Mordekaiser

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Expected Value#Menta
Expected Value#Menta
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 7.1 /
5.6 /
5.7
102
2.
Horse#CORY
Horse#CORY
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.7 /
4.4 /
4.9
88
3.
Boundless Beacon#3488
Boundless Beacon#3488
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.6 /
5.0 /
5.2
62
4.
ftlcyoj#79Wcx
ftlcyoj#79Wcx
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.8 /
4.1 /
4.6
49
5.
听夜风绕过几条街#0520
听夜风绕过几条街#0520
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 5.6 /
5.4 /
4.7
80
6.
Legend returned#NA1
Legend returned#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.6% 9.1 /
4.0 /
4.7
57
7.
0 Juice 0 Hoes#saucy
0 Juice 0 Hoes#saucy
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.1 /
4.6 /
5.5
79
8.
danky#7654
danky#7654
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.1 /
5.0 /
4.9
83
9.
EGIRLSUPPORTMAIN#LULU
EGIRLSUPPORTMAIN#LULU
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.8 /
6.2 /
4.4
57
10.
Angels Demon#NA1
Angels Demon#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 5.8 /
3.2 /
4.2
147
11.
kung fu fighting#Oh oh
kung fu fighting#Oh oh
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.6 /
4.3 /
5.0
81
12.
Sour#NA4
Sour#NA4
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 7.9 /
6.0 /
5.2
281
13.
Oblilvon#369
Oblilvon#369
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.0 /
4.4 /
4.9
155
14.
Dasoad12#NA1
Dasoad12#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.4 /
6.0 /
4.2
190
15.
Day By Day#2003
Day By Day#2003
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.8 /
4.5 /
4.5
105
16.
KoNut#YEP
KoNut#YEP
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.0 /
4.9 /
5.1
189
17.
那我试试吧#NA2
那我试试吧#NA2
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 7.0 /
4.8 /
4.9
201
18.
MG Nyah#NA1
MG Nyah#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.4 /
5.8 /
5.3
60
19.
FearMeIfYouDare#NA1
FearMeIfYouDare#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 8.4 /
6.3 /
4.7
324
20.
Hasie#Pomme
Hasie#Pomme
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.2 /
4.6
46
21.
TheDigDoug#NA1
TheDigDoug#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.1 /
5.2 /
4.8
173
22.
Skeldurr#NA1
Skeldurr#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.3 /
5.5 /
4.8
106
23.
ApeXsnipe#NA1
ApeXsnipe#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.7 /
7.5 /
5.5
47
24.
Titan Dweevil#00000
Titan Dweevil#00000
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 6.0 /
5.7 /
5.0
64
25.
AAA雪豹批发小丁#快给我抽
AAA雪豹批发小丁#快给我抽
NA (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 8.6 /
4.1 /
4.2
78
26.
Congnar#NA1
Congnar#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.8 /
6.6 /
4.5
52
27.
Gorechild#Kharn
Gorechild#Kharn
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 7.4 /
5.2 /
5.0
62
28.
muzuki#1227
muzuki#1227
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.0 /
6.1 /
4.5
50
29.
NickyBoy#NB1
NickyBoy#NB1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.2 /
4.8 /
4.4
70
30.
UglyBreed#NA1
UglyBreed#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 6.0 /
6.7 /
4.0
234
31.
gwen gaming#NA2
gwen gaming#NA2
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 6.1 /
5.6 /
4.5
174
32.
MaximumXD#garf
MaximumXD#garf
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 5.6 /
5.7 /
4.5
141
33.
Darkin Moment#NA1
Darkin Moment#NA1
NA (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.9% 7.0 /
5.4 /
4.4
159
34.
Sabo#0000
Sabo#0000
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.3 /
4.7 /
5.0
51
35.
DariKaiser#Splat
DariKaiser#Splat
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 5.8 /
5.6 /
4.4
638
36.
Spentcer#NA1
Spentcer#NA1
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 4.4 /
3.3 /
3.4
46
37.
POOPYHANDS69#WD40
POOPYHANDS69#WD40
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.8 /
4.3 /
4.8
53
38.
Zizi#TOPG
Zizi#TOPG
NA (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.9% 7.3 /
5.2 /
4.6
97
39.
到此为止#Lala
到此为止#Lala
NA (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.2% 8.4 /
5.5 /
4.6
52
40.
B1G Dino#NA1
B1G Dino#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 6.3 /
4.5 /
4.9
49
41.
奶龙大王666#520
奶龙大王666#520
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 6.2 /
5.1 /
4.6
97
42.
dainright#b n
dainright#b n
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.7 /
4.1 /
4.4
185
43.
c36ar#NA1
c36ar#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.6 /
4.5 /
5.5
44
44.
BigDWH14#NA1
BigDWH14#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 6.2 /
5.2 /
4.8
72
45.
RockBomber#NA1
RockBomber#NA1
NA (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 67.3% 7.8 /
6.3 /
7.0
49
46.
ALWAYSNOOBTEAM#NOOBS
ALWAYSNOOBTEAM#NOOBS
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.2% 6.4 /
4.5 /
4.1
93
47.
FeatherSlash#NA1
FeatherSlash#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.1 /
5.8 /
5.1
38
48.
YNO BLITZ#CHESS
YNO BLITZ#CHESS
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.0% 6.3 /
5.0 /
4.9
100
49.
cat23#CA1
cat23#CA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.5 /
5.5 /
4.9
172
50.
baconlips999#9999
baconlips999#9999
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 6.3 /
8.0 /
4.3
59
51.
