Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,584,823 Kim Cương IV
2. 3,407,051 -
3. 2,721,070 Kim Cương II
4. 2,690,931 Đồng III
5. 2,592,030 ngọc lục bảo IV
6. 2,387,116 Bạch Kim IV
7. 2,274,057 ngọc lục bảo III
8. 2,256,706 -
9. 2,221,243 Đồng IV
10. 2,215,397 Bạch Kim II
11. 2,171,344 Vàng I
12. 2,131,310 Vàng I
13. 2,112,977 Bạch Kim IV
14. 2,062,578 Đồng III
15. 2,030,638 Bạch Kim IV
16. 2,028,118 Bạch Kim IV
17. 2,027,345 Bạch Kim II
18. 2,014,148 Bạch Kim III
19. 1,995,576 Bạch Kim IV
20. 1,978,713 Đồng III
21. 1,968,024 Cao Thủ
22. 1,925,313 -
23. 1,889,673 Bạch Kim I
24. 1,880,368 Vàng III
25. 1,848,367 Kim Cương IV
26. 1,827,147 Vàng III
27. 1,815,029 Vàng IV
28. 1,807,882 ngọc lục bảo I
29. 1,767,645 Bạc II
30. 1,761,968 -
31. 1,742,763 Bạch Kim III
32. 1,723,347 Bạch Kim IV
33. 1,721,211 Bạc III
34. 1,696,810 Bạch Kim IV
35. 1,693,386 ngọc lục bảo III
36. 1,690,419 -
37. 1,682,403 Bạch Kim III
38. 1,669,440 -
39. 1,665,798 Kim Cương IV
40. 1,659,005 Bạch Kim IV
41. 1,648,444 ngọc lục bảo IV
42. 1,626,840 ngọc lục bảo I
43. 1,577,632 -
44. 1,565,504 -
45. 1,562,146 Kim Cương III
46. 1,553,407 -
47. 1,553,347 -
48. 1,551,740 Bạch Kim IV
49. 1,536,011 ngọc lục bảo II
50. 1,532,578 ngọc lục bảo II
51. 1,531,743 Cao Thủ
52. 1,530,066 -
53. 1,529,283 Vàng II
54. 1,528,352 ngọc lục bảo IV
55. 1,517,163 ngọc lục bảo I
56. 1,511,010 ngọc lục bảo II
57. 1,502,839 -
58. 1,497,361 Sắt IV
59. 1,495,277 Bạch Kim III
60. 1,483,719 Bạch Kim I
61. 1,481,159 -
62. 1,479,868 -
63. 1,478,915 -
64. 1,474,565 ngọc lục bảo IV
65. 1,465,622 Bạch Kim IV
66. 1,460,692 Bạc IV
67. 1,459,418 -
68. 1,440,402 Kim Cương IV
69. 1,437,360 Vàng II
70. 1,430,735 Kim Cương II
71. 1,427,804 Bạch Kim III
72. 1,418,005 ngọc lục bảo IV
73. 1,409,098 -
74. 1,404,904 Kim Cương IV
75. 1,401,185 Kim Cương IV
76. 1,400,703 Sắt I
77. 1,397,714 Đồng II
78. 1,394,701 Bạc II
79. 1,394,210 Kim Cương IV
80. 1,389,666 -
81. 1,386,976 Vàng II
82. 1,386,033 -
83. 1,384,066 Cao Thủ
84. 1,380,170 ngọc lục bảo I
85. 1,367,831 -
86. 1,352,268 Kim Cương III
87. 1,350,761 ngọc lục bảo III
88. 1,334,709 ngọc lục bảo III
89. 1,325,713 Vàng IV
90. 1,324,903 -
91. 1,322,543 ngọc lục bảo III
92. 1,321,066 ngọc lục bảo III
93. 1,309,101 -
94. 1,294,764 Bạch Kim I
95. 1,293,915 ngọc lục bảo IV
96. 1,289,362 Bạc II
97. 1,287,446 -
98. 1,286,793 ngọc lục bảo IV
99. 1,278,786 ngọc lục bảo II
100. 1,274,786 Bạc IV