Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,543,213 Bạch Kim IV
2. 5,581,951 -
3. 5,399,933 Bạc III
4. 5,297,957 Bạc IV
5. 5,150,844 ngọc lục bảo IV
6. 4,994,928 Đồng IV
7. 4,919,690 ngọc lục bảo III
8. 4,861,163 -
9. 4,771,074 -
10. 4,742,880 Sắt III
11. 4,671,198 -
12. 4,551,218 -
13. 4,475,132 Bạch Kim II
14. 4,304,198 Bạch Kim III
15. 4,251,286 Bạch Kim I
16. 4,150,243 -
17. 4,144,757 Bạc I
18. 4,097,877 Đồng II
19. 4,050,073 Đồng III
20. 3,959,176 Vàng IV
21. 3,861,828 Sắt II
22. 3,830,950 Bạch Kim II
23. 3,784,960 -
24. 3,779,170 Bạch Kim III
25. 3,764,181 Vàng III
26. 3,762,938 -
27. 3,748,690 -
28. 3,725,521 ngọc lục bảo III
29. 3,665,388 Kim Cương IV
30. 3,636,252 Đồng III
31. 3,618,810 -
32. 3,614,892 ngọc lục bảo IV
33. 3,605,642 Bạc I
34. 3,564,397 -
35. 3,562,199 Vàng III
36. 3,551,878 ngọc lục bảo II
37. 3,547,986 -
38. 3,537,770 -
39. 3,472,834 Đồng II
40. 3,448,669 Đồng IV
41. 3,438,236 -
42. 3,417,805 -
43. 3,404,383 Bạc I
44. 3,375,617 Bạc I
45. 3,369,566 Bạch Kim IV
46. 3,358,432 Bạc III
47. 3,355,313 -
48. 3,348,944 Kim Cương IV
49. 3,315,326 Kim Cương IV
50. 3,311,523 Vàng IV
51. 3,304,797 Kim Cương IV
52. 3,298,130 -
53. 3,294,547 Kim Cương II
54. 3,274,419 ngọc lục bảo IV
55. 3,274,388 ngọc lục bảo I
56. 3,263,246 Bạch Kim II
57. 3,247,314 Bạc II
58. 3,236,823 Đồng IV
59. 3,227,929 -
60. 3,166,436 -
61. 3,138,415 Bạch Kim III
62. 3,131,501 Vàng II
63. 3,099,145 Bạc IV
64. 3,084,391 -
65. 3,073,268 Bạc II
66. 3,063,633 Bạch Kim I
67. 3,063,138 -
68. 3,013,395 Kim Cương II
69. 3,009,284 Bạch Kim III
70. 2,991,395 Đồng II
71. 2,986,297 Kim Cương I
72. 2,982,579 Vàng I
73. 2,945,216 Kim Cương III
74. 2,932,085 -
75. 2,925,300 Bạch Kim II
76. 2,905,348 Sắt I
77. 2,889,243 -
78. 2,869,033 Bạc I
79. 2,868,979 Bạc II
80. 2,860,351 -
81. 2,845,588 Vàng IV
82. 2,813,155 Vàng II
83. 2,767,215 Bạc IV
84. 2,751,970 Bạc II
85. 2,737,349 -
86. 2,732,508 Bạch Kim IV
87. 2,723,103 Bạch Kim II
88. 2,707,277 ngọc lục bảo III
89. 2,704,631 Đồng II
90. 2,701,635 Kim Cương I
91. 2,697,378 -
92. 2,675,316 Bạch Kim IV
93. 2,674,086 Bạc IV
94. 2,664,418 Vàng II
95. 2,637,496 -
96. 2,636,735 Bạc II
97. 2,616,525 ngọc lục bảo IV
98. 2,615,912 Bạch Kim IV
99. 2,605,787 ngọc lục bảo IV
100. 2,587,185 Đồng III