Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,001,814 Đồng I
2. 2,703,080 Bạch Kim II
3. 2,673,742 -
4. 2,206,918 -
5. 2,200,965 Bạch Kim III
6. 2,035,184 Sắt I
7. 1,992,388 -
8. 1,785,081 Bạch Kim II
9. 1,764,108 Bạch Kim IV
10. 1,716,240 Cao Thủ
11. 1,680,075 Bạc II
12. 1,649,354 ngọc lục bảo IV
13. 1,631,405 ngọc lục bảo III
14. 1,610,505 -
15. 1,609,050 ngọc lục bảo III
16. 1,604,484 -
17. 1,568,523 Vàng III
18. 1,562,137 ngọc lục bảo I
19. 1,531,499 Bạch Kim III
20. 1,482,219 -
21. 1,436,710 Bạch Kim IV
22. 1,436,106 ngọc lục bảo II
23. 1,395,288 ngọc lục bảo IV
24. 1,340,316 ngọc lục bảo II
25. 1,337,964 Vàng II
26. 1,309,893 Bạch Kim IV
27. 1,309,474 -
28. 1,308,473 Bạc II
29. 1,293,435 -
30. 1,287,104 Kim Cương IV
31. 1,281,417 Đồng IV
32. 1,229,839 Sắt IV
33. 1,226,856 Đồng I
34. 1,209,867 Vàng IV
35. 1,206,380 Sắt II
36. 1,180,273 ngọc lục bảo IV
37. 1,176,407 -
38. 1,166,274 Bạch Kim IV
39. 1,160,712 -
40. 1,156,255 Đồng I
41. 1,155,173 ngọc lục bảo IV
42. 1,144,337 ngọc lục bảo IV
43. 1,141,575 Vàng III
44. 1,140,205 ngọc lục bảo IV
45. 1,135,905 Vàng III
46. 1,130,675 ngọc lục bảo IV
47. 1,118,976 ngọc lục bảo IV
48. 1,117,794 ngọc lục bảo II
49. 1,109,223 Vàng I
50. 1,105,452 Kim Cương IV
51. 1,080,438 Bạch Kim III
52. 1,078,552 ngọc lục bảo III
53. 1,077,085 Đồng IV
54. 1,075,190 -
55. 1,057,005 -
56. 1,049,447 -
57. 1,046,191 ngọc lục bảo IV
58. 1,032,028 ngọc lục bảo IV
59. 1,031,603 -
60. 1,019,810 Bạch Kim IV
61. 998,963 Đồng IV
62. 998,200 Đồng IV
63. 993,534 Bạc IV
64. 992,768 Bạch Kim II
65. 986,322 -
66. 984,685 -
67. 984,536 -
68. 981,494 Bạc I
69. 976,353 -
70. 970,341 Đồng III
71. 969,840 Vàng I
72. 966,814 -
73. 957,031 -
74. 955,316 -
75. 952,525 -
76. 948,615 -
77. 948,514 Sắt II
78. 946,043 Bạc IV
79. 943,855 Kim Cương I
80. 940,694 ngọc lục bảo IV
81. 939,456 Bạch Kim II
82. 936,855 ngọc lục bảo IV
83. 935,225 Bạc IV
84. 934,349 Bạch Kim I
85. 929,452 Sắt III
86. 929,422 Đồng II
87. 927,548 -
88. 927,236 Bạc II
89. 926,410 Vàng IV
90. 923,809 Bạch Kim IV
91. 920,115 Kim Cương I
92. 918,536 ngọc lục bảo IV
93. 914,363 Đồng III
94. 912,900 Vàng II
95. 911,751 -
96. 909,823 Bạc III
97. 907,795 ngọc lục bảo IV
98. 906,819 Bạch Kim III
99. 902,770 Bạc I
100. 899,794 Bạch Kim IV