ChefYoshi#yoshi
ChefYoshi#yoshi
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.3% 6.6 /
4.1 /
4.7
202
52.
VanitySix#29645
VanitySix#29645
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.8% 5.0 /
6.2 /
4.6
67
53.
Wärs#NA1
Wärs#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.3 /
4.9 /
5.2
46
54.
Star Chow#NA1
Star Chow#NA1
NA (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.6% 5.4 /
5.0 /
6.4
48
55.
세상이 날 억까해#쓰레기게임
세상이 날 억까해#쓰레기게임
NA (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.2% 7.1 /
4.8 /
4.7
71
56.
一晌贪欢#0520
一晌贪欢#0520
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.9% 6.0 /
5.7 /
3.9
111
57.
Dwye#NA1
Dwye#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 6.4 /
5.7 /
4.2
89
58.
MariousDouble#5871
MariousDouble#5871
NA (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.7% 9.5 /
7.8 /
5.1
117
59.
NECLOSER#NA1
NECLOSER#NA1
NA (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.3% 8.3 /
4.0 /
5.5
79
60.
chernobyl man 12#NA1
chernobyl man 12#NA1
NA (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.4% 8.0 /
5.5 /
7.0
181
61.
jamlol123456#NA1
jamlol123456#NA1
NA (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.0% 7.9 /
6.0 /
3.9
139
62.
Strozen#NA1
Strozen#NA1
NA (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.4% 7.4 /
3.9 /
5.7
54
63.
今天没守感#Bean
今天没守感#Bean
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 45.1% 5.3 /
5.5 /
4.2
91
64.
Sareer#NA1
Sareer#NA1
NA (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.9% 6.7 /
4.6 /
7.2
95
65.
burne#1337
burne#1337
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 7.9 /
6.0 /
6.8
81
66.
Khevo#10320
Khevo#10320
NA (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.3% 7.9 /
6.1 /
5.2
91
67.
iheartwhitegirls#G2win
iheartwhitegirls#G2win
NA (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 8.6 /
5.1 /
5.9
74
68.
Behemoth#TOWER
Behemoth#TOWER
NA (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.6% 7.2 /
4.7 /
4.7
64
69.
wat the heck#lol
wat the heck#lol
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.4 /
7.2 /
5.3
47
70.
ttvonlymordee#100
ttvonlymordee#100
NA (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 7.1 /
5.0 /
4.9
1102
71.
Ironwolff#6969
Ironwolff#6969
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.7% 6.2 /
5.6 /
4.1
442
72.
stormhitman#NA1
stormhitman#NA1
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.2% 6.5 /
5.3 /
5.5
62
73.
hearteater#432
hearteater#432
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.0% 8.6 /
7.7 /
6.7
20
74.
Metal4Thedead#7274
Metal4Thedead#7274
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.1% 8.1 /
4.0 /
4.8
58
75.
Ch0z1#NA1
Ch0z1#NA1
NA (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.1% 7.4 /
4.4 /
5.4
87
76.
TTV LOLCHEPS#BMI
TTV LOLCHEPS#BMI
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 38.5% 5.0 /
5.6 /
4.8
65
77.
Sonnet#NA1
Sonnet#NA1
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.0 /
4.5 /
6.2
57
78.
GREG50#GREG
GREG50#GREG
NA (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.6% 7.2 /
3.9 /
3.8
81
79.
辣椒炒肉#325
辣椒炒肉#325
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.6% 4.7 /
4.2 /
4.4
64
80.
jaeyoung#6969
jaeyoung#6969
NA (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 6.9 /
4.7 /
5.4
63
81.
MartialArtsForY#8370
MartialArtsForY#8370
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 7.5 /
5.4 /
5.1
91
82.
Her Sweetie Pie#NA1
Her Sweetie Pie#NA1
NA (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 9.3 /
6.6 /
5.6
104
83.
Boku no Flash#NA1
Boku no Flash#NA1
NA (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.8% 7.3 /
6.9 /
6.5
58
84.
b o o p#5856
b o o p#5856
NA (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.9% 7.4 /
6.7 /
5.4
77
85.
카푸치노의 맛음#zzzz
카푸치노의 맛음#zzzz
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 4.2 /
5.4 /
5.2
65
86.
ThunderThien#NA1
ThunderThien#NA1
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.4% 6.1 /
4.5 /
4.3
52
87.
ToxicAF#4122
ToxicAF#4122
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.5% 6.2 /
4.3 /
5.6
84
88.
Raihrtath#1604
Raihrtath#1604
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.6% 7.4 /
5.3 /
4.7
109
89.
Vorelli#NATE
Vorelli#NATE
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.0% 6.5 /
9.1 /
10.2
93
90.
Kaizer Morde#Death
Kaizer Morde#Death
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 8.0 /
4.4 /
5.4
151
91.
对我的打野使用狂风绝息斩吧#天神下饭
对我的打野使用狂风绝息斩吧#天神下饭
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 7.0 /
4.6 /
5.2
57
92.
Linkvortex#4699
Linkvortex#4699
NA (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.1% 5.9 /
6.5 /
5.1
47
93.
ARARAGI K0Y0MI#NA1
ARARAGI K0Y0MI#NA1
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 6.3 /
6.3 /
4.7
43
94.
A Narwh4l#1235
A Narwh4l#1235
NA (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.8% 6.9 /
6.2 /
5.4
59
95.
UnFeyer#NA1
UnFeyer#NA1
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.6% 8.1 /
4