Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,565,328 ngọc lục bảo I
2. 5,503,822 ngọc lục bảo I
3. 5,154,755 -
4. 4,965,225 Vàng IV
5. 3,684,605 ngọc lục bảo II
6. 3,670,701 ngọc lục bảo I
7. 3,370,917 Kim Cương III
8. 3,157,350 ngọc lục bảo II
9. 3,076,708 Vàng I
10. 2,942,322 Đồng IV
11. 2,902,935 Vàng III
12. 2,817,059 Bạc I
13. 2,801,827 Kim Cương I
14. 2,777,382 Đồng II
15. 2,757,741 Vàng IV
16. 2,672,323 Bạc III
17. 2,668,572 Vàng III
18. 2,603,391 -
19. 2,508,247 Kim Cương III
20. 2,488,980 -
21. 2,464,272 ngọc lục bảo II
22. 2,461,542 -
23. 2,435,100 Vàng II
24. 2,409,426 Bạc I
25. 2,399,837 ngọc lục bảo III
26. 2,381,363 Vàng III
27. 2,332,870 Đồng II
28. 2,316,928 Kim Cương IV
29. 2,210,956 Vàng II
30. 2,205,076 -
31. 2,190,458 Sắt I
32. 2,187,591 Sắt II
33. 2,178,833 -
34. 2,140,183 Bạch Kim II
35. 2,139,226 Đồng IV
36. 2,120,054 -
37. 2,117,466 ngọc lục bảo IV
38. 2,113,078 ngọc lục bảo IV
39. 2,103,595 Vàng III
40. 2,056,069 Vàng II
41. 2,040,419 -
42. 2,009,892 -
43. 1,956,011 Bạch Kim IV
44. 1,888,585 Kim Cương III
45. 1,865,802 Cao Thủ
46. 1,865,135 Bạch Kim I
47. 1,854,597 Bạch Kim III
48. 1,854,589 -
49. 1,848,900 -
50. 1,848,114 Bạch Kim III
51. 1,823,116 -
52. 1,800,851 -
53. 1,772,960 Sắt IV
54. 1,771,592 ngọc lục bảo II
55. 1,748,593 -
56. 1,746,297 Bạch Kim IV
57. 1,739,206 Bạc I
58. 1,734,342 Cao Thủ
59. 1,727,368 Đồng II
60. 1,670,456 -
61. 1,663,582 Bạch Kim IV
62. 1,660,159 Kim Cương III
63. 1,649,628 -
64. 1,640,816 -
65. 1,626,789 ngọc lục bảo IV
66. 1,619,049 -
67. 1,618,141 Vàng IV
68. 1,605,977 Bạch Kim IV
69. 1,586,002 ngọc lục bảo II
70. 1,576,302 Bạc IV
71. 1,564,287 Sắt I
72. 1,564,166 Bạc IV
73. 1,561,188 -
74. 1,545,426 -
75. 1,539,594 -
76. 1,534,388 -
77. 1,530,214 Kim Cương II
78. 1,530,018 -
79. 1,524,476 ngọc lục bảo IV
80. 1,519,102 -
81. 1,511,543 ngọc lục bảo II
82. 1,507,003 -
83. 1,484,391 ngọc lục bảo III
84. 1,483,529 Vàng III
85. 1,481,059 Bạch Kim IV
86. 1,480,764 Đồng IV
87. 1,479,852 -
88. 1,460,470 -
89. 1,457,651 -
90. 1,456,831 -
91. 1,456,378 Đồng II
92. 1,446,706 ngọc lục bảo IV
93. 1,429,506 Vàng I
94. 1,429,367 -
95. 1,417,022 Đồng III
96. 1,409,629 -
97. 1,407,487 Đồng II
98. 1,395,894 Vàng II
99. 1,395,225 -
100. 1,383,580 -