Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất LAN

Người chơi Varus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Phełitø McQueen#LAN
Phełitø McQueen#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 9.9 /
6.6 /
7.2
63
2.
Marjep#LAN
Marjep#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.3 /
4.5 /
7.7
49
3.
Heans#OFT
Heans#OFT
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.8 /
6.9 /
8.4
72
4.
Traƒalgar#2304
Traƒalgar#2304
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 8.1 /
5.0 /
5.6
111
5.
Petunio#Shoko
Petunio#Shoko
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.3% 12.5 /
5.0 /
7.1
31
6.
XaroC#LAN
XaroC#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.9 /
6.6 /
6.1
74
7.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.0 /
7.7 /
6.7
59
8.
De un Verg4so#chin
De un Verg4so#chin
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.9 /
5.8 /
6.5
76
9.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.7% 5.9 /
4.6 /
7.4
47
10.
Manguito Clásico#1111
Manguito Clásico#1111
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.2 /
6.6 /
8.2
90
11.
Kirito#Chad
Kirito#Chad
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 11.1 /
7.7 /
6.1
60
12.
Piumit#444
Piumit#444
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.5 /
5.0 /
8.0
42
13.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.7% 9.7 /
8.2 /
6.8
106
14.
vampichoco#ggizi
vampichoco#ggizi
LAN (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.7% 9.4 /
5.9 /
7.6
70
15.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 6.2 /
5.9 /
7.2
42
16.
AKU Ðarka#Zns
AKU Ðarka#Zns
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.9 /
6.1 /
7.0
52
17.
Zaockoro#TTV
Zaockoro#TTV
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 8.9 /
6.4 /
8.1
103
18.
Rederi#RDR20
Rederi#RDR20
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 9.2 /
6.6 /
5.2
53
19.
GansitoAplastado#LAN
GansitoAplastado#LAN
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 10.8 /
7.0 /
7.5
51
20.
JesusHD#LAN
JesusHD#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.4 /
6.6 /
6.8
62
21.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 6.5 /
5.7 /
8.3
37
22.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 9.2 /
7.7 /
6.1
52
23.
Jordan Belfort#Duoq
Jordan Belfort#Duoq
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.1% 8.2 /
5.7 /
9.5
103
24.
Riddler BANE#LAN
Riddler BANE#LAN
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.9% 10.4 /
5.2 /
7.4
41
25.
TheRealOne#LAN
TheRealOne#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 7.9 /
6.1 /
6.4
87
26.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.9 /
4.0 /
7.6
42
27.
Etsumi#LAN
Etsumi#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.8 /
6.5 /
7.6
43
28.
Miraclee#GOD
Miraclee#GOD
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.5 /
6.3 /
8.7
51
29.
GL Aleneytor#LAN
GL Aleneytor#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 8.5 /
6.2 /
6.9
56
30.
Тоска#quaso
Тоска#quaso
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.0% 7.5 /
7.6 /
7.2
51
31.
Eidoz#LAN
Eidoz#LAN
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.8% 8.6 /
5.4 /
7.1
61
32.
Snacky#506
Snacky#506
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.4 /
7.5 /
7.1
58
33.
Shinwandam#LAN
Shinwandam#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.9 /
5.1 /
5.7
45
34.
princmewing#5962
princmewing#5962
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 7.9 /
5.9 /
7.7
71
35.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 5.5 /
3.9 /
8.0
44
36.
Y Ø A S Ø B I#QTETA
Y Ø A S Ø B I#QTETA
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 7.8 /
5.6 /
7.4
46
37.
Peinge#LAN
Peinge#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 42.5% 6.5 /
6.0 /
6.8
87
38.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.1 /
6.7
64
39.
Brizthikerg#LAN
Brizthikerg#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.7% 9.7 /
5.2 /
7.5
78
40.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 6.2 /
4.9 /
7.9
38
41.
xCasallas#COL
xCasallas#COL
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.0 /
6.6 /
8.7
40
42.
Punketo#Punk
Punketo#Punk
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.0 /
4.7 /
4.5
41
43.
EIRA MΛGIC#BLEED
EIRA MΛGIC#BLEED
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.0% 7.1 /
4.2 /
7.4
79
44.
LisánAlGaib#7096
LisánAlGaib#7096
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 7.2 /
4.5 /
7.3
37
45.
OmegaJera#LAN
OmegaJera#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.9 /
6.6 /
6.0
48
46.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 8.7 /
5.7 /
7.2
43
47.
Mailo#LAN
Mailo#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.9% 7.9 /
7.2 /
6.9
51
48.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.2% 6.8 /
4.7 /
5.9
41
49.
Laripao#BFH0
Laripao#BFH0
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 10.8 /
4.8 /
6.0
74
50.
Denka#V4st
Denka#V4st
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 8.2 /
6.3 /
6.3
56
51.
WH NRaid#1508
WH NRaid#1508
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.8 /
4.7 /
8.5
32
52.
ANGELOG8#LAN
ANGELOG8#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.6% 8.1 /
6.8 /
6.2
53
53.
