Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
ACODYMY c0dy UA#IC3
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#1)
Thách Đấu 1676 LP
Thắng: 152 (68.5%)
Samira Yone Warwick Vayne Ezreal
2.
李知恩#0121
李知恩#0121
RU (#2)
Thách Đấu 1178 LP
Thắng: 137 (62.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 60 (57.1%)
Azir Graves Zoe Lee Sin Twisted Fate
3.
BMPX#RSO
BMPX#RSO
RU (#3)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 131 (63.6%)
Kim Cương I 81 LP
Thắng: 22 (78.6%)
Draven Kai'Sa Vayne Varus Yasuo
4.
vampire cat#333
vampire cat#333
RU (#4)
Thách Đấu 948 LP
Thắng: 163 (59.5%)
Draven Samira Twitch Varus Orianna
5.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#5)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 126 (60.6%)
Pantheon Gragas Hwei Smolder Sylas
6.
AlisaPauder#Alica
AlisaPauder#Alica
RU (#6)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 125 (56.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 21 (75.0%)
Vladimir Aatrox Fiora Volibear Jayce
7.
Remadix#RU1
Remadix#RU1
RU (#7)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 124 (58.8%)
Yone Hwei Sylas Akali Azir
8.
李知恩#05072
李知恩#05072
RU (#8)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 149 (58.4%)
Kim Cương IV 77 LP
Thắng: 55 (66.3%)
Graves Ezreal Kayn Samira Nidalee
9.
Akali#RU1
Akali#RU1
RU (#9)
Thách Đấu 775 LP
Thắng: 99 (62.3%)
Rengar Qiyana Lee Sin Yasuo Elise
10.
ahahaunt#u xd
ahahaunt#u xd
RU (#10)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 161 (54.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 53 (72.6%)
Lucian Kai'Sa Rengar Twitch Jhin
11.
Маэстро#333
Маэстро#333
RU (#11)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 160 (58.6%)
Đồng I
Thắng: 13 (100.0%)
Hwei Vel'Koz Aatrox Illaoi Smolder
12.
ING ALI#006
ING ALI#006
RU (#12)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 285 (53.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 43 (55.8%)
Ekko Volibear Viego Xin Zhao Jarvan IV
13.
nanayui#RU1
nanayui#RU1
RU (#13)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 59 (72.0%)
Bel'Veth Graves Viego Janna Katarina
14.
Stephen Batory#RU1
Stephen Batory#RU1
RU (#14)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 88 (71.0%)
Urgot
15.
c10v37 sama#6153
c10v37 sama#6153
RU (#15)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 136 (55.5%)
Aatrox Yone Camille Smolder Jax
16.
Наполеон#RU1
Наполеон#RU1
RU (#16)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 110 (57.9%)
Pyke Mordekaiser Dr. Mundo Kai'Sa Sylas
17.
213213#RU1
213213#RU1
RU (#17)
Thách Đấu 586 LP
Thắng: 107 (57.8%)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Taliyah Qiyana Ahri Syndra Zoe
18.
Jerboabal#RU1
Jerboabal#RU1
RU (#18)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 376 (54.3%)
Bạc III
Thắng: 12 (100.0%)
Viego Jax Xin Zhao Diana Volibear
19.
пусси eater  UwU#L9GOD
пусси eater UwU#L9GOD
RU (#19)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 73 (62.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Gragas Draven Graves Talon Aatrox
20.
тварьс#RU1
тварьс#RU1
RU (#20)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 98 (59.0%)
Akshan Garen Ngộ Không Nasus Mordekaiser
21.
Voices In MyHead#Mind
Voices In MyHead#Mind
RU (#21)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 116 (58.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 22 (44.9%)
Azir Irelia Twisted Fate Zoe Blitzcrank
22.
amgpowered#AMG
amgpowered#AMG
RU (#22)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 175 (55.4%)
Kim Cương IV 76 LP
Thắng: 39 (51.3%)
Nunu & Willump Yone Volibear Kennen Kha'Zix
23.
