Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,009,763 -
2. 4,558,904 Cao Thủ
3. 4,137,580 ngọc lục bảo IV
4. 3,952,518 Vàng II
5. 3,622,931 Kim Cương II
6. 2,912,941 Đồng IV
7. 2,789,378 Bạch Kim III
8. 2,606,133 Kim Cương I
9. 2,604,275 ngọc lục bảo III
10. 2,530,723 ngọc lục bảo III
11. 2,485,446 Bạch Kim IV
12. 2,485,437 -
13. 2,460,760 Kim Cương IV
14. 2,326,270 -
15. 2,319,070 ngọc lục bảo IV
16. 2,270,451 Bạch Kim IV
17. 2,197,980 -
18. 2,186,455 Bạch Kim IV
19. 2,174,227 Bạc IV
20. 2,143,463 ngọc lục bảo III
21. 2,138,216 Vàng II
22. 2,084,168 ngọc lục bảo I
23. 2,080,089 ngọc lục bảo II
24. 2,031,514 ngọc lục bảo IV
25. 2,011,121 Bạc III
26. 1,962,609 ngọc lục bảo IV
27. 1,944,654 Bạch Kim IV
28. 1,935,807 Kim Cương IV
29. 1,928,157 ngọc lục bảo II
30. 1,919,062 -
31. 1,893,932 -
32. 1,847,739 Bạch Kim III
33. 1,820,266 Vàng I
34. 1,816,811 Cao Thủ
35. 1,795,354 ngọc lục bảo I
36. 1,766,267 ngọc lục bảo IV
37. 1,764,241 Bạch Kim I
38. 1,760,765 Bạch Kim IV
39. 1,744,648 Cao Thủ
40. 1,694,683 Cao Thủ
41. 1,694,537 Vàng IV
42. 1,687,775 ngọc lục bảo II
43. 1,686,360 -
44. 1,685,951 -
45. 1,671,232 ngọc lục bảo II
46. 1,661,269 Kim Cương IV
47. 1,647,366 Vàng IV
48. 1,646,058 Bạch Kim II
49. 1,634,968 Bạch Kim III
50. 1,623,993 Đồng I
51. 1,621,140 ngọc lục bảo II
52. 1,618,709 Bạch Kim II
53. 1,615,320 ngọc lục bảo I
54. 1,609,897 Cao Thủ
55. 1,609,078 Vàng II
56. 1,596,028 ngọc lục bảo IV
57. 1,584,482 Kim Cương IV
58. 1,583,079 Kim Cương IV
59. 1,577,309 -
60. 1,575,564 -
61. 1,572,649 -
62. 1,572,049 Bạch Kim IV
63. 1,570,894 Bạch Kim II
64. 1,561,506 ngọc lục bảo IV
65. 1,555,641 Cao Thủ
66. 1,554,315 -
67. 1,550,288 Bạch Kim II
68. 1,542,631 ngọc lục bảo III
69. 1,521,197 -
70. 1,501,995 -
71. 1,501,536 Bạch Kim IV
72. 1,490,117 Bạc IV
73. 1,479,675 Bạc IV
74. 1,479,211 Kim Cương IV
75. 1,478,991 ngọc lục bảo IV
76. 1,477,152 ngọc lục bảo III
77. 1,468,687 Đồng II
78. 1,468,113 Kim Cương II
79. 1,467,822 ngọc lục bảo III
80. 1,464,404 Bạch Kim I
81. 1,464,063 ngọc lục bảo IV
82. 1,460,550 Vàng III
83. 1,457,945 -
84. 1,449,474 -
85. 1,441,783 ngọc lục bảo I
86. 1,429,273 Bạch Kim III
87. 1,426,086 ngọc lục bảo II
88. 1,420,902 Kim Cương II
89. 1,418,717 -
90. 1,394,780 ngọc lục bảo IV
91. 1,387,674 -
92. 1,386,624 Bạc III
93. 1,382,757 Vàng IV
94. 1,370,107 Bạch Kim IV
95. 1,369,967 Bạch Kim II
96. 1,361,404 Bạch Kim III
97. 1,346,714 -
98. 1,343,478 Bạch Kim I
99. 1,326,597 -
100. 1,325,842 -