Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
ДЕПНУЛ РУ СЕРВЕР#IC3
ДЕПНУЛ РУ СЕРВЕР#IC3
RU (#1)
Thách Đấu 1159 LP
Thắng: 143 (57.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 32 (68.1%)
Yone Vladimir Kassadin Yasuo Naafiri
2.
weixiao#RU1
weixiao#RU1
RU (#2)
Thách Đấu 1146 LP
Thắng: 101 (63.5%)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 91 (81.3%)
Sona Janna Lulu Nami Lux
3.
MrPluse#memes
MrPluse#memes
RU (#3)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 118 (58.4%)
Shaco Kayle Talon Naafiri Graves
4.
典型的混蛋在上面#evo
典型的混蛋在上面#evo
RU (#4)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 85 (64.4%)
Yone Ambessa Vladimir Viktor Aatrox
5.
EUW IA FINITA#RU1
EUW IA FINITA#RU1
RU (#5)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 306 (58.0%)
Vàng III
Thắng: 9 (100.0%)
Graves Zyra Leona Hecarim Nocturne
6.
Glоw#RU1
Glоw#RU1
RU (#6)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 121 (59.9%)
Kim Cương IV 76 LP
Thắng: 56 (70.0%)
Warwick Malphite Shyvana Master Yi Nocturne
7.
ING ALI#006
ING ALI#006
RU (#7)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 146 (55.1%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 39 (58.2%)
Ekko Volibear Jarvan IV Xin Zhao Gwen
8.
esdeath#18Feb
esdeath#18Feb
RU (#8)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 313 (52.3%)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 61 (70.9%)
Talon Samira Nami Viego Naafiri
9.
Ice Prince#Icee
Ice Prince#Icee
RU (#9)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 312 (52.5%)
Lee Sin LeBlanc Viego Graves Diana
10.
MåÐKïñg#black
MåÐKïñg#black
RU (#10)
Thách Đấu 821 LP
Thắng: 77 (62.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (54.5%)
Draven Rengar Kha'Zix Elise Varus
11.
RIVEN ON METH#000
RIVEN ON METH#000
RU (#11)
Thách Đấu 786 LP
Thắng: 153 (58.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 9 (45.0%)
Riven Katarina Draven Camille Fiora
12.
Alisa Powder#Alica
Alisa Powder#Alica
RU (#12)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 117 (53.9%)
Pantheon Malphite Vladimir Fiora Ambessa
13.
ыыыыы#ыыыыы
ыыыыы#ыыыыы
RU (#13)
Thách Đấu 752 LP
Thắng: 181 (55.5%)
Shen Jax Yorick Tryndamere Dr. Mundo
14.
170356#RU1
170356#RU1
RU (#14)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 149 (58.0%)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 77 (64.7%)
Caitlyn Draven Jinx Smolder Kai'Sa
15.
kyberkotleta#four
kyberkotleta#four
RU (#15)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 134 (57.8%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 44 (81.5%)
Jhin Veigar Aatrox Mordekaiser Yone
16.
Agni Kai#forge
Agni Kai#forge
RU (#16)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 192 (55.3%)
Cao Thủ 64 LP
Thắng: 23 (52.3%)
Renekton Ambessa Quinn Lee Sin Kennen
17.
хрюкаю пупком L9#venom
хрюкаю пупком L9#venom
RU (#17)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 136 (60.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 31 (50.0%)
Aatrox K'Sante Aphelios Ambessa Yone
18.
яНеКурю Я Кирилл#RU1
яНеКурю Я Кирилл#RU1
RU (#18)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 137 (60.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (40.0%)
Nunu & Willump Volibear Twitch Lux Jarvan IV
19.
Craftt007#RU1
Craftt007#RU1
RU (#19)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 91 (58.0%)
Jinx Tristana Jhin Xayah Viktor
20.
Rookit#228
Rookit#228
RU (#20)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 98 (59.4%)
Zac Nocturne Lee Sin Jarvan IV Dr. Mundo
21.
Tryndra12#Samsa
Tryndra12#Samsa
RU (#21)
Thách Đấu 696 LP
Thắng: 328 (52.6%)
Kim Cương IV 31 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Samira Corki Lucian Jhin Nilah
22.