Zumachka#RU1
Zumachka#RU1
RU (#23)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 135 (57.9%)
Kim Cương III 64 LP
Thắng: 16 (57.1%)
Pyke Karma Caitlyn Ashe Orianna
24.
BraveHearts#RU1
BraveHearts#RU1
RU (#24)
Thách Đấu 561 LP
Thắng: 214 (52.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Maokai Pantheon Blitzcrank Rakan Leona
25.
VERGIAN#VERGI
VERGIAN#VERGI
RU (#25)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 111 (57.8%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Vayne Ashe Lucian Smolder Tristana
26.
x ASMODEY x#RU1
x ASMODEY x#RU1
RU (#26)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Vàng II
Thắng: 11 (44.0%)
Aatrox Yasuo Zed Jax Darius
27.
JungleGod#diff
JungleGod#diff
RU (#27)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 64 (68.8%)
Shaco Rengar Lee Sin Volibear Sylas
28.
Gottor#Pavel
Gottor#Pavel
RU (#28)
Thách Đấu 549 LP
Thắng: 95 (56.5%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (59.2%)
Smolder Vayne Ashe Zeri Jhin
29.
BIG DAWG#RSO
BIG DAWG#RSO
RU (#29)
Thách Đấu 547 LP
Thắng: 132 (55.9%)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Zed Yasuo Lee Sin Akali Galio
30.
Можно я с тобой#Стой
Можно я с тобой#Стой
RU (#30)
Thách Đấu 543 LP
Thắng: 105 (55.9%)
Soraka Janna Sona Nami Brand
31.
L0WFiSTER XD#6666
L0WFiSTER XD#6666
RU (#31)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 121 (62.4%)
Akshan Qiyana Vayne Evelynn Fizz
32.
на колени ска#RU1
на колени ска#RU1
RU (#32)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 71 (59.2%)
Cao Thủ 13 LP
Thắng: 63 (54.8%)
Irelia Rengar Draven Gwen Kha'Zix
33.
lasova#RU1
lasova#RU1
RU (#33)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 69 (65.7%)
Talon Kennen Hecarim Kayn Udyr
34.
Draconis#RU1
Draconis#RU1
RU (#34)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 435 (51.6%)
Tristana Ashe Jinx Varus Nautilus
35.
quitë sølitude#iqw
quitë sølitude#iqw
RU (#35)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 117 (56.0%)
Kim Cương IV 71 LP
Thắng: 24 (70.6%)
Janna Milio Smolder Yuumi Senna
36.
Nohrdeld#RU1
Nohrdeld#RU1
RU (#36)
Thách Đấu 527 LP
Thắng: 151 (60.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Hecarim Olaf Cassiopeia Rammus Diana
37.
gggesher333#RU1
gggesher333#RU1
RU (#37)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 301 (52.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (66.7%)
Kassadin Katarina Syndra Smolder Tryndamere
38.
Acid Fire#SPIT
Acid Fire#SPIT
RU (#38)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 66 (66.7%)
Kog'Maw Smolder
39.
MåÐKïñg#Lord
MåÐKïñg#Lord
RU (#39)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 15 (78.9%)
Draven Rengar Twitch Qiyana Kalista
40.
Agni Kai#forge
Agni Kai#forge
RU (#40)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 273 (51.5%)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 145 (54.1%)
Gnar Quinn Volibear Riven Illaoi
41.
悪魔のEren Yeager#LunWy
悪魔のEren Yeager#LunWy
RU (#41)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 98 (61.6%)
Jarvan IV Leona Sejuani Vi Viego
42.
binpuppy#шако
binpuppy#шако
RU (#42)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 145 (55.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 88 (48.1%)
Shaco Aatrox Katarina Kayn Pyke
43.
Te100steron#RU1
Te100steron#RU1
RU (#43)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 154 (61.8%)
Đồng IV
Thắng: 7 (38.9%)
Lillia Bel'Veth Irelia Akali Diana
44.
