Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,246,614 ngọc lục bảo III
2. 2,008,749 Bạc IV
3. 1,944,032 ngọc lục bảo II
4. 1,843,784 ngọc lục bảo II
5. 1,734,934 Kim Cương I
6. 1,713,995 Vàng II
7. 1,527,792 -
8. 1,490,282 ngọc lục bảo I
9. 1,421,231 -
10. 1,419,548 Bạch Kim II
11. 1,387,473 Đồng I
12. 1,365,269 Kim Cương II
13. 1,362,599 Bạch Kim II
14. 1,269,705 -
15. 1,240,678 ngọc lục bảo IV
16. 1,221,363 -
17. 1,213,814 Vàng II
18. 1,180,964 ngọc lục bảo IV
19. 1,167,652 Cao Thủ
20. 1,159,389 ngọc lục bảo IV
21. 1,157,692 -
22. 1,143,801 Vàng III
23. 1,143,267 -
24. 1,140,494 -
25. 1,135,143 Bạc IV
26. 1,121,817 -
27. 1,114,793 Kim Cương IV
28. 1,094,835 -
29. 1,082,610 Kim Cương IV
30. 1,076,912 Vàng I
31. 1,070,139 -
32. 1,054,416 -
33. 1,037,263 -
34. 1,036,965 -
35. 1,026,879 Kim Cương IV
36. 1,020,363 -
37. 1,016,241 -
38. 1,015,228 Kim Cương IV
39. 1,013,633 -
40. 1,009,014 -
41. 1,004,371 -
42. 1,002,328 Bạch Kim IV
43. 1,001,612 -
44. 985,943 Vàng II
45. 982,365 Bạc III
46. 976,524 ngọc lục bảo III
47. 974,793 -
48. 972,431 -
49. 962,159 ngọc lục bảo IV
50. 959,399 Kim Cương I
51. 948,307 Kim Cương II
52. 947,163 Đồng II
53. 946,141 Bạch Kim I
54. 924,545 Kim Cương IV
55. 923,423 Kim Cương IV
56. 916,079 Đồng III
57. 913,632 Bạc II
58. 913,606 -
59. 913,132 ngọc lục bảo III
60. 909,254 -
61. 908,995 -
62. 904,955 Kim Cương III
63. 904,629 ngọc lục bảo II
64. 901,782 -
65. 886,259 ngọc lục bảo IV
66. 884,944 Bạch Kim III
67. 881,316 Sắt II
68. 876,206 -
69. 863,380 Đồng IV
70. 863,333 -
71. 859,858 Đồng IV
72. 856,241 Bạch Kim IV
73. 852,819 Bạc II
74. 848,440 Bạc II
75. 846,578 -
76. 845,323 -
77. 844,097 -
78. 837,311 -
79. 832,610 -
80. 828,413 -
81. 826,073 -
82. 823,853 Kim Cương III
83. 821,234 Vàng III
84. 818,356 Đồng III
85. 816,907 ngọc lục bảo III
86. 814,067 -
87. 809,212 -
88. 798,507 -
89. 797,737 Bạch Kim II
90. 791,973 ngọc lục bảo IV
91. 790,858 -
92. 790,597 Vàng IV
93. 790,359 Bạch Kim IV
94. 789,968 -
95. 789,933 -
96. 789,337 -
97. 779,944 Kim Cương IV
98. 776,137 -
99. 773,851 ngọc lục bảo IV
100. 770,691 Kim Cương I