Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,975,926 -
2. 2,677,965 -
3. 1,843,423 -
4. 1,608,900 Vàng I
5. 1,591,588 -
6. 1,565,436 Sắt IV
7. 1,541,571 -
8. 1,471,886 ngọc lục bảo IV
9. 1,333,591 ngọc lục bảo IV
10. 1,328,899 Vàng I
11. 1,305,507 -
12. 1,275,289 -
13. 1,272,283 -
14. 1,233,713 Bạch Kim III
15. 1,214,734 ngọc lục bảo II
16. 1,171,637 Kim Cương I
17. 1,161,914 -
18. 1,105,610 -
19. 1,103,865 Vàng I
20. 1,094,917 -
21. 1,004,224 -
22. 1,001,134 Đồng III
23. 1,001,114 Vàng III
24. 988,455 Vàng III
25. 930,511 Bạch Kim IV
26. 923,179 Sắt I
27. 895,956 ngọc lục bảo III
28. 895,017 -
29. 875,198 -
30. 869,671 -
31. 804,245 -
32. 800,489 Đồng IV
33. 794,228 Bạch Kim I
34. 775,542 -
35. 746,953 -
36. 728,686 -
37. 725,795 Bạc IV
38. 711,092 ngọc lục bảo IV
39. 710,555 Bạch Kim IV
40. 710,471 -
41. 704,403 ngọc lục bảo III
42. 698,294 -
43. 698,087 -
44. 693,969 -
45. 690,023 Bạc IV
46. 680,800 -
47. 679,202 Vàng III
48. 678,137 ngọc lục bảo IV
49. 667,825 Vàng II
50. 667,705 Bạch Kim I
51. 666,792 Đồng II
52. 660,803 Đồng I
53. 655,350 -
54. 647,516 -
55. 646,638 -
56. 637,562 Bạc III
57. 636,457 -
58. 636,050 -
59. 629,071 -
60. 623,622 Đồng III
61. 618,358 -
62. 617,271 Bạch Kim IV
63. 614,934 -
64. 614,366 Đồng IV
65. 611,566 -
66. 605,426 -
67. 598,514 Bạch Kim I
68. 594,877 Bạch Kim II
69. 593,748 Bạch Kim I
70. 589,276 Bạch Kim I
71. 588,740 Đồng IV
72. 588,136 -
73. 579,800 -
74. 579,274 -
75. 575,843 ngọc lục bảo I
76. 575,296 -
77. 574,017 -
78. 569,820 -
79. 567,760 Vàng III
80. 566,573 Đồng I
81. 560,397 Kim Cương IV
82. 559,987 -
83. 556,914 -
84. 552,105 -
85. 549,328 -
86. 548,648 -
87. 545,760 -
88. 545,511 ngọc lục bảo IV
89. 541,958 Sắt II
90. 538,545 -
91. 536,810 Bạch Kim II
92. 536,799 Bạc IV
93. 534,515 ngọc lục bảo II
94. 530,650 Vàng III
95. 530,500 Vàng III
96. 530,351 Vàng II
97. 526,013 Bạch Kim III
98. 523,871 Bạch Kim II
99. 519,703 -
100. 518,877 Sắt III