Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,949,498 ngọc lục bảo III
2. 4,915,808 -
3. 4,220,836 Kim Cương IV
4. 4,074,501 ngọc lục bảo III
5. 3,890,524 -
6. 3,806,423 ngọc lục bảo III
7. 3,736,956 Cao Thủ
8. 3,597,966 Đồng I
9. 3,347,768 ngọc lục bảo IV
10. 3,292,512 Cao Thủ
11. 3,291,731 -
12. 3,190,374 Cao Thủ
13. 3,182,401 Bạch Kim III
14. 3,082,793 Kim Cương I
15. 3,025,272 Cao Thủ
16. 3,023,779 -
17. 2,968,455 ngọc lục bảo I
18. 2,953,974 Kim Cương IV
19. 2,855,720 ngọc lục bảo IV
20. 2,736,649 Bạc II
21. 2,683,558 -
22. 2,641,483 Bạch Kim IV
23. 2,592,391 Đại Cao Thủ
24. 2,572,066 ngọc lục bảo IV
25. 2,538,384 Bạch Kim III
26. 2,472,686 ngọc lục bảo II
27. 2,442,579 -
28. 2,426,256 Kim Cương IV
29. 2,373,680 Bạch Kim III
30. 2,372,095 Bạch Kim I
31. 2,367,821 ngọc lục bảo I
32. 2,362,230 -
33. 2,361,645 ngọc lục bảo IV
34. 2,330,036 ngọc lục bảo IV
35. 2,323,634 -
36. 2,322,398 ngọc lục bảo I
37. 2,315,871 Kim Cương IV
38. 2,270,228 Vàng I
39. 2,260,618 ngọc lục bảo I
40. 2,254,477 -
41. 2,231,349 Cao Thủ
42. 2,217,651 ngọc lục bảo III
43. 2,186,444 -
44. 2,152,117 ngọc lục bảo IV
45. 2,149,055 Cao Thủ
46. 2,147,065 -
47. 2,130,511 -
48. 2,124,050 -
49. 2,115,283 Kim Cương IV
50. 2,113,767 Cao Thủ
51. 2,068,713 ngọc lục bảo II
52. 2,067,538 -
53. 2,057,007 Kim Cương II
54. 2,055,719 Bạch Kim I
55. 2,047,823 -
56. 2,042,200 Vàng I
57. 2,022,443 Kim Cương I
58. 2,017,509 ngọc lục bảo IV
59. 2,011,715 Kim Cương I
60. 1,985,877 -
61. 1,972,904 Đồng IV
62. 1,964,391 Bạch Kim III
63. 1,957,682 -
64. 1,954,052 Cao Thủ
65. 1,939,764 ngọc lục bảo IV
66. 1,934,623 Kim Cương III
67. 1,933,583 ngọc lục bảo I
68. 1,931,519 Kim Cương I
69. 1,930,516 -
70. 1,919,129 -
71. 1,913,794 -
72. 1,908,079 -
73. 1,905,709 Bạch Kim III
74. 1,880,319 ngọc lục bảo II
75. 1,868,304 Bạc II
76. 1,865,756 Cao Thủ
77. 1,859,739 ngọc lục bảo III
78. 1,854,613 ngọc lục bảo III
79. 1,848,025 Kim Cương IV
80. 1,840,850 ngọc lục bảo IV
81. 1,838,584 -
82. 1,837,710 Vàng II
83. 1,819,505 Bạch Kim II
84. 1,817,266 -
85. 1,815,111 ngọc lục bảo III
86. 1,812,264 Bạch Kim III
87. 1,810,677 Kim Cương III
88. 1,810,520 Cao Thủ
89. 1,804,930 -
90. 1,801,135 Vàng IV
91. 1,797,163 Cao Thủ
92. 1,790,986 Kim Cương IV
93. 1,785,261 ngọc lục bảo II
94. 1,784,188 Bạch Kim IV
95. 1,781,277 ngọc lục bảo II
96. 1,772,655 Kim Cương III
97. 1,772,195 -
98. 1,767,397 ngọc lục bảo I
99. 1,755,668 Kim Cương IV
100. 1,745,101 Kim Cương I