Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất LAN

Người chơi Udyr xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cłear#1234
Cłear#1234
LAN (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.7% 11.0 /
3.4 /
7.4
93
2.
MasterOfTheCards#LAN
MasterOfTheCards#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 4.5 /
4.9 /
9.1
53
3.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.9 /
3.6 /
8.8
56
4.
Bencomo#LAN
Bencomo#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 4.4 /
4.0 /
7.2
86
5.
DeadEnd14#LAN
DeadEnd14#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.9% 5.0 /
3.8 /
7.0
124
6.
AomineGTR#LAN
AomineGTR#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.5 /
6.4 /
5.3
106
7.
JovenZote#LAN
JovenZote#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
4.0 /
9.0
265
8.
Creatine Abuser#LAN
Creatine Abuser#LAN
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.6% 3.8 /
4.6 /
8.8
132
9.
KENIN300#LAN
KENIN300#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 4.3 /
4.1 /
6.9
143
10.
Viva La 4T#LAN
Viva La 4T#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 3.6 /
4.2 /
9.1
85
11.
VPBraN#GOD
VPBraN#GOD
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.1 /
4.3 /
6.3
355
12.
Kancer21#LAN
Kancer21#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.5% 4.3 /
5.3 /
6.5
211
13.
SorryDontChat#LAN
SorryDontChat#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 4.2 /
5.1 /
9.1
72
14.
Cimension#LAN
Cimension#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 9.2 /
5.5 /
5.5
162
15.
Mori no Kage#1015
Mori no Kage#1015
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.1 /
4.3 /
9.3
202
16.
Cryniu#Bluey
Cryniu#Bluey
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 2.4 /
4.8 /
8.0
59
17.
Vochito Tuneado#LAN
Vochito Tuneado#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.6 /
7.0
42
18.
Pain#PA1N
Pain#PA1N
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.4% 4.6 /
5.0 /
7.7
142
19.
TPT  Titte HyV#LAN
TPT Titte HyV#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 52.1% 3.4 /
4.3 /
7.3
288
20.
T2GElTruco#LAN
T2GElTruco#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.0 /
4.3 /
6.0
156
21.
Let Me Cook#808
Let Me Cook#808
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.8 /
4.5 /
9.2
155
22.
feedthepuppy#yyy
feedthepuppy#yyy
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 3.8 /
4.5 /
8.3
137
23.
GabosinHonor#LAN
GabosinHonor#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 64.5% 5.6 /
5.4 /
9.1
62
24.
EGO AF#NEXT
EGO AF#NEXT
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.4 /
4.0 /
8.3
84
25.
Skeleton Knight#kl3d
Skeleton Knight#kl3d
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 4.8 /
5.7 /
11.1
187
26.
Pachuk#LAN
Pachuk#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.5 /
3.7 /
8.9
79
27.
Jamememes#LAN
Jamememes#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 7.2 /
5.3 /
6.6
83
28.
Caesar Uri#5925
Caesar Uri#5925
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.8% 4.8 /
5.4 /
6.6
110
29.
Udyrnator#001
Udyrnator#001
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.7 /
4.7 /
7.1
177
30.
Univocal#LAN
Univocal#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.1 /
4.1 /
10.4
49
31.
Bambino#Pag
Bambino#Pag
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 4.0 /
5.1 /
7.4
143
32.
Legends Hunter#LAN
Legends Hunter#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.1 /
5.9 /
8.7
48
33.
AorkaRukas3000#LAN
AorkaRukas3000#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.9% 7.9 /
4.9 /
6.0
90
34.
DANTEBELTMON#LAN
DANTEBELTMON#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.7 /
5.6 /
6.8
55
35.
Tempus fugit#LAN
Tempus fugit#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.8% 5.9 /
5.7 /
9.9
59
36.
Lic Frenstein#LAN
Lic Frenstein#LAN
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.8% 5.0 /
4.2 /
11.9
88
37.
Hazzersk#9143
Hazzersk#9143
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.6 /
3.8 /
7.6
118
38.
Killah21#LAN
Killah21#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.9 /
6.1 /
10.5
49
39.
Gonzaloo#LAN
Gonzaloo#LAN
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 5.8 /
5.6 /
5.8
45
40.
GavinMage#LAN
GavinMage#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.4% 5.7 /
4.6 /
11.8
76
41.
Flamb#LAN
Flamb#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 52.6% 4.9 /
5.6 /
7.8
78
42.
IngeGeologo#777
IngeGeologo#777
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.6% 5.2 /
3.8 /
9.1
46
43.
Ersent#LAN
Ersent#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 6.0 /
6.1 /
10.4
105
44.
Sjbarcx#LAN
Sjbarcx#LAN
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.9% 10.5 /
5.6 /
9.4
97
45.
0hio#521
0hio#521
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.6% 8.5 /
4.9 /
9.4
64
46.
Manuro#MR SG
Manuro#MR SG
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 49.6% 6.5 /
5.7 /
6.6
274
47.
Ragnarok#Zeus
Ragnarok#Zeus
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 66.2% 6.7 /
4.7 /
9.6
71
48.
GUZY#M83
GUZY#M83
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.0 /
3.7 /
8.1
63
49.
Keepbeerd89#BdBnn
Keepbeerd89#BdBnn
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.7 /
4.2 /
8.1
46
50.
GlezSotelo#GZS
GlezSotelo#GZS
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.5% 5.3 /
4.9 /
10.0
134
51.
TNT Acme#LAN
TNT Acme#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.8 /
4.4 /
5.4
173
52.