EIRA Sung#Kchau
EIRA Sung#Kchau
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.7 /
4.8 /
7.5
42
54.
loolx#4444
loolx#4444
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.2% 8.7 /
5.7 /
8.0
31
55.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.5 /
6.6 /
6.5
41
56.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 5.8 /
5.2 /
7.5
41
57.
Mordo#ADHD
Mordo#ADHD
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.8% 7.2 /
6.0 /
4.6
53
58.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.0% 10.9 /
5.1 /
7.9
21
59.
Lil Said#0117
Lil Said#0117
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.8 /
5.1 /
6.0
65
60.
RDS Pozolexds#FBI
RDS Pozolexds#FBI
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.7% 9.5 /
4.9 /
6.0
60
61.
TheNopremiumXD#LAN
TheNopremiumXD#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.8% 8.3 /
4.7 /
7.3
45
62.
guichobeto#LAN
guichobeto#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.1% 11.7 /
9.4 /
7.5
160
63.
Darkus Light#LAN
Darkus Light#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.5% 7.0 /
4.8 /
6.9
63
64.
Daniel#0922
Daniel#0922
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.4% 8.4 /
6.0 /
6.4
64
65.
Haxwell#LAN
Haxwell#LAN
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 40.4% 6.9 /
5.1 /
6.9
52
66.
Ronypai#1317
Ronypai#1317
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.6 /
4.6 /
7.4
38
67.
kooper#LAN
kooper#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 7.5 /
6.1 /
7.6
42
68.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 7.6 /
4.2 /
7.5
24
69.
Cyphlex#LAN
Cyphlex#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 7.4 /
7.3 /
8.2
52
70.
Godragnarok777#LAN
Godragnarok777#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.8% 7.2 /
5.7 /
5.9
56
71.
EvanLie#HLE
EvanLie#HLE
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.2 /
4.8 /
6.6
32
72.
OLG  Manu Manu#OLG
OLG Manu Manu#OLG
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.0% 8.1 /
5.4 /
6.2
87
73.
EST Moonlight#FOX
EST Moonlight#FOX
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.8% 6.0 /
5.6 /
7.2
83
74.
Peen We New#LAN
Peen We New#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.6% 9.3 /
6.4 /
9.0
37
75.
Dartong#0102
Dartong#0102
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.0% 10.5 /
7.5 /
5.2
237
76.
Soy tu dueña#LAN
Soy tu dueña#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.1% 8.0 /
4.5 /
5.6
188
77.
Gerard D Fenix#LAN
Gerard D Fenix#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.6% 8.4 /
4.4 /
6.1
76
78.
Hyunckell#LAN
Hyunckell#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.9% 6.8 /
6.3 /
7.2
71
79.
GCE Kuro#LAN
GCE Kuro#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.6 /
5.6 /
7.1
53
80.
kakali ツ#1105
kakali ツ#1105
LAN (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.2% 7.6 /
6.7 /
7.1
49
81.
Roxas v1#LAN
Roxas v1#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 6.0 /
3.5 /
7.2
10
82.
Kiraracash#LAN
Kiraracash#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.9% 11.3 /
8.1 /
4.4
191
83.
ElMiausdeLan#LAN
ElMiausdeLan#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.9% 7.9 /
5.9 /
6.3
61
84.
24212421#2421
24212421#2421
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.8 /
4.9 /
7.5
22
85.
Fcave#LAN
Fcave#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 46.7% 7.2 /
7.2 /
7.9
60
86.
Notelei#LAN
Notelei#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.0 /
5.3 /
7.3
30
87.
RMA Zake#owo
RMA Zake#owo
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 9.4 /
6.4 /
5.9
47
88.
StoikenGaming#PAPU
StoikenGaming#PAPU
LAN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 6.8 /
5.5 /
5.8
39
89.
Clancy is dead#LAN
Clancy is dead#LAN
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.8% 6.2 /
3.6 /
6.9
36
90.
Im FEARLESS#ONCE
Im FEARLESS#ONCE
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 8.2 /
4.5 /
7.9
60
91.
Carmine Maroni#LAN
Carmine Maroni#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.3% 5.7 /
4.5 /
7.1
53
92.
KingSlayer#varus
KingSlayer#varus
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.1% 13.1 /
6.4 /
4.9
49
93.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 9.9 /
5.5 /
6.3
33
94.
DX Nagatsuki#LAN
DX Nagatsuki#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 7.4 /
6.5 /
7.9
45
95.
JUANDAALFON#2690
JUANDAALFON#2690
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.2% 8.7 /
5.3 /
6.3
46
96.
Raisen8#LAN
Raisen8#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.5% 7.8 /
5.2 /
7.9
43
97.
緑谷出久Deku#GGWP
緑谷出久Deku#GGWP
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 7.7 /
4.6 /
7.8
45
98.
Lunagi#LAN
Lunagi#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.7% 9.4 /
6.7 /
10.7
41
99.
Indora#LAN
Indora#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.1% 7.7 /
4.5 /
6.6
110
100.
FakeNerdBoy#LAN
FakeNerdBoy#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 8.5 /
6.6 /
5.7
60