爱你到海枯石烂#333
爱你到海枯石烂#333
RU (#44)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 47 (72.3%)
Zeri Kai'Sa Ezreal Jinx Pyke
45.
Mefcheek#RU1
Mefcheek#RU1
RU (#45)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 139 (55.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 50 (54.9%)
Twitch Draven Talon Nilah Kassadin
46.
le artemius#xoxo
le artemius#xoxo
RU (#46)
Đại Cao Thủ 503 LP
Thắng: 226 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (45.0%)
Jhin Aatrox Varus Kog'Maw Ezreal
47.
Власкед#Ру1
Власкед#Ру1
RU (#47)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 87 (57.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (54.3%)
Riven Jhin Senna Akali Lucian
48.
Пивной#666
Пивной#666
RU (#48)
Đại Cao Thủ 491 LP
Thắng: 102 (56.0%)
Bạch Kim IV
Thắng: 37 (56.9%)
Fiora Aatrox Gwen Jax Tryndamere
49.
PagChump#RU1
PagChump#RU1
RU (#49)
Đại Cao Thủ 489 LP
Thắng: 58 (63.0%)
Kim Cương II 80 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Aurelion Sol Aphelios Zed Kha'Zix Milio
50.
Yasuo King亚索#yasuo
Yasuo King亚索#yasuo
RU (#50)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 86 (59.3%)
Kim Cương II 6 LP
Thắng: 31 (75.6%)
Yasuo Aphelios Yone Lucian Varus
51.
uLost#RU2
uLost#RU2
RU (#51)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 108 (57.8%)
Kim Cương I 19 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Nocturne Vi Brand Zac Mordekaiser
52.
esports ready#0000
esports ready#0000
RU (#52)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 103 (66.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (62.5%)
Hecarim Graves Rengar Katarina Twitch
53.
Melover#TILT
Melover#TILT
RU (#53)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 81 (55.1%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Diana Hwei Jinx Miss Fortune Viktor
54.
Forsаken#RU1
Forsаken#RU1
RU (#54)
Đại Cao Thủ 461 LP
Thắng: 71 (58.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 24 (68.6%)
Aphelios Zeri Draven Sivir Talon
55.
Satemi#San
Satemi#San
RU (#55)
Đại Cao Thủ 457 LP
Thắng: 182 (52.4%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Smolder Lee Sin Twisted Fate Hwei Rell
56.
LetMeSоloHer#RU1
LetMeSоloHer#RU1
RU (#56)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 94 (58.0%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 97 (48.0%)
Akshan Nilah Ekko Aurelion Sol Naafiri
57.
BØNES#SESH
BØNES#SESH
RU (#57)
Đại Cao Thủ 451 LP
Thắng: 97 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (45.5%)
Gragas Elise Graves Rek'Sai Kayn
58.
Gовноед Еbаный#UWU
Gовноед Еbаный#UWU
RU (#58)
Đại Cao Thủ 445 LP
Thắng: 208 (55.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 66 (52.0%)
Briar Hecarim Viego Kai'Sa Xin Zhao
59.
therealyxu#GOAT
therealyxu#GOAT
RU (#59)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 201 (53.7%)
Bạch Kim II
Thắng: 12 (66.7%)
Caitlyn Senna Ezreal Twitch Kai'Sa
60.
опия пустоты#RU1
опия пустоты#RU1
RU (#60)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 94 (60.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (59.1%)
Annie Talon Diana Jinx Twisted Fate
61.
Worst Player RU#Chpok
Worst Player RU#Chpok
RU (#61)
Đại Cao Thủ 426 LP
Thắng: 83 (56.8%)
Đại Cao Thủ 326 LP
Thắng: 44 (71.0%)
Smolder Twitch Hwei Vayne Bard
62.
Eiva#eGirl
Eiva#eGirl
RU (#62)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 63 (63.0%)
Evelynn Lillia Hecarim Nocturne Master Yi
63.
awisow55#RU1
awisow55#RU1
RU (#63)
Đại Cao Thủ 417 LP
Thắng: 71 (56.8%)
Kim Cương III 39 LP
Thắng: 11 (47.8%)
Tahm Kench Sett Lux Pantheon Blitzcrank
64.
