Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,559,324 ngọc lục bảo IV
2. 3,164,497 ngọc lục bảo II
3. 2,498,796 Kim Cương III
4. 2,375,414 Đồng IV
5. 2,217,758 ngọc lục bảo II
6. 1,972,538 Thách Đấu
7. 1,816,172 Bạch Kim II
8. 1,800,641 ngọc lục bảo II
9. 1,760,172 Bạch Kim II
10. 1,631,121 Vàng II
11. 1,589,716 ngọc lục bảo II
12. 1,568,040 Kim Cương IV
13. 1,511,088 -
14. 1,507,336 -
15. 1,441,279 Bạch Kim I
16. 1,437,423 ngọc lục bảo IV
17. 1,378,587 ngọc lục bảo II
18. 1,318,597 -
19. 1,318,011 -
20. 1,306,795 -
21. 1,304,876 -
22. 1,304,191 -
23. 1,232,660 -
24. 1,219,936 -
25. 1,165,122 Bạc II
26. 1,150,901 Kim Cương III
27. 1,104,754 ngọc lục bảo II
28. 1,103,391 ngọc lục bảo II
29. 1,101,677 ngọc lục bảo II
30. 1,097,986 Kim Cương I
31. 1,091,482 Bạch Kim I
32. 1,086,187 Đồng III
33. 1,086,098 ngọc lục bảo I
34. 1,068,379 Bạc II
35. 1,068,222 Bạc I
36. 1,060,104 Bạch Kim IV
37. 1,042,977 -
38. 1,032,115 ngọc lục bảo II
39. 1,031,036 Kim Cương I
40. 1,025,875 Kim Cương IV
41. 1,024,603 Kim Cương IV
42. 1,024,234 -
43. 1,018,708 -
44. 1,018,002 Bạch Kim IV
45. 1,013,479 -
46. 1,003,210 -
47. 1,000,124 Vàng IV
48. 997,695 Vàng III
49. 993,885 Bạch Kim II
50. 986,166 -
51. 975,518 -
52. 960,888 -
53. 960,701 ngọc lục bảo II
54. 959,413 -
55. 956,681 -
56. 953,492 Bạc II
57. 945,717 ngọc lục bảo IV
58. 920,550 ngọc lục bảo I
59. 918,521 -
60. 915,740 ngọc lục bảo IV
61. 913,750 ngọc lục bảo IV
62. 902,164 ngọc lục bảo II
63. 896,992 Vàng IV
64. 888,393 Cao Thủ
65. 885,337 ngọc lục bảo III
66. 873,460 Bạc IV
67. 861,747 Vàng II
68. 861,272 Bạc IV
69. 857,089 -
70. 856,648 -
71. 856,444 ngọc lục bảo III
72. 850,267 Bạc IV
73. 849,403 -
74. 842,048 ngọc lục bảo III
75. 835,303 Kim Cương III
76. 826,061 ngọc lục bảo II
77. 825,819 Bạch Kim III
78. 821,405 -
79. 812,002 ngọc lục bảo IV
80. 811,429 ngọc lục bảo III
81. 808,403 Bạch Kim II
82. 804,642 Bạch Kim III
83. 801,834 -
84. 790,917 ngọc lục bảo III
85. 790,241 -
86. 787,349 Kim Cương IV
87. 786,507 Bạch Kim IV
88. 784,314 Vàng III
89. 782,770 ngọc lục bảo II
90. 782,535 Kim Cương III
91. 782,120 Cao Thủ
92. 782,102 Vàng I
93. 778,520 Bạch Kim I
94. 778,148 ngọc lục bảo IV
95. 771,199 -
96. 766,120 Bạch Kim IV
97. 756,482 Vàng II
98. 755,151 Vàng IV
99. 754,942 Kim Cương II
100. 738,856 Đồng IV