Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,240,845 -
2. 5,128,317 ngọc lục bảo I
3. 4,387,747 Bạc III
4. 3,946,212 -
5. 3,931,939 Kim Cương IV
6. 3,510,398 Vàng IV
7. 3,483,558 ngọc lục bảo IV
8. 3,372,909 Bạc II
9. 3,249,368 Bạch Kim IV
10. 3,023,788 Cao Thủ
11. 2,973,195 ngọc lục bảo IV
12. 2,972,908 Kim Cương IV
13. 2,882,051 -
14. 2,845,348 Bạch Kim IV
15. 2,798,083 -
16. 2,752,278 Bạch Kim I
17. 2,737,438 ngọc lục bảo IV
18. 2,620,288 -
19. 2,612,337 -
20. 2,595,447 Cao Thủ
21. 2,564,369 Vàng I
22. 2,563,104 Bạc II
23. 2,553,367 ngọc lục bảo I
24. 2,498,501 Vàng II
25. 2,490,990 Vàng II
26. 2,479,877 Vàng IV
27. 2,467,870 -
28. 2,463,600 ngọc lục bảo III
29. 2,429,214 -
30. 2,376,871 -
31. 2,376,853 -
32. 2,347,231 -
33. 2,338,855 Kim Cương IV
34. 2,327,949 -
35. 2,272,051 Bạch Kim II
36. 2,229,006 -
37. 2,206,026 -
38. 2,202,546 Bạch Kim II
39. 2,198,422 Bạch Kim IV
40. 2,183,560 Bạch Kim I
41. 2,181,512 Bạch Kim III
42. 2,156,149 Đồng III
43. 2,148,025 -
44. 2,144,623 Cao Thủ
45. 2,140,064 -
46. 2,135,251 -
47. 2,121,689 Bạch Kim III
48. 2,101,801 Kim Cương III
49. 2,091,719 Kim Cương I
50. 2,066,802 Vàng I
51. 2,043,619 Đồng II
52. 2,034,070 Bạch Kim III
53. 1,999,454 -
54. 1,998,063 Bạc III
55. 1,996,896 Bạch Kim IV
56. 1,988,949 Vàng I
57. 1,976,935 Vàng II
58. 1,939,226 -
59. 1,927,921 Bạc IV
60. 1,910,107 Vàng III
61. 1,886,788 Sắt III
62. 1,878,606 Cao Thủ
63. 1,861,724 ngọc lục bảo II
64. 1,852,967 Bạc III
65. 1,844,576 ngọc lục bảo I
66. 1,838,908 Bạch Kim II
67. 1,830,979 Bạch Kim IV
68. 1,829,668 Vàng I
69. 1,826,314 Bạch Kim III
70. 1,818,151 Kim Cương IV
71. 1,799,787 Bạch Kim III
72. 1,795,535 Bạch Kim IV
73. 1,789,395 -
74. 1,779,688 Kim Cương II
75. 1,774,663 Vàng I
76. 1,763,112 ngọc lục bảo III
77. 1,755,670 ngọc lục bảo IV
78. 1,744,308 ngọc lục bảo III
79. 1,737,880 ngọc lục bảo I
80. 1,732,338 Bạch Kim IV
81. 1,729,463 ngọc lục bảo IV
82. 1,725,051 -
83. 1,721,191 Bạch Kim II
84. 1,713,607 Bạch Kim III
85. 1,709,438 -
86. 1,705,871 -
87. 1,705,050 Bạch Kim I
88. 1,693,905 ngọc lục bảo II
89. 1,684,365 Kim Cương II
90. 1,671,415 ngọc lục bảo II
91. 1,669,816 Bạch Kim III
92. 1,665,950 Vàng I
93. 1,658,403 Vàng II
94. 1,649,054 Đồng I
95. 1,647,013 Kim Cương I
96. 1,640,215 -
97. 1,639,407 Đồng III
98. 1,634,109 -
99. 1,631,038 ngọc lục bảo II
100. 1,622,262 Vàng IV