Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,987,528 ngọc lục bảo IV
2. 2,641,448 Kim Cương III
3. 2,094,155 Bạch Kim II
4. 1,944,827 -
5. 1,821,415 ngọc lục bảo III
6. 1,624,787 ngọc lục bảo IV
7. 1,522,232 ngọc lục bảo IV
8. 1,502,442 Kim Cương IV
9. 1,473,979 Kim Cương IV
10. 1,387,610 Bạch Kim I
11. 1,381,988 Bạch Kim I
12. 1,368,568 Kim Cương IV
13. 1,306,253 Vàng I
14. 1,299,277 Bạch Kim IV
15. 1,291,332 Kim Cương IV
16. 1,284,681 ngọc lục bảo IV
17. 1,278,302 Đồng I
18. 1,251,706 Bạc IV
19. 1,241,547 Vàng I
20. 1,239,083 ngọc lục bảo IV
21. 1,234,731 Sắt I
22. 1,219,763 ngọc lục bảo IV
23. 1,197,735 Kim Cương IV
24. 1,184,299 ngọc lục bảo III
25. 1,176,939 Kim Cương II
26. 1,167,436 Bạch Kim IV
27. 1,139,590 ngọc lục bảo II
28. 1,138,637 Cao Thủ
29. 1,127,231 Bạch Kim IV
30. 1,103,243 ngọc lục bảo III
31. 1,085,382 Bạc IV
32. 1,031,743 Bạch Kim IV
33. 1,030,484 Bạch Kim I
34. 1,026,106 ngọc lục bảo II
35. 1,025,660 Kim Cương I
36. 1,023,884 Kim Cương IV
37. 1,010,288 Vàng II
38. 1,000,536 ngọc lục bảo IV
39. 989,450 ngọc lục bảo IV
40. 986,722 Vàng IV
41. 984,774 -
42. 969,759 Bạch Kim IV
43. 966,643 ngọc lục bảo IV
44. 966,515 ngọc lục bảo IV
45. 957,312 Bạch Kim I
46. 956,663 -
47. 955,353 Kim Cương III
48. 918,235 -
49. 913,296 ngọc lục bảo III
50. 905,791 Bạc II
51. 905,492 Kim Cương IV
52. 897,831 Vàng I
53. 895,704 Bạch Kim II
54. 891,882 Kim Cương I
55. 884,482 Đồng II
56. 876,743 Cao Thủ
57. 870,707 Vàng II
58. 865,561 Kim Cương I
59. 851,692 Bạch Kim II
60. 841,618 Kim Cương I
61. 840,797 Cao Thủ
62. 840,228 Đồng II
63. 836,909 ngọc lục bảo IV
64. 836,509 Kim Cương IV
65. 835,956 ngọc lục bảo III
66. 826,026 -
67. 822,934 ngọc lục bảo I
68. 822,468 Vàng IV
69. 820,197 ngọc lục bảo III
70. 819,034 ngọc lục bảo IV
71. 810,266 Bạch Kim IV
72. 803,555 Sắt I
73. 797,597 ngọc lục bảo IV
74. 793,962 Bạc III
75. 789,834 ngọc lục bảo III
76. 787,401 -
77. 787,268 Bạch Kim IV
78. 785,461 Vàng IV
79. 784,467 Đồng II
80. 780,437 Kim Cương I
81. 779,912 Kim Cương IV
82. 778,759 Bạch Kim II
83. 775,531 Vàng I
84. 773,942 ngọc lục bảo IV
85. 771,955 Kim Cương III
86. 770,585 Bạc IV
87. 767,885 ngọc lục bảo IV
88. 767,306 ngọc lục bảo III
89. 766,943 Bạc IV
90. 766,160 Bạch Kim IV
91. 763,567 Bạch Kim IV
92. 760,136 ngọc lục bảo III
93. 759,550 Bạch Kim IV
94. 759,138 ngọc lục bảo III
95. 757,901 Bạch Kim II
96. 757,085 ngọc lục bảo II
97. 757,031 -
98. 753,922 -
99. 752,255 Kim Cương II
100. 752,201 Kim Cương IV