Рудэус Болотный#JgDif
Рудэус Болотный#JgDif
RU (#64)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 185 (51.8%)
Kim Cương II 11 LP
Thắng: 10 (50.0%)
Kalista Ashe Irelia Azir Tristana
65.
MAX GRONO#RU1
MAX GRONO#RU1
RU (#65)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 80 (58.4%)
Yone Jayce Qiyana Fiora Kassadin
66.
No Vаnity#999
No Vаnity#999
RU (#66)
Đại Cao Thủ 412 LP
Thắng: 58 (76.3%)
Vàng III
Thắng: 19 (63.3%)
Karthus Viego Master Yi Kayn Ekko
67.
Eincliw#RU1
Eincliw#RU1
RU (#67)
Đại Cao Thủ 411 LP
Thắng: 71 (61.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (75.9%)
Camille Varus Caitlyn Miss Fortune Jhin
68.
stepan#022
stepan#022
RU (#68)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 110 (58.8%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 57 (60.6%)
Lucian Kayn Kai'Sa Aphelios Samira
69.
XXLRagon#RU1
XXLRagon#RU1
RU (#69)
Đại Cao Thủ 408 LP
Thắng: 86 (57.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (65.2%)
K'Sante Darius Mordekaiser Sion Sett
70.
uwu kitten#RU1
uwu kitten#RU1
RU (#70)
Đại Cao Thủ 408 LP
Thắng: 73 (55.7%)
Diana Lee Sin Vayne Yone Kha'Zix
71.
саппорт на час#4urka
саппорт на час#4urka
RU (#71)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 114 (61.6%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 87 (57.2%)
Janna Milio Nami Lulu Zyra
72.
Astrom#アザミ
Astrom#アザミ
RU (#72)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 102 (57.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 55 (57.3%)
Fiora Yone Kai'Sa Ezreal Jax
73.
Pinokew#RU1
Pinokew#RU1
RU (#73)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 92 (56.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Taliyah Lux Zoe Kayle
74.
HonorLv0#CN1
HonorLv0#CN1
RU (#74)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 62 (79.5%)
Lucian Ahri Kai'Sa Ezreal Lux
75.
NEscAFE31#EUW2
NEscAFE31#EUW2
RU (#75)
Đại Cao Thủ 393 LP
Thắng: 105 (55.0%)
Kim Cương IV 74 LP
Thắng: 45 (51.1%)
Aatrox Zed Naafiri Milio Bard
76.
TOP GAP v1#RU1
TOP GAP v1#RU1
RU (#76)
Đại Cao Thủ 393 LP
Thắng: 87 (54.7%)
Kim Cương I 48 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Ngộ Không Poppy Malphite K'Sante Gwen
77.
Adonis#RU1
Adonis#RU1
RU (#77)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 148 (53.4%)
Kim Cương IV 14 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Zac Lissandra Sylas Katarina Vladimir
78.
Mental Terrørist#ZXC
Mental Terrørist#ZXC
RU (#78)
Đại Cao Thủ 389 LP
Thắng: 232 (51.3%)
Bard Hwei Milio Brand Maokai
79.
DaburuCheezubaga#RU1
DaburuCheezubaga#RU1
RU (#79)
Đại Cao Thủ 388 LP
Thắng: 204 (53.4%)
Bạch Kim II
Thắng: 14 (53.8%)
Volibear Sion Jax Jarvan IV Udyr
80.
Wei Li Su#RU1
Wei Li Su#RU1
RU (#80)
Đại Cao Thủ 388 LP
Thắng: 168 (54.4%)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 96 (50.8%)
Smolder Hwei Ezreal Zeri Senna
81.
Copoka#RU1
Copoka#RU1
RU (#81)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 178 (52.7%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 19 (54.3%)
Bard Braum Thresh Blitzcrank Leona
82.
