. 792,174 -
95. 791,542 -
96. 786,919 -
97. 786,456 ngọc lục bảo II
98. 784,935 -
99. 784,585 Bạch Kim II
100. 784,076 Bạc II