Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,786,523 Kim Cương II
2. 2,714,306 Bạch Kim IV
3. 2,590,792 ngọc lục bảo IV
4. 2,358,364 Cao Thủ
5. 2,224,928 Bạch Kim IV
6. 1,906,966 Cao Thủ
7. 1,690,003 Kim Cương I
8. 1,637,784 Sắt I
9. 1,608,497 -
10. 1,607,250 Đồng II
11. 1,586,276 ngọc lục bảo II
12. 1,511,893 Sắt II
13. 1,444,923 ngọc lục bảo IV
14. 1,442,969 -
15. 1,432,899 Cao Thủ
16. 1,420,061 -
17. 1,413,995 ngọc lục bảo III
18. 1,332,055 -
19. 1,297,172 Kim Cương IV
20. 1,268,294 ngọc lục bảo III
21. 1,258,104 Thách Đấu
22. 1,222,931 Cao Thủ
23. 1,222,911 -
24. 1,193,758 Kim Cương II
25. 1,184,412 ngọc lục bảo II
26. 1,169,629 -
27. 1,159,447 Bạc IV
28. 1,127,470 Vàng IV
29. 1,027,367 -
30. 1,022,392 Kim Cương IV
31. 1,014,878 Vàng I
32. 1,002,062 -
33. 998,132 -
34. 996,419 Vàng III
35. 965,715 Vàng III
36. 961,856 -
37. 937,511 -
38. 914,626 -
39. 901,967 Bạch Kim IV
40. 900,563 Bạc I
41. 898,472 -
42. 896,433 -
43. 894,782 -
44. 888,810 Cao Thủ
45. 888,415 ngọc lục bảo IV
46. 870,644 -
47. 867,572 Đồng II
48. 864,735 Vàng IV
49. 862,681 Bạc III
50. 860,337 Đồng III
51. 858,175 Kim Cương I
52. 857,014 ngọc lục bảo I
53. 852,012 Bạc III
54. 850,558 Bạch Kim IV
55. 822,820 Bạch Kim IV
56. 821,789 Kim Cương I
57. 808,747 Kim Cương I
58. 807,189 -
59. 803,925 -
60. 799,354 ngọc lục bảo I
61. 799,007 Sắt II
62. 798,973 Kim Cương IV
63. 784,783 -
64. 782,489 Bạch Kim III
65. 780,520 -
66. 775,851 Bạch Kim IV
67. 773,672 -
68. 747,670 Vàng III
69. 746,677 Đồng IV
70. 746,161 Vàng II
71. 744,311 ngọc lục bảo IV
72. 740,769 Đồng III
73. 739,791 -
74. 732,367 Vàng IV
75. 730,532 Bạch Kim III
76. 729,173 -
77. 726,354 Đồng III
78. 724,969 Bạch Kim III
79. 713,234 Bạc III
80. 710,773 ngọc lục bảo IV
81. 707,590 Kim Cương III
82. 707,172 -
83. 706,818 -
84. 705,251 -
85. 704,774 -
86. 689,494 ngọc lục bảo III
87. 681,474 Vàng III
88. 681,255 -
89. 676,835 ngọc lục bảo II
90. 669,941 Kim Cương III
91. 666,673 Kim Cương III
92. 660,101 ngọc lục bảo IV
93. 659,088 -
94. 657,322 Kim Cương IV
95. 656,465 ngọc lục bảo II
96. 655,511 Bạc IV
97. 652,978 -
98. 648,377 ngọc lục bảo IV
99. 647,213 ngọc lục bảo I
100. 646,566 ngọc lục bảo II