Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,034,918 Sắt II
2. 3,996,344 -
3. 3,511,402 ngọc lục bảo IV
4. 3,298,517 Bạc I
5. 3,034,612 Kim Cương IV
6. 3,027,376 Đồng III
7. 2,572,768 Sắt II
8. 2,444,784 Kim Cương I
9. 2,387,076 -
10. 2,351,591 ngọc lục bảo III
11. 2,331,907 Bạch Kim IV
12. 2,262,733 ngọc lục bảo IV
13. 2,219,962 Vàng II
14. 2,194,528 Kim Cương IV
15. 2,084,370 -
16. 2,052,563 Sắt I
17. 2,049,116 Kim Cương IV
18. 2,011,767 Bạch Kim III
19. 2,003,439 Bạch Kim IV
20. 1,937,928 Sắt III
21. 1,787,199 Bạc I
22. 1,770,968 Đồng IV
23. 1,747,111 Đồng I
24. 1,666,843 ngọc lục bảo II
25. 1,665,035 Bạch Kim IV
26. 1,658,287 Bạc I
27. 1,657,782 Cao Thủ
28. 1,628,494 Bạch Kim II
29. 1,607,595 ngọc lục bảo III
30. 1,594,403 Vàng III
31. 1,577,267 ngọc lục bảo IV
32. 1,523,570 Sắt III
33. 1,511,980 ngọc lục bảo II
34. 1,486,630 ngọc lục bảo IV
35. 1,465,435 -
36. 1,465,295 -
37. 1,459,356 Kim Cương IV
38. 1,451,507 Vàng IV
39. 1,445,419 -
40. 1,410,886 ngọc lục bảo II
41. 1,404,311 -
42. 1,391,468 Bạch Kim II
43. 1,389,317 Kim Cương IV
44. 1,383,150 Đồng I
45. 1,382,979 Sắt II
46. 1,379,311 ngọc lục bảo I
47. 1,366,000 Đồng IV
48. 1,349,817 Đồng IV
49. 1,344,215 -
50. 1,337,874 Vàng IV
51. 1,322,804 -
52. 1,316,138 Sắt IV
53. 1,311,791 Cao Thủ
54. 1,308,146 Bạc I
55. 1,307,774 Cao Thủ
56. 1,306,339 Bạch Kim II
57. 1,299,477 -
58. 1,279,342 Đồng III
59. 1,262,393 -
60. 1,258,674 Bạch Kim I
61. 1,250,238 Vàng II
62. 1,240,289 -
63. 1,232,291 Vàng II
64. 1,219,507 -
65. 1,204,684 Sắt III
66. 1,188,307 Đồng IV
67. 1,184,949 Kim Cương II
68. 1,182,529 Bạc IV
69. 1,182,171 Vàng III
70. 1,179,378 -
71. 1,174,977 Vàng III
72. 1,166,215 Kim Cương II
73. 1,164,699 Bạc IV
74. 1,164,483 -
75. 1,161,665 ngọc lục bảo IV
76. 1,160,922 ngọc lục bảo I
77. 1,155,561 ngọc lục bảo IV
78. 1,147,125 -
79. 1,138,579 -
80. 1,138,153 Vàng IV
81. 1,138,080 ngọc lục bảo IV
82. 1,133,980 ngọc lục bảo IV
83. 1,132,677 ngọc lục bảo IV
84. 1,132,401 -
85. 1,122,987 Sắt I
86. 1,110,180 Bạch Kim IV
87. 1,107,579 -
88. 1,105,133 Đồng IV
89. 1,094,290 Vàng II
90. 1,091,896 ngọc lục bảo IV
91. 1,085,962 Bạch Kim IV
92. 1,081,002 ngọc lục bảo IV
93. 1,080,133 Vàng II
94. 1,077,559 -
95. 1,076,927 Bạc II
96. 1,075,161 -
97. 1,065,172 Đồng I
98. 1,061,595 Kim Cương I
99. 1,057,741 ngọc lục bảo I
100. 1,054,947 ngọc lục bảo III