Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,438,924 -
2. 3,584,127 -
3. 3,567,430 -
4. 3,433,803 Bạch Kim II
5. 3,099,588 -
6. 3,007,161 ngọc lục bảo II
7. 2,946,965 ngọc lục bảo IV
8. 2,821,811 Vàng I
9. 2,730,616 -
10. 2,726,022 Kim Cương III
11. 2,623,406 Bạch Kim IV
12. 2,600,090 Đồng II
13. 2,536,521 ngọc lục bảo IV
14. 2,452,150 Đồng IV
15. 2,431,339 -
16. 2,431,032 Sắt II
17. 2,426,965 -
18. 2,419,248 Bạch Kim II
19. 2,396,792 -
20. 2,267,855 Đồng I
21. 2,266,391 ngọc lục bảo I
22. 2,253,927 -
23. 2,252,500 Kim Cương IV
24. 2,233,903 ngọc lục bảo IV
25. 2,223,726 Kim Cương III
26. 2,208,778 -
27. 2,134,571 Kim Cương IV
28. 2,126,021 ngọc lục bảo III
29. 2,124,831 Vàng IV
30. 2,101,600 -
31. 2,097,554 Kim Cương III
32. 2,087,907 Kim Cương II
33. 2,070,788 Kim Cương I
34. 2,070,412 -
35. 2,011,837 -
36. 2,007,520 Đồng IV
37. 2,007,120 Bạch Kim II
38. 2,003,961 -
39. 1,993,783 Bạc I
40. 1,983,583 Kim Cương IV
41. 1,978,251 Bạch Kim II
42. 1,977,947 -
43. 1,970,560 Bạch Kim III
44. 1,964,644 -
45. 1,955,509 Kim Cương IV
46. 1,951,970 -
47. 1,939,166 Bạch Kim IV
48. 1,922,266 -
49. 1,920,757 Đồng II
50. 1,918,614 -
51. 1,908,260 Bạc IV
52. 1,893,664 -
53. 1,885,002 Bạc II
54. 1,880,384 Đồng III
55. 1,870,591 Kim Cương IV
56. 1,865,138 Bạch Kim III
57. 1,857,819 -
58. 1,846,549 -
59. 1,842,292 Đồng II
60. 1,840,910 Bạch Kim I
61. 1,839,533 ngọc lục bảo I
62. 1,838,265 Kim Cương IV
63. 1,826,463 ngọc lục bảo IV
64. 1,822,554 -
65. 1,811,833 Bạch Kim III
66. 1,798,013 ngọc lục bảo III
67. 1,797,546 ngọc lục bảo II
68. 1,788,258 -
69. 1,770,307 Bạch Kim II
70. 1,769,077 -
71. 1,767,924 -
72. 1,753,934 -
73. 1,741,498 Sắt II
74. 1,731,782 Sắt IV
75. 1,728,174 -
76. 1,725,341 Bạch Kim I
77. 1,710,443 Bạch Kim III
78. 1,702,794 ngọc lục bảo II
79. 1,696,804 -
80. 1,685,980 Kim Cương II
81. 1,683,427 -
82. 1,680,026 -
83. 1,679,261 Vàng II
84. 1,679,247 ngọc lục bảo IV
85. 1,670,910 Đại Cao Thủ
86. 1,656,004 -
87. 1,650,109 -
88. 1,646,412 -
89. 1,636,091 ngọc lục bảo I
90. 1,636,069 -
91. 1,630,783 -
92. 1,626,506 -
93. 1,606,879 -
94. 1,598,006 ngọc lục bảo III
95. 1,576,488 Bạch Kim IV
96. 1,574,638 Cao Thủ
97. 1,571,848 ngọc lục bảo III
98. 1,571,393 ngọc lục bảo IV
99. 1,556,756 Bạch Kim II
100. 1,547,593 ngọc lục bảo III