Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,263,406 Vàng I
2. 3,028,167 Đồng IV
3. 2,977,060 Kim Cương III
4. 2,951,843 ngọc lục bảo I
5. 2,895,086 Kim Cương IV
6. 2,797,045 Bạch Kim III
7. 2,785,945 ngọc lục bảo IV
8. 2,581,013 -
9. 2,568,885 -
10. 2,561,477 -
11. 2,449,874 -
12. 2,367,876 ngọc lục bảo I
13. 2,363,188 -
14. 2,332,333 ngọc lục bảo IV
15. 2,315,863 Kim Cương IV
16. 2,267,853 -
17. 2,258,883 ngọc lục bảo II
18. 2,236,946 ngọc lục bảo I
19. 2,235,062 -
20. 2,215,197 Đại Cao Thủ
21. 2,209,296 Đại Cao Thủ
22. 2,186,415 Đồng III
23. 2,180,957 -
24. 2,176,949 -
25. 2,148,555 ngọc lục bảo IV
26. 2,092,479 ngọc lục bảo I
27. 2,063,391 -
28. 2,054,155 Đại Cao Thủ
29. 2,026,056 -
30. 2,000,648 Đồng IV
31. 1,999,549 -
32. 1,984,101 Đồng III
33. 1,951,319 Bạc IV
34. 1,939,913 ngọc lục bảo IV
35. 1,930,679 -
36. 1,896,146 -
37. 1,870,535 -
38. 1,852,578 Đồng IV
39. 1,847,236 Kim Cương II
40. 1,846,844 ngọc lục bảo I
41. 1,837,989 -
42. 1,835,952 Kim Cương IV
43. 1,831,640 Bạch Kim II
44. 1,822,007 -
45. 1,814,180 -
46. 1,811,537 Kim Cương IV
47. 1,809,502 Vàng IV
48. 1,808,552 ngọc lục bảo II
49. 1,807,585 Vàng I
50. 1,790,420 -
51. 1,789,954 -
52. 1,783,024 -
53. 1,768,471 -
54. 1,759,590 Bạc I
55. 1,747,456 -
56. 1,744,391 ngọc lục bảo I
57. 1,740,986 Bạc II
58. 1,731,467 -
59. 1,718,745 -
60. 1,711,958 Vàng II
61. 1,704,789 -
62. 1,697,732 -
63. 1,694,557 Kim Cương III
64. 1,692,724 Bạch Kim II
65. 1,690,356 -
66. 1,689,180 Kim Cương III
67. 1,685,673 -
68. 1,679,940 -
69. 1,667,702 Vàng I
70. 1,665,135 Bạch Kim IV
71. 1,661,830 Vàng III
72. 1,657,117 -
73. 1,648,906 Vàng I
74. 1,637,909 Bạch Kim IV
75. 1,636,929 -
76. 1,630,760 Kim Cương I
77. 1,626,439 Đồng II
78. 1,622,431 Bạch Kim III
79. 1,621,866 Kim Cương III
80. 1,617,584 -
81. 1,607,691 Bạch Kim I
82. 1,603,427 -
83. 1,600,776 -
84. 1,597,484 -
85. 1,587,456 -
86. 1,582,901 -
87. 1,570,441 Kim Cương I
88. 1,568,692 Thách Đấu
89. 1,564,170 -
90. 1,562,335 Sắt III
91. 1,561,543 -
92. 1,561,338 -
93. 1,561,309 ngọc lục bảo II
94. 1,552,504 Kim Cương IV
95. 1,552,339 -
96. 1,550,346 Bạch Kim III
97. 1,546,728 -
98. 1,546,021 -
99. 1,543,327 -
100. 1,541,910 -