CabakaTabaka#ENFP
CabakaTabaka#ENFP
RU (#22)
Thách Đấu 696 LP
Thắng: 143 (56.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 14 (82.4%)
Blitzcrank Lucian Braum Milio Miss Fortune
23.
BMPX#RSO
BMPX#RSO
RU (#23)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 112 (55.4%)
Tristana Kai'Sa Lucian Varus Draven
24.
твоя пандочка#venus
твоя пандочка#venus
RU (#24)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 263 (54.0%)
Elise Jinx Senna Lucian Kai'Sa
25.
Koii#1118
Koii#1118
RU (#25)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 137 (52.7%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 38 (52.1%)
Lillia Viego Sylas Irelia Naafiri
26.
Phantom Lørd#ratG
Phantom Lørd#ratG
RU (#26)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 214 (52.7%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 23 (65.7%)
Twitch Lucian Milio Viktor Janna
27.
ßån#322
ßån#322
RU (#27)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 166 (57.6%)
Kim Cương II 35 LP
Thắng: 21 (50.0%)
Kai'Sa Twitch Katarina Aphelios Lucian
28.
Márch#RU1
Márch#RU1
RU (#28)
Thách Đấu 677 LP
Thắng: 142 (61.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 35 (63.6%)
Yone Yuumi Ahri Jinx Nami
29.
Satella#十  十
Satella#十 十
RU (#29)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 259 (60.1%)
Draven Katarina Kassadin Janna Karma
30.
小少爷#0127
小少爷#0127
RU (#30)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 161 (55.1%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 18 (56.3%)
Diana Ekko Mel LeBlanc Lee Sin
31.
eternal drama#666
eternal drama#666
RU (#31)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 190 (52.9%)
Mel Miss Fortune Zyra Janna LeBlanc
32.
カミーユ#サンライズ
カミーユ#サンライズ
RU (#32)
Thách Đấu 659 LP
Thắng: 97 (53.9%)
Đại Cao Thủ 285 LP
Thắng: 67 (66.3%)
Draven Irelia Jarvan IV Yasuo Kai'Sa
33.
Strikman7788#RU1
Strikman7788#RU1
RU (#33)
Thách Đấu 656 LP
Thắng: 142 (59.7%)
Cao Thủ 105 LP
Thắng: 35 (67.3%)
Aatrox Sett Renekton K'Sante Ambessa
34.
Melover#TILT
Melover#TILT
RU (#34)
Thách Đấu 654 LP
Thắng: 124 (57.1%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 23 (69.7%)
Miss Fortune Diana Kassadin Hwei Milio
35.
Hekapu#RU1
Hekapu#RU1
RU (#35)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 107 (64.5%)
Bạch Kim II
Thắng: 45 (65.2%)
Lee Sin Zed Kai'Sa Lucian Jarvan IV
36.
CD4#CD4
CD4#CD4
RU (#36)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 166 (57.6%)
Đại Cao Thủ 417 LP
Thắng: 53 (57.0%)
Kennen Irelia Zoe Cassiopeia Orianna
37.
Araksiks#Top
Araksiks#Top
RU (#37)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 125 (56.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 24 (60.0%)
Jinx Karma Master Yi Shaco Poppy
38.
ivy#eto
ivy#eto
RU (#38)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 84 (78.5%)
Irelia Jax Yone Zed Vayne
39.
Duo#RU1
Duo#RU1
RU (#39)
Thách Đấu 646 LP
Thắng: 130 (54.9%)
Miss Fortune Sivir Caitlyn Kog'Maw Corki
40.
ArtGoblin#RU1
ArtGoblin#RU1
RU (#40)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 453 (52.4%)
Vàng II
Thắng: 23 (76.7%)
Kai'Sa Lucian Akali Ahri Zed
41.
Ready To Die#RU1
Ready To Die#RU1
RU (#41)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 246 (54.4%)
Kim Cương III 88 LP
Thắng: 34 (57.6%)
Mordekaiser Darius Sion Ambessa Swain
42.
74 Nicki#00740
74 Nicki#00740
RU (#42)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 172 (66.7%)
Vàng II
Thắng: 13 (56.5%)
Nidalee Viego Irelia Ziggs Katarina
43.
