Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,697,000 Cao Thủ
2. 6,295,244 -
3. 5,868,110 Đại Cao Thủ
4. 4,799,937 Bạch Kim III
5. 4,589,284 -
6. 4,487,667 Cao Thủ
7. 4,030,898 -
8. 3,735,242 -
9. 3,655,934 -
10. 3,654,848 -
11. 3,585,900 -
12. 3,360,153 -
13. 3,323,771 Bạch Kim IV
14. 3,195,641 -
15. 3,082,087 ngọc lục bảo IV
16. 3,040,940 Đồng IV
17. 3,009,063 ngọc lục bảo IV
18. 2,988,251 -
19. 2,964,641 Đồng IV
20. 2,964,541 -
21. 2,957,986 Sắt I
22. 2,954,868 Bạch Kim IV
23. 2,865,969 ngọc lục bảo III
24. 2,855,476 Bạch Kim IV
25. 2,779,427 -
26. 2,774,744 Cao Thủ
27. 2,761,424 Bạch Kim II
28. 2,753,403 Bạch Kim I
29. 2,690,627 Bạch Kim II
30. 2,685,060 Vàng IV
31. 2,665,714 Bạch Kim III
32. 2,647,594 -
33. 2,631,068 Vàng III
34. 2,621,253 Cao Thủ
35. 2,615,845 Đồng IV
36. 2,611,383 -
37. 2,586,167 Kim Cương II
38. 2,553,254 Vàng III
39. 2,514,127 Sắt IV
40. 2,512,599 -
41. 2,481,047 Kim Cương II
42. 2,478,923 Đồng II
43. 2,426,694 Bạc I
44. 2,395,206 Bạch Kim IV
45. 2,339,473 Đồng IV
46. 2,310,858 -
47. 2,298,965 Đồng II
48. 2,283,748 Vàng IV
49. 2,259,407 Bạch Kim I
50. 2,250,899 Cao Thủ
51. 2,202,762 -
52. 2,199,801 Bạc II
53. 2,180,802 Vàng IV
54. 2,171,506 Vàng II
55. 2,160,583 -
56. 2,157,428 ngọc lục bảo I
57. 2,146,085 Kim Cương IV
58. 2,141,886 Bạch Kim I
59. 2,128,170 ngọc lục bảo IV
60. 2,112,232 Kim Cương II
61. 2,106,342 -
62. 2,097,459 -
63. 2,096,927 Đồng IV
64. 2,091,032 Sắt I
65. 2,089,847 Kim Cương IV
66. 2,080,863 Vàng IV
67. 2,063,327 ngọc lục bảo IV
68. 2,031,110 -
69. 2,031,063 Vàng III
70. 2,025,643 -
71. 2,023,483 ngọc lục bảo II
72. 2,006,908 Kim Cương II
73. 2,000,165 Kim Cương III
74. 1,988,865 -
75. 1,972,546 -
76. 1,970,061 Kim Cương III
77. 1,967,345 -
78. 1,954,348 Cao Thủ
79. 1,937,858 ngọc lục bảo IV
80. 1,933,216 Vàng I
81. 1,915,063 Sắt III
82. 1,914,288 -
83. 1,912,799 Đồng III
84. 1,908,514 -
85. 1,907,919 Sắt III
86. 1,904,885 -
87. 1,879,598 -
88. 1,879,534 -
89. 1,877,178 Kim Cương III
90. 1,872,864 ngọc lục bảo II
91. 1,859,367 ngọc lục bảo IV
92. 1,854,284 Kim Cương IV
93. 1,852,900 Cao Thủ
94. 1,847,981 Vàng II
95. 1,846,512 ngọc lục bảo IV
96. 1,839,133 Vàng III
97. 1,823,976 Bạch Kim II
98. 1,817,818 -
99. 1,811,728 Kim Cương I
100. 1,805,219 Bạc III