Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,528,046 Bạc IV
2. 5,457,320 ngọc lục bảo III
3. 4,375,024 Bạch Kim I
4. 4,336,274 Bạc II
5. 4,225,177 Vàng III
6. 4,181,118 ngọc lục bảo IV
7. 4,164,418 ngọc lục bảo IV
8. 4,153,062 ngọc lục bảo IV
9. 4,056,291 Cao Thủ
10. 4,046,098 -
11. 4,028,596 Kim Cương IV
12. 4,019,946 Đồng III
13. 3,883,222 Kim Cương III
14. 3,882,345 -
15. 3,876,228 Cao Thủ
16. 3,725,700 Kim Cương IV
17. 3,703,584 -
18. 3,643,908 Đồng II
19. 3,571,361 -
20. 3,491,195 -
21. 3,469,673 Bạc II
22. 3,458,087 Kim Cương IV
23. 3,457,705 Kim Cương IV
24. 3,457,280 Kim Cương II
25. 3,438,448 Bạch Kim I
26. 3,428,887 -
27. 3,406,734 ngọc lục bảo IV
28. 3,370,254 Cao Thủ
29. 3,350,229 Cao Thủ
30. 3,324,709 Bạc II
31. 3,318,453 Cao Thủ
32. 3,304,388 -
33. 3,292,589 -
34. 3,275,147 Cao Thủ
35. 3,265,803 Bạch Kim IV
36. 3,218,700 -
37. 3,206,743 Kim Cương I
38. 3,204,532 ngọc lục bảo IV
39. 3,198,537 Vàng I
40. 3,197,111 Bạch Kim IV
41. 3,169,811 Cao Thủ
42. 3,165,586 ngọc lục bảo IV
43. 3,114,596 Đại Cao Thủ
44. 3,108,360 Kim Cương IV
45. 3,102,565 ngọc lục bảo III
46. 3,091,803 ngọc lục bảo II
47. 3,078,809 Bạc III
48. 3,072,771 Bạch Kim III
49. 3,027,469 Kim Cương IV
50. 3,010,598 Bạch Kim III
51. 3,007,992 Vàng III
52. 2,991,545 Cao Thủ
53. 2,986,014 Bạc III
54. 2,982,495 Bạch Kim IV
55. 2,979,500 Vàng I
56. 2,957,168 Bạc III
57. 2,955,125 -
58. 2,949,187 Kim Cương I
59. 2,942,398 Bạch Kim II
60. 2,913,160 ngọc lục bảo I
61. 2,911,131 Vàng II
62. 2,899,324 Bạch Kim III
63. 2,873,834 ngọc lục bảo IV
64. 2,870,508 Bạch Kim II
65. 2,859,440 ngọc lục bảo III
66. 2,786,691 Kim Cương II
67. 2,773,675 ngọc lục bảo IV
68. 2,737,761 ngọc lục bảo IV
69. 2,733,099 Bạch Kim IV
70. 2,703,943 ngọc lục bảo IV
71. 2,702,803 -
72. 2,699,610 Kim Cương III
73. 2,695,693 Bạc I
74. 2,695,419 -
75. 2,689,868 -
76. 2,688,554 Kim Cương I
77. 2,683,113 Bạc III
78. 2,667,837 ngọc lục bảo III
79. 2,635,266 Bạch Kim IV
80. 2,632,522 Bạch Kim II
81. 2,617,505 Kim Cương I
82. 2,614,445 Cao Thủ
83. 2,614,012 ngọc lục bảo IV
84. 2,613,091 ngọc lục bảo III
85. 2,609,429 Bạch Kim III
86. 2,604,733 ngọc lục bảo I
87. 2,598,465 Kim Cương IV
88. 2,594,109 Kim Cương I
89. 2,587,712 Cao Thủ
90. 2,560,040 Bạch Kim II
91. 2,546,798 Bạc IV
92. 2,532,599 Bạch Kim II
93. 2,528,351 Kim Cương IV
94. 2,527,191 Cao Thủ
95. 2,526,517 Bạch Kim III
96. 2,523,200 Kim Cương II
97. 2,522,871 Bạc I
98. 2,519,863 Vàng II
99. 2,518,342 Bạch Kim III
100. 2,517,920 Thách Đấu