Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,126,970 Bạc I
2. 5,570,119 -
3. 4,534,990 Đại Cao Thủ
4. 3,963,881 ngọc lục bảo IV
5. 3,927,862 Đồng I
6. 3,896,735 Kim Cương I
7. 3,619,708 Kim Cương II
8. 3,558,760 Cao Thủ
9. 3,487,816 -
10. 3,439,878 -
11. 3,405,138 Vàng II
12. 3,372,200 -
13. 3,190,833 Vàng III
14. 3,187,521 Bạch Kim IV
15. 3,167,466 -
16. 3,127,947 Bạc II
17. 3,107,851 -
18. 3,097,696 Cao Thủ
19. 3,009,579 Vàng IV
20. 2,980,403 ngọc lục bảo II
21. 2,968,897 Kim Cương I
22. 2,966,177 Vàng I
23. 2,964,404 -
24. 2,947,639 Đồng IV
25. 2,928,917 -
26. 2,924,897 ngọc lục bảo I
27. 2,868,946 Bạch Kim IV
28. 2,849,720 Cao Thủ
29. 2,788,052 Bạch Kim III
30. 2,787,464 Bạch Kim III
31. 2,694,990 Bạch Kim IV
32. 2,690,573 Đồng II
33. 2,660,143 Bạch Kim III
34. 2,618,053 ngọc lục bảo IV
35. 2,564,861 ngọc lục bảo IV
36. 2,556,826 -
37. 2,533,409 Kim Cương IV
38. 2,525,144 -
39. 2,516,958 Vàng I
40. 2,516,436 Bạch Kim IV
41. 2,498,785 Vàng III
42. 2,486,542 -
43. 2,486,306 Vàng IV
44. 2,446,534 Cao Thủ
45. 2,391,075 -
46. 2,360,809 Vàng IV
47. 2,360,630 Bạch Kim II
48. 2,340,667 Bạch Kim II
49. 2,337,255 -
50. 2,325,172 Vàng III
51. 2,310,472 ngọc lục bảo IV
52. 2,306,016 Bạch Kim I
53. 2,295,719 -
54. 2,282,440 ngọc lục bảo III
55. 2,277,295 Bạch Kim II
56. 2,247,148 Kim Cương I
57. 2,235,759 ngọc lục bảo IV
58. 2,230,653 Bạch Kim I
59. 2,226,849 -
60. 2,224,382 Bạc II
61. 2,223,046 Bạc III
62. 2,221,201 Vàng IV
63. 2,213,615 Cao Thủ
64. 2,190,842 Bạch Kim III
65. 2,175,323 -
66. 2,171,265 Đồng I
67. 2,167,378 Bạc II
68. 2,161,290 Đồng III
69. 2,158,746 -
70. 2,158,299 Bạch Kim I
71. 2,147,419 Vàng III
72. 2,146,443 ngọc lục bảo I
73. 2,145,267 Vàng I
74. 2,142,184 ngọc lục bảo I
75. 2,141,954 ngọc lục bảo II
76. 2,141,951 Sắt II
77. 2,141,774 Kim Cương IV
78. 2,122,058 -
79. 2,104,950 ngọc lục bảo III
80. 2,103,255 ngọc lục bảo IV
81. 2,099,589 -
82. 2,088,578 ngọc lục bảo IV
83. 2,074,198 Vàng II
84. 2,071,279 -
85. 2,070,793 ngọc lục bảo IV
86. 2,065,782 Bạch Kim III
87. 2,046,365 ngọc lục bảo IV
88. 2,039,295 Bạch Kim IV
89. 2,008,688 Bạch Kim III
90. 2,007,918 ngọc lục bảo I
91. 1,989,498 Bạc III
92. 1,987,577 Bạch Kim III
93. 1,973,302 ngọc lục bảo III
94. 1,973,165 ngọc lục bảo IV
95. 1,965,156 Kim Cương IV
96. 1,959,010 Vàng II
97. 1,957,489 ngọc lục bảo III
98. 1,957,020 Đồng IV
99. 1,944,297 Kim Cương I
100. 1,936,379 Bạch Kim II