マシュマロ#00000
マシュマロ#00000
RU (#43)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 92 (62.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 33 (70.2%)
Veigar Lulu Milio Kai'Sa Lucian
44.
бессердечная#luvme
бессердечная#luvme
RU (#44)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 125 (53.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (58.3%)
Yuumi Lulu Nami Milio Soraka
45.
圈圈圆圆圈圈#0121
圈圈圆圆圈圈#0121
RU (#45)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 148 (53.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (52.0%)
Azir Zoe Ornn Lee Sin Jhin
46.
чачка пипсов#hrum
чачка пипсов#hrum
RU (#46)
Thách Đấu 640 LP
Thắng: 117 (60.0%)
Elise Nami Talon Diana Ezreal
47.
Soyesusi#sunny
Soyesusi#sunny
RU (#47)
Thách Đấu 639 LP
Thắng: 174 (61.1%)
Kim Cương IV 83 LP
Thắng: 24 (58.5%)
Viktor Sylas Dr. Mundo Orianna Ahri
48.
DRAW HYDRA#1337
DRAW HYDRA#1337
RU (#48)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 217 (51.7%)
Urgot Warwick Ambessa Mordekaiser Shen
49.
F1гst#RU1
F1гst#RU1
RU (#49)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 214 (53.1%)
Đại Cao Thủ 182 LP
Thắng: 82 (67.8%)
Ekko Ngộ Không Kha'Zix Diana Jarvan IV
50.
KorolIgr#RU1
KorolIgr#RU1
RU (#50)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 100 (57.1%)
Mel Yone Diana Lillia Hecarim
51.
GetCrazy#rus
GetCrazy#rus
RU (#51)
Đại Cao Thủ 659 LP
Thắng: 250 (56.3%)
Bard Malphite Janna Leona Mel
52.
Ligas#sick
Ligas#sick
RU (#52)
Đại Cao Thủ 634 LP
Thắng: 96 (62.7%)
Azir Ryze Zoe Jhin Caitlyn
53.
поз 5 няша#0001
поз 5 няша#0001
RU (#53)
Đại Cao Thủ 631 LP
Thắng: 289 (52.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (63.0%)
Yuumi Lulu Aphelios Nami Draven
54.
Крoт#RU1
Крoт#RU1
RU (#54)
Đại Cao Thủ 615 LP
Thắng: 70 (68.6%)
Zoe Kled Cassiopeia Anivia Mel
55.
Дом 2#LOVE
Дом 2#LOVE
RU (#55)
Đại Cao Thủ 606 LP
Thắng: 79 (63.2%)
Cao Thủ 167 LP
Thắng: 155 (55.0%)
Fiora Kayle Shaco Zeri Ambessa
56.
Astrom#アザミ
Astrom#アザミ
RU (#56)
Đại Cao Thủ 603 LP
Thắng: 243 (52.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (50.0%)
Fiora Ambessa Kai'Sa Miss Fortune Jayce
57.
Arwen Undómiel#RU1
Arwen Undómiel#RU1
RU (#57)
Đại Cao Thủ 600 LP
Thắng: 95 (57.9%)
Sivir Jinx Smolder Annie Xayah
58.
BABY S T A R#RU1
BABY S T A R#RU1
RU (#58)
Đại Cao Thủ 591 LP
Thắng: 163 (56.2%)
Syndra Karma Diana Kennen Quinn
59.
meow1xp#704
meow1xp#704
RU (#59)
Đại Cao Thủ 582 LP
Thắng: 84 (61.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 26 (53.1%)
Talon Zed Irelia Kayn Zeri
60.
雨下整夜#jay
雨下整夜#jay
RU (#60)
Đại Cao Thủ 578 LP
Thắng: 241 (54.0%)
Kim Cương III 5 LP
Thắng: 26 (48.1%)
Kai'Sa Lee Sin Azir Samira Yasuo
61.
2pizza ПесДаЛис#RU1
2pizza ПесДаЛис#RU1
RU (#61)
Đại Cao Thủ 570 LP
Thắng: 119 (56.4%)
Fiddlesticks Nautilus Smolder Lee Sin Sejuani
62.