URSoWarmUwU#LAN
URSoWarmUwU#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 6.9 /
5.7 /
10.0
62
53.
xJDx#4932
xJDx#4932
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.5% 4.6 /
6.0 /
8.8
87
54.
Zood#Toys
Zood#Toys
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 5.6 /
4.6 /
10.2
37
55.
Simpaldo#LAN
Simpaldo#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.0% 3.8 /
3.5 /
8.6
71
56.
Mathenx#LAN
Mathenx#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.0% 5.4 /
5.0 /
10.0
149
57.
YugiMoto420#0420
YugiMoto420#0420
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.8% 5.3 /
4.6 /
8.9
79
58.
DLD#LAN
DLD#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 81.0% 9.2 /
4.5 /
7.8
42
59.
eljuanda777#LAN
eljuanda777#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 6.1 /
4.9 /
7.5
142
60.
Resou#Resou
Resou#Resou
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.2% 5.9 /
5.9 /
5.1
83
61.
AomineGT#LAN
AomineGT#LAN
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.3% 8.5 /
6.0 /
5.6
69
62.
GustapioCS#LAN
GustapioCS#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.6% 6.0 /
3.9 /
9.0
136
63.
Will Libra hope#LAN
Will Libra hope#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.1% 6.9 /
5.1 /
9.3
86
64.
Rarete no#LAN
Rarete no#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.2% 7.4 /
5.3 /
9.1
74
65.
ADelAr17#LAN
ADelAr17#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 8.4 /
5.7 /
5.2
129
66.
Surprises#Asia
Surprises#Asia
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.9% 8.4 /
5.1 /
10.3
55
67.
dominican02#LAN
dominican02#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.8 /
4.2 /
6.9
101
68.
este n0 es udyr#LAN
este n0 es udyr#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.9% 6.9 /
5.1 /
6.1
153
69.
Gonzalo#CGL
Gonzalo#CGL
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 4.8 /
5.0 /
7.4
32
70.
Th3chatomak3r#LAN
Th3chatomak3r#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.3% 4.1 /
5.0 /
8.7
108
71.
Rittch#LAN
Rittch#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.7% 3.8 /
5.6 /
5.9
52
72.
vanx#oath
vanx#oath
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.9% 7.2 /
5.9 /
9.0
63
73.
L a l a#GLHF
L a l a#GLHF
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.7% 4.1 /
4.4 /
8.0
52
74.
Hide On Nonato#Nono
Hide On Nonato#Nono
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 7.7 /
4.6 /
8.1
124
75.
TSPCanibalCorpse#TSP
TSPCanibalCorpse#TSP
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 5.5 /
4.7 /
9.8
264
76.
DexsPlay#LAN
DexsPlay#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.0% 5.2 /
4.0 /
5.7
83
77.
lOnlyUdyrl#LAN
lOnlyUdyrl#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.2% 6.7 /
4.3 /
8.3
174
78.
Zeas#LAN
Zeas#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.3% 8.7 /
5.1 /
5.2
134
79.
TacMacLac#LAN
TacMacLac#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.6% 4.3 /
3.5 /
7.9
157
80.
Elantheyker#LAN
Elantheyker#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.8% 6.6 /
6.3 /
3.9
92
81.
DGR Zeckro#LAN
DGR Zeckro#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.3% 4.7 /
4.8 /
7.4
76
82.
Yeriico#LAN
Yeriico#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.2% 5.1 /
4.8 /
7.5
53
83.
HDOG AZATHOTH#LAN
HDOG AZATHOTH#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.7% 4.3 /
4.7 /
7.6
61
84.
Gelipep#LAN
Gelipep#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.8% 10.9 /
6.1 /
6.2
105
85.
chronosrope#LAN
chronosrope#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.0% 4.9 /
3.7 /
8.0
250
86.
LinkedLegendsY#LAN
LinkedLegendsY#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.7% 4.7 /
5.7 /
7.9
51
87.
Stryker91#LAN
Stryker91#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.1% 4.4 /
5.4 /
7.2
213
88.
TheOneWhoKnocks#rendy
TheOneWhoKnocks#rendy
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.6% 9.2 /
7.0 /
12.0
66
89.
BBriar#LAN
BBriar#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.5% 3.7 /
7.5 /
5.5
93
90.
FaustPhD#drfst
FaustPhD#drfst
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.1% 5.2 /
3.4 /
7.8
114
91.
The World#GUCCG
The World#GUCCG
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.5% 4.5 /
4.6 /
8.1
40
92.
Volthemar#LAN
Volthemar#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.2% 5.7 /
6.2 /
9.3
45
93.
Fugaku94#LAN
Fugaku94#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.1% 7.9 /
7.6 /
6.1
244
94.
Lunare#LAN
Lunare#LAN
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.0% 4.6 /
6.3 /
9.9
81
95.
TOP LANER SLAYER#LAN
TOP LANER SLAYER#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.2% 4.8 /
4.6 /
8.4
93
96.
Kumer#God
Kumer#God
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 56.9% 6.9 /
5.8 /
7.9
116
97.
hxngr#LAN
hxngr#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.8% 7.7 /
6.7 /
9.0
88
98.
J Santos GT#LAN
J Santos GT#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.4% 8.1 /
5.1 /
7.8
56
99.
Nèzumi#LAN
Nèzumi#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 7.9 /
4.9 /
4.4
53
100.
Guapodoble364#Guapo
Guapodoble364#Guapo
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.4% 5.1 /
5.2 /
7.7
140