Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,649,327 Bạc IV
2. 7,231,616 Sắt IV
3. 6,738,215 -
4. 6,420,799 -
5. 5,320,517 Đồng II
6. 5,159,014 ngọc lục bảo IV
7. 4,462,819 Vàng I
8. 4,444,266 -
9. 4,262,295 Bạch Kim III
10. 4,140,964 Đồng IV
11. 4,093,113 ngọc lục bảo I
12. 4,081,820 -
13. 3,914,652 Kim Cương III
14. 3,768,000 Vàng III
15. 3,696,769 ngọc lục bảo I
16. 3,490,404 Bạch Kim II
17. 3,477,809 -
18. 3,409,095 Cao Thủ
19. 3,391,745 Đồng III
20. 3,312,668 Bạch Kim II
21. 3,307,223 -
22. 3,215,802 Bạc I
23. 3,212,638 Vàng III
24. 3,167,445 Sắt II
25. 3,040,964 Cao Thủ
26. 3,031,899 -
27. 3,019,615 Sắt IV
28. 2,946,012 ngọc lục bảo II
29. 2,927,094 Bạch Kim IV
30. 2,922,474 Vàng IV
31. 2,871,204 Bạc II
32. 2,840,388 Kim Cương I
33. 2,796,118 -
34. 2,788,158 Bạch Kim II
35. 2,783,852 -
36. 2,779,702 ngọc lục bảo I
37. 2,770,634 Bạch Kim IV
38. 2,751,758 Vàng II
39. 2,745,680 Bạch Kim II
40. 2,718,490 ngọc lục bảo II
41. 2,713,761 ngọc lục bảo II
42. 2,711,406 Bạch Kim III
43. 2,710,812 ngọc lục bảo I
44. 2,690,004 -
45. 2,686,044 Đồng IV
46. 2,662,761 -
47. 2,648,789 Bạch Kim IV
48. 2,645,866 Đồng IV
49. 2,645,370 Vàng II
50. 2,603,746 Bạch Kim II
51. 2,596,133 ngọc lục bảo IV
52. 2,584,868 Vàng II
53. 2,580,061 ngọc lục bảo III
54. 2,579,014 Đồng I
55. 2,557,201 -
56. 2,535,236 Bạch Kim IV
57. 2,529,578 -
58. 2,524,752 Đồng II
59. 2,518,979 Đồng II
60. 2,516,427 Bạch Kim II
61. 2,505,878 Vàng III
62. 2,483,157 Bạch Kim IV
63. 2,470,846 Cao Thủ
64. 2,468,469 Vàng IV
65. 2,460,491 Đồng I
66. 2,456,853 ngọc lục bảo I
67. 2,451,816 Đồng II
68. 2,449,989 Bạch Kim IV
69. 2,416,698 Bạch Kim IV
70. 2,415,075 Bạch Kim III
71. 2,409,473 -
72. 2,406,433 ngọc lục bảo IV
73. 2,388,324 Sắt II
74. 2,377,409 -
75. 2,363,230 ngọc lục bảo IV
76. 2,355,586 -
77. 2,350,545 Bạch Kim II
78. 2,341,511 -
79. 2,329,792 ngọc lục bảo IV
80. 2,325,273 Bạch Kim I
81. 2,324,244 ngọc lục bảo III
82. 2,322,256 -
83. 2,317,430 Bạch Kim I
84. 2,290,037 ngọc lục bảo I
85. 2,288,162 Bạch Kim III
86. 2,259,823 Kim Cương III
87. 2,245,720 -
88. 2,237,775 ngọc lục bảo I
89. 2,227,149 Bạch Kim II
90. 2,224,700 Bạc II
91. 2,223,155 -
92. 2,214,138 Bạc IV
93. 2,211,876 Bạch Kim IV
94. 2,207,397 Bạch Kim III
95. 2,193,568 Bạc I
96. 2,174,355 Bạc IV
97. 2,172,745 -
98. 2,153,531 Đồng III
99. 2,152,913 -
100. 2,149,932 Bạch Kim IV