Rezzerhard#RU1
Rezzerhard#RU1
RU (#62)
Đại Cao Thủ 569 LP
Thắng: 161 (52.8%)
Thách Đấu 591 LP
Thắng: 77 (59.2%)
Yasuo Ngộ Không Viego Irelia Syndra
63.
SuperPowerBitсh#XXX
SuperPowerBitсh#XXX
RU (#63)
Đại Cao Thủ 567 LP
Thắng: 192 (54.1%)
Yuumi Mel Soraka Nami Lulu
64.
Zenkir#ZMF
Zenkir#ZMF
RU (#64)
Đại Cao Thủ 563 LP
Thắng: 210 (55.4%)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 67 (76.1%)
Nilah Sivir Aatrox Swain Lucian
65.
Kira#zed
Kira#zed
RU (#65)
Đại Cao Thủ 562 LP
Thắng: 86 (57.0%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 16 (64.0%)
Katarina Renata Glasc Mel Viktor Taliyah
66.
śaekkòretsù#枝狭技
śaekkòretsù#枝狭技
RU (#66)
Đại Cao Thủ 561 LP
Thắng: 184 (56.6%)
Kim Cương III 12 LP
Thắng: 29 (55.8%)
Ekko Shen Zed Sett Orianna
67.
带恶人#0207
带恶人#0207
RU (#67)
Đại Cao Thủ 552 LP
Thắng: 92 (59.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (64.7%)
Diana LeBlanc Mel Ambessa Akali
68.
Апелькот#RU1
Апелькот#RU1
RU (#68)
Đại Cao Thủ 546 LP
Thắng: 118 (56.7%)
Kim Cương III 53 LP
Thắng: 98 (50.3%)
Darius Jarvan IV Vi Trundle Graves
69.
Kyсь#RU1
Kyсь#RU1
RU (#69)
Đại Cao Thủ 546 LP
Thắng: 117 (60.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (16.7%)
Tristana Lucian Miss Fortune Blitzcrank Xayah
70.
MáÐPriñcë#NEVER
MáÐPriñcë#NEVER
RU (#70)
Đại Cao Thủ 542 LP
Thắng: 149 (54.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (61.5%)
Talon Nidalee Graves Viego Lee Sin
71.
Hiyoku no tori#XVII
Hiyoku no tori#XVII
RU (#71)
Đại Cao Thủ 541 LP
Thắng: 98 (55.4%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 39 (58.2%)
Kayle Draven Qiyana Riven Irelia
72.
Tenshî#02792
Tenshî#02792
RU (#72)
Đại Cao Thủ 537 LP
Thắng: 62 (60.2%)
Diana Kayn Vel'Koz Ashe Leona
73.
cursedevil#burn
cursedevil#burn
RU (#73)
Đại Cao Thủ 536 LP
Thắng: 78 (61.9%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 15 (78.9%)
Yasuo Udyr Vayne Naafiri Irelia
74.
a wind rhythm#lost
a wind rhythm#lost
RU (#74)
Đại Cao Thủ 533 LP
Thắng: 137 (54.2%)
Kim Cương I 70 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Yone Yasuo Kai'Sa Irelia Samira
75.
поз 1 демон#0001
поз 1 демон#0001
RU (#75)
Đại Cao Thủ 531 LP
Thắng: 256 (53.2%)
Kim Cương IV 70 LP
Thắng: 6 (40.0%)
Draven Aphelios Twitch Yone Lucian
76.
KokoHekmatyar#RU1
KokoHekmatyar#RU1
RU (#76)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 162 (56.1%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 30 (60.0%)
Aphelios Aatrox Jhin Caitlyn Varus
77.
Tom Bombadil#LN8
Tom Bombadil#LN8
RU (#77)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 112 (54.6%)
Zilean Malzahar
78.
baby#ZNB
baby#ZNB
RU (#78)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 195 (57.5%)
Kim Cương III 93 LP
Thắng: 111 (54.4%)
Katarina Gwen Ryze Sylas Ambessa
79.
JesusMarkChrist#JMC
JesusMarkChrist#JMC
RU (#79)
Đại Cao Thủ 513 LP
Thắng: 216 (52.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Zac Xerath Vi Kennen Sion
80.
Quksa#5252
Quksa#5252
RU (#80)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 186 (57.6%)
Akali Mordekaiser Malzahar Varus Vex
81.
