Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,348,171 Bạch Kim II
2. 5,141,200 Bạch Kim I
3. 4,993,544 Kim Cương IV
4. 4,820,257 -
5. 4,816,112 Kim Cương IV
6. 4,611,951 Bạc III
7. 4,468,359 Cao Thủ
8. 4,316,426 -
9. 4,187,302 Vàng IV
10. 4,159,393 Bạc IV
11. 4,112,755 ngọc lục bảo IV
12. 4,109,001 Kim Cương II
13. 4,104,327 ngọc lục bảo I
14. 3,805,974 -
15. 3,805,266 -
16. 3,746,919 Kim Cương III
17. 3,642,702 ngọc lục bảo II
18. 3,513,824 ngọc lục bảo IV
19. 3,444,519 Bạch Kim IV
20. 3,431,678 -
21. 3,322,747 Vàng IV
22. 3,302,479 -
23. 3,283,340 ngọc lục bảo I
24. 3,273,596 ngọc lục bảo II
25. 3,259,765 Cao Thủ
26. 3,203,816 ngọc lục bảo IV
27. 3,203,491 -
28. 3,156,588 Bạch Kim IV
29. 3,156,497 -
30. 3,147,326 Đồng I
31. 3,127,044 ngọc lục bảo I
32. 3,126,199 -
33. 3,125,725 Vàng I
34. 3,112,832 Bạch Kim III
35. 3,079,829 ngọc lục bảo IV
36. 3,046,665 Bạch Kim I
37. 3,008,546 Bạch Kim III
38. 2,998,287 Đồng I
39. 2,971,552 -
40. 2,950,168 Kim Cương I
41. 2,943,773 Bạc II
42. 2,942,876 Vàng IV
43. 2,938,395 Bạch Kim III
44. 2,932,804 ngọc lục bảo III
45. 2,930,728 -
46. 2,886,025 Bạc IV
47. 2,818,073 Kim Cương II
48. 2,756,523 Bạch Kim I
49. 2,737,359 -
50. 2,732,121 Bạch Kim IV
51. 2,710,997 -
52. 2,702,464 ngọc lục bảo II
53. 2,682,372 Bạch Kim III
54. 2,672,390 -
55. 2,659,058 ngọc lục bảo I
56. 2,654,001 -
57. 2,636,306 ngọc lục bảo II
58. 2,628,595 -
59. 2,624,225 ngọc lục bảo II
60. 2,619,352 Bạch Kim III
61. 2,588,532 -
62. 2,579,325 Kim Cương II
63. 2,562,365 -
64. 2,561,512 Vàng I
65. 2,556,426 Bạc IV
66. 2,542,950 -
67. 2,523,493 ngọc lục bảo I
68. 2,506,087 Kim Cương III
69. 2,504,853 ngọc lục bảo III
70. 2,472,699 Vàng I
71. 2,465,297 Bạch Kim IV
72. 2,463,211 ngọc lục bảo IV
73. 2,462,807 Bạch Kim IV
74. 2,448,833 Bạch Kim IV
75. 2,431,927 Đồng II
76. 2,426,821 -
77. 2,424,511 Sắt III
78. 2,412,346 -
79. 2,409,959 -
80. 2,399,584 -
81. 2,380,319 Đồng II
82. 2,371,035 Vàng I
83. 2,344,019 -
84. 2,341,184 ngọc lục bảo II
85. 2,335,476 Kim Cương III
86. 2,332,344 ngọc lục bảo III
87. 2,305,260 -
88. 2,301,733 -
89. 2,300,958 -
90. 2,281,730 -
91. 2,281,329 -
92. 2,276,990 Sắt II
93. 2,264,336 Cao Thủ
94. 2,264,093 ngọc lục bảo I
95. 2,261,005 Bạch Kim II
96. 2,244,202 -
97. 2,235,841 ngọc lục bảo IV
98. 2,229,233 -
99. 2,228,323 ngọc lục bảo III
100. 2,219,543 ngọc lục bảo I