Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,875,227 Bạc II
2. 4,346,384 ngọc lục bảo IV
3. 4,228,076 ngọc lục bảo IV
4. 4,087,958 -
5. 3,312,920 -
6. 3,177,780 Bạc III
7. 3,176,743 Bạch Kim III
8. 3,084,122 Bạch Kim I
9. 3,065,373 Bạc II
10. 3,004,504 Bạch Kim II
11. 3,001,620 Bạch Kim I
12. 3,000,348 Vàng IV
13. 2,834,862 -
14. 2,766,780 -
15. 2,673,788 Bạch Kim III
16. 2,672,339 ngọc lục bảo II
17. 2,661,146 -
18. 2,645,779 ngọc lục bảo IV
19. 2,624,383 -
20. 2,564,507 -
21. 2,525,893 -
22. 2,507,292 Đồng IV
23. 2,505,870 Kim Cương IV
24. 2,470,104 Đồng IV
25. 2,301,283 ngọc lục bảo III
26. 2,292,641 -
27. 2,264,095 -
28. 2,219,700 ngọc lục bảo IV
29. 2,213,545 -
30. 2,189,762 Bạch Kim IV
31. 2,183,082 Đồng IV
32. 2,175,295 Vàng I
33. 2,140,245 -
34. 2,140,025 Bạch Kim III
35. 2,125,723 Bạc III
36. 2,107,988 ngọc lục bảo I
37. 2,102,594 Sắt I
38. 2,097,890 Vàng III
39. 2,086,367 -
40. 2,080,298 Kim Cương I
41. 2,080,263 -
42. 2,066,506 Kim Cương IV
43. 2,054,298 -
44. 2,033,600 Cao Thủ
45. 2,024,722 -
46. 2,015,146 Đồng III
47. 2,005,935 Đại Cao Thủ
48. 1,956,876 -
49. 1,952,261 Bạch Kim III
50. 1,939,255 -
51. 1,929,596 -
52. 1,924,147 ngọc lục bảo IV
53. 1,867,528 -
54. 1,853,470 -
55. 1,836,108 Bạch Kim IV
56. 1,833,146 Bạc II
57. 1,823,454 Cao Thủ
58. 1,797,327 -
59. 1,776,679 Sắt II
60. 1,767,372 Kim Cương I
61. 1,741,021 -
62. 1,737,560 -
63. 1,727,479 Bạch Kim I
64. 1,717,033 Bạch Kim II
65. 1,714,907 Bạch Kim II
66. 1,704,107 -
67. 1,702,567 -
68. 1,701,931 Bạch Kim III
69. 1,691,977 -
70. 1,689,142 Kim Cương IV
71. 1,689,007 Vàng II
72. 1,670,128 -
73. 1,653,354 -
74. 1,636,297 -
75. 1,604,731 Bạch Kim IV
76. 1,601,531 Vàng II
77. 1,595,379 Bạch Kim III
78. 1,594,165 Cao Thủ
79. 1,592,732 ngọc lục bảo IV
80. 1,588,532 -
81. 1,580,888 Bạch Kim III
82. 1,571,924 Vàng IV
83. 1,559,726 -
84. 1,554,038 Bạc I
85. 1,553,313 Bạc II
86. 1,531,424 Vàng IV
87. 1,526,965 Bạch Kim III
88. 1,526,271 -
89. 1,525,657 -
90. 1,520,689 -
91. 1,518,617 ngọc lục bảo I
92. 1,508,352 -
93. 1,505,553 -
94. 1,504,669 -
95. 1,502,488 Vàng II
96. 1,502,387 -
97. 1,501,985 Bạch Kim II
98. 1,499,004 -
99. 1,498,038 Kim Cương IV
100. 1,495,608 Bạch Kim III