Slаyyyter#RU1
Slаyyyter#RU1
RU (#81)
Đại Cao Thủ 508 LP
Thắng: 94 (53.7%)
Kim Cương III 40 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Kayle Gwen Camille Kayn Xayah
82.
Trunghiu#1406
Trunghiu#1406
RU (#82)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 357 (51.7%)
Aatrox Vi Jayce Graves Lee Sin
83.
Fallen king#RU1
Fallen king#RU1
RU (#83)
Đại Cao Thủ 500 LP
Thắng: 167 (52.2%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 38 (55.1%)
Darius Aatrox Mordekaiser Cho'Gath Garen
84.
Razmaznya#HNO3
Razmaznya#HNO3
RU (#84)
Đại Cao Thủ 494 LP
Thắng: 150 (54.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 7 (77.8%)
Sett Camille Ambessa Volibear Jax
85.
LokBast#RU1
LokBast#RU1
RU (#85)
Đại Cao Thủ 489 LP
Thắng: 91 (56.2%)
Rengar Renekton Olaf Kled Zed
86.
Корейский Водила#SPB
Корейский Водила#SPB
RU (#86)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 118 (58.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 15 (53.6%)
Warwick Pantheon Leona Braum Lulu
87.
G1NEX#666
G1NEX#666
RU (#87)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 189 (52.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Quinn Gwen Irelia Twisted Fate Lissandra
88.
avilkunisachamp#9115
avilkunisachamp#9115
RU (#88)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 179 (52.3%)
Singed Yorick Quinn Kennen Draven
89.
angels cry#Lxrd
angels cry#Lxrd
RU (#89)
Đại Cao Thủ 464 LP
Thắng: 186 (53.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 30 (47.6%)
Viego Diana Darius Pantheon Kha'Zix
90.
MåÐQuëëñ#white
MåÐQuëëñ#white
RU (#90)
Đại Cao Thủ 460 LP
Thắng: 87 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (60.0%)
Nami Mel Karma Janna Lulu
91.
Tokene#prime
Tokene#prime
RU (#91)
Đại Cao Thủ 458 LP
Thắng: 162 (51.9%)
Kim Cương III 1 LP
Thắng: 20 (48.8%)
Jhin Lucian Anivia Smolder Gnar
92.
BUBL#RU1
BUBL#RU1
RU (#92)
Đại Cao Thủ 458 LP
Thắng: 134 (54.0%)
Kim Cương II 22 LP
Thắng: 68 (55.7%)
Kog'Maw Zac Jinx Sejuani Ngộ Không
93.
НИКИТА ДЕДINSIDE#UWU
НИКИТА ДЕДINSIDE#UWU
RU (#93)
Đại Cao Thủ 456 LP
Thắng: 118 (52.2%)
Graves Ekko Viego Trundle Pantheon
94.
bones#SЕSH
bones#SЕSH
RU (#94)
Đại Cao Thủ 455 LP
Thắng: 118 (51.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Lucian Talon Elise Janna Darius
95.
Nyshotytskazat#228
Nyshotytskazat#228
RU (#95)
Đại Cao Thủ 452 LP
Thắng: 80 (55.9%)
Bard Thresh Nilah Vel'Koz Xerath
96.
icy#vеins
icy#vеins
RU (#96)
Đại Cao Thủ 451 LP
Thắng: 166 (52.9%)
Kim Cương III 89 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Nami Lulu Yuumi Janna Karma
97.
Donttes#16211
Donttes#16211
RU (#97)
Đại Cao Thủ 450 LP
Thắng: 174 (53.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 28 (60.9%)
Nami Volibear Lulu Darius Milio
98.
NeoFox#6666
NeoFox#6666
RU (#98)
Đại Cao Thủ 450 LP
Thắng: 141 (54.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 13 (61.9%)
Sion Aatrox Gragas Irelia Camille
99.
7789022#RU1
7789022#RU1
RU (#99)
Đại Cao Thủ 445 LP
Thắng: 101 (62.7%)
Xayah Varus Twitch Vladimir Ezreal
100.
Meow4You#nya
Meow4You#nya
RU (#100)
Đại Cao Thủ 442 LP
Thắng: 114 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (45.8%)
Karma Nami Yuumi Milio Lulu