Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,880,168 Cao Thủ
2. 5,333,745 Bạch Kim I
3. 4,096,933 Kim Cương IV
4. 3,549,854 Cao Thủ
5. 3,536,089 Kim Cương IV
6. 3,052,880 Kim Cương IV
7. 3,029,857 Bạch Kim II
8. 2,966,081 Kim Cương IV
9. 2,858,466 Cao Thủ
10. 2,851,166 Kim Cương IV
11. 2,844,910 Kim Cương IV
12. 2,829,681 Vàng IV
13. 2,755,535 Kim Cương IV
14. 2,693,886 ngọc lục bảo IV
15. 2,621,075 Kim Cương I
16. 2,591,107 ngọc lục bảo IV
17. 2,567,197 Vàng IV
18. 2,563,647 ngọc lục bảo IV
19. 2,414,213 Kim Cương IV
20. 2,398,170 Bạch Kim II
21. 2,388,686 Kim Cương II
22. 2,370,293 Kim Cương III
23. 2,367,236 Bạch Kim II
24. 2,359,914 Vàng I
25. 2,347,315 ngọc lục bảo III
26. 2,341,899 ngọc lục bảo III
27. 2,331,376 Bạch Kim II
28. 2,330,055 Kim Cương III
29. 2,323,540 ngọc lục bảo IV
30. 2,322,005 -
31. 2,317,567 Bạch Kim III
32. 2,305,516 Kim Cương IV
33. 2,297,991 ngọc lục bảo IV
34. 2,297,950 Bạch Kim IV
35. 2,264,723 Kim Cương IV
36. 2,263,628 Vàng IV
37. 2,247,509 Bạch Kim I
38. 2,232,140 ngọc lục bảo IV
39. 2,224,741 ngọc lục bảo II
40. 2,211,295 ngọc lục bảo I
41. 2,201,936 -
42. 2,187,544 ngọc lục bảo II
43. 2,183,778 Bạch Kim II
44. 2,166,169 Bạc II
45. 2,159,313 Bạc I
46. 2,147,165 Vàng III
47. 2,141,352 ngọc lục bảo III
48. 2,137,445 Đồng II
49. 2,125,573 Kim Cương IV
50. 2,121,634 Kim Cương III
51. 2,114,567 ngọc lục bảo II
52. 2,099,316 Bạch Kim I
53. 2,086,515 Kim Cương IV
54. 2,022,870 Bạch Kim I
55. 2,018,670 -
56. 2,010,829 ngọc lục bảo III
57. 2,004,728 ngọc lục bảo IV
58. 1,994,314 Kim Cương IV
59. 1,988,788 Bạch Kim III
60. 1,980,508 -
61. 1,969,218 -
62. 1,963,386 Cao Thủ
63. 1,962,402 -
64. 1,958,394 Bạch Kim III
65. 1,955,717 Vàng IV
66. 1,946,164 Kim Cương III
67. 1,929,658 Bạc II
68. 1,907,856 -
69. 1,904,985 ngọc lục bảo I
70. 1,896,418 ngọc lục bảo II
71. 1,896,027 -
72. 1,883,653 Sắt III
73. 1,876,996 Vàng IV
74. 1,856,451 ngọc lục bảo IV
75. 1,855,467 ngọc lục bảo IV
76. 1,852,927 Kim Cương III
77. 1,846,265 ngọc lục bảo IV
78. 1,840,688 Bạch Kim IV
79. 1,838,573 -
80. 1,836,789 -
81. 1,825,287 ngọc lục bảo I
82. 1,822,574 Vàng I
83. 1,810,167 Bạch Kim III
84. 1,805,180 ngọc lục bảo IV
85. 1,798,279 Kim Cương III
86. 1,770,421 -
87. 1,769,842 Bạc I
88. 1,755,636 Kim Cương IV
89. 1,755,314 Kim Cương I
90. 1,751,535 Kim Cương IV
91. 1,741,132 ngọc lục bảo I
92. 1,737,025 -
93. 1,735,633 Bạch Kim III
94. 1,730,947 ngọc lục bảo I
95. 1,721,764 ngọc lục bảo IV
96. 1,712,981 Kim Cương I
97. 1,708,697 Kim Cương IV
98. 1,704,207 ngọc lục bảo II
99. 1,699,499 ngọc lục bảo III
100. 1,696,238 Bạc I