Tỷ Lệ Thắng (Xếp Hạng Đơn/Đôi)
Tỷ Lệ Thắng (Xếp Hạng Linh Hoạt)
Tỷ Lệ Thắng (ARAM)
Tỷ Lệ Thắng (Xếp Hạng Đơn/Đôi)
Tỷ Lệ Thắng (Xếp Hạng Đơn/Đôi)
Tỷ Lệ Thắng (Xếp Hạng Linh Hoạt)
Tỷ Lệ Thắng (Xếp Hạng Linh Hoạt)
Tỷ Lệ Thắng (ARAM)
Tỷ Lệ Thắng (ARAM)
Số Rồng đã hạ gục
Xếp Hạng Đơn/Đôi | |
---|---|
Đội Xanh |
|
Đội Đỏ |
|
Xếp Hạng Linh Hoạt | |
---|---|
Đội Xanh |
|
Đội Đỏ |
|
Void Grubs killed
Xếp Hạng Đơn/Đôi | |
---|---|
Đội Xanh |
|
Đội Đỏ |
|
Xếp Hạng Linh Hoạt | |
---|---|
Đội Xanh |
|
Đội Đỏ |
|
Số Sứ Giả Khe Nứt đã hạ gục
Xếp Hạng Đơn/Đôi | |
---|---|
Đội Xanh |
|
Đội Đỏ |
|
Xếp Hạng Linh Hoạt | |
---|---|
Đội Xanh |
|
Đội Đỏ |
|
Số Baron đã hạ gục
Xếp Hạng Đơn/Đôi | |
---|---|
Đội Xanh |
|
Đội Đỏ |
|
Xếp Hạng Linh Hoạt | |
---|---|
Đội Xanh |
|
Đội Đỏ |
|