Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,212,877 Đồng IV
2. 2,002,597 -
3. 1,751,859 Bạch Kim I
4. 1,634,985 -
5. 1,615,876 Thách Đấu
6. 1,569,555 ngọc lục bảo IV
7. 1,400,793 -
8. 1,393,667 Bạch Kim III
9. 1,348,684 ngọc lục bảo I
10. 1,244,719 ngọc lục bảo I
11. 1,222,635 Bạch Kim I
12. 1,222,344 Vàng IV
13. 1,203,191 ngọc lục bảo I
14. 1,189,185 Kim Cương IV
15. 1,155,660 Vàng I
16. 1,151,093 Bạch Kim II
17. 1,137,495 -
18. 1,132,553 ngọc lục bảo IV
19. 1,111,121 ngọc lục bảo IV
20. 1,095,144 Kim Cương III
21. 1,085,144 ngọc lục bảo I
22. 1,060,051 ngọc lục bảo II
23. 1,045,235 ngọc lục bảo III
24. 1,040,780 Bạc IV
25. 1,029,240 ngọc lục bảo III
26. 1,024,112 Đại Cao Thủ
27. 1,019,478 Bạch Kim IV
28. 979,186 Kim Cương I
29. 977,141 ngọc lục bảo II
30. 973,817 ngọc lục bảo I
31. 972,863 Bạch Kim II
32. 964,336 -
33. 955,617 Cao Thủ
34. 946,878 -
35. 932,894 -
36. 925,282 Vàng III
37. 897,930 -
38. 895,781 -
39. 884,874 Kim Cương I
40. 881,727 Vàng III
41. 880,361 ngọc lục bảo III
42. 879,541 ngọc lục bảo I
43. 876,115 -
44. 873,225 -
45. 869,808 Kim Cương IV
46. 861,129 Kim Cương III
47. 858,377 Bạc I
48. 849,964 Bạch Kim IV
49. 846,424 Cao Thủ
50. 831,410 Đại Cao Thủ
51. 828,362 Kim Cương II
52. 824,203 -
53. 821,102 Vàng III
54. 820,676 Kim Cương I
55. 819,845 ngọc lục bảo IV
56. 819,083 -
57. 818,905 ngọc lục bảo I
58. 813,821 Vàng IV
59. 806,800 ngọc lục bảo IV
60. 806,617 ngọc lục bảo I
61. 803,361 Kim Cương IV
62. 790,592 -
63. 785,928 ngọc lục bảo I
64. 781,905 -
65. 779,150 ngọc lục bảo II
66. 775,948 -
67. 773,104 -
68. 766,364 Bạc III
69. 764,775 ngọc lục bảo II
70. 758,640 -
71. 756,080 -
72. 754,712 Bạch Kim III
73. 749,978 Bạch Kim I
74. 737,391 -
75. 735,263 Kim Cương II
76. 731,809 Sắt I
77. 724,762 Vàng I
78. 722,764 Đồng IV
79. 712,282 -
80. 712,068 Bạch Kim IV
81. 711,081 -
82. 710,127 -
83. 708,680 Bạc I
84. 705,537 Bạch Kim IV
85. 703,876 ngọc lục bảo IV
86. 698,784 Vàng I
87. 691,996 Đồng I
88. 685,558 ngọc lục bảo IV
89. 679,631 -
90. 677,982 Thách Đấu
91. 677,002 Vàng IV
92. 674,070 -
93. 673,151 Vàng II
94. 672,515 -
95. 670,921 -
96. 665,489 ngọc lục bảo I
97. 661,914 Vàng III
98. 660,283 Vàng I
99. 659,709 Vàng III
100. 658,598 Kim Cương III