Hayaro#RU1
Hayaro#RU1
RU (#82)
Đại Cao Thủ 382 LP
Thắng: 118 (55.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 42 (59.2%)
Smolder Lux Aphelios Hwei Senna
83.
commited suicidе#9999
commited suicidе#9999
RU (#83)
Đại Cao Thủ 374 LP
Thắng: 95 (51.4%)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 45 (80.4%)
Pyke Rell Nautilus Hwei Thresh
84.
Không hứa hẹn#PUUPA
Không hứa hẹn#PUUPA
RU (#84)
Đại Cao Thủ 373 LP
Thắng: 124 (53.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (59.1%)
Ekko Rengar Darius Dr. Mundo Mordekaiser
85.
Хъючь#Huge
Хъючь#Huge
RU (#85)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 213 (52.5%)
Kim Cương I 26 LP
Thắng: 43 (59.7%)
Karma Nami Maokai Thresh Hwei
86.
Vi Men9 Zaebali#666
Vi Men9 Zaebali#666
RU (#86)
Đại Cao Thủ 369 LP
Thắng: 158 (55.1%)
Kim Cương II 96 LP
Thắng: 26 (47.3%)
Twisted Fate Kog'Maw Kai'Sa Xerath Yone
87.
MyChickBad#RU1
MyChickBad#RU1
RU (#87)
Đại Cao Thủ 368 LP
Thắng: 214 (52.1%)
Blitzcrank Nunu & Willump Thresh Lee Sin Bard
88.
Qwi#RU1
Qwi#RU1
RU (#88)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 101 (54.9%)
Camille Senna Caitlyn Ashe Riven
89.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#89)
Đại Cao Thủ 361 LP
Thắng: 138 (54.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (57.1%)
Darius Olaf Renekton Zed Volibear
90.
李知恩#0919
李知恩#0919
RU (#90)
Đại Cao Thủ 357 LP
Thắng: 117 (54.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 76 (64.4%)
Udyr Warwick Mordekaiser Samira Jax
91.
MyLittle Midlane#RU1
MyLittle Midlane#RU1
RU (#91)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 69 (57.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Twisted Fate Hwei Vladimir Azir Sylas
92.
Большой брат#RU1
Большой брат#RU1
RU (#92)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 52 (58.4%)
Kim Cương I 68 LP
Thắng: 36 (50.7%)
Gragas Gangplank Sion Darius Jax
93.
Kichiyomi#RU1
Kichiyomi#RU1
RU (#93)
Đại Cao Thủ 349 LP
Thắng: 166 (55.3%)
Yone Yasuo Katarina Twisted Fate Jarvan IV
94.
Galacticos Ice#Love
Galacticos Ice#Love
RU (#94)
Đại Cao Thủ 349 LP
Thắng: 153 (53.7%)
Kim Cương IV 39 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Lee Sin Graves Viego Brand Taliyah
95.
СоСk Maо#GAY
СоСk Maо#GAY
RU (#95)
Đại Cao Thủ 348 LP
Thắng: 132 (53.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (60.0%)
Milio Samira Senna Janna Nautilus
96.
TR Serseri1v9#2005
TR Serseri1v9#2005
RU (#96)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 102 (62.6%)
Zeri Tristana Draven Jinx Kalista
97.
GANIBAL lektor#RU1
GANIBAL lektor#RU1
RU (#97)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 131 (54.4%)
Blitzcrank Anivia Nautilus Lux Alistar
98.
Klenoff#00000
Klenoff#00000
RU (#98)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 37 (69.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 0 (0.0%)
Nami Janna Draven Maokai Sona
99.
Janahrem#judex
Janahrem#judex
RU (#99)
Đại Cao Thủ 344 LP
Thắng: 104 (56.8%)
Vàng II
Thắng: 15 (78.9%)
Janna Karma Maokai Brand Seraphine
100.
Речь Посполитãя#PLJ
Речь Посполитãя#PLJ
RU (#100)
Đại Cao Thủ 342 LP
Thắng: 91 (53.2%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 13 (65.0%)
Aatrox Skarner K'Sante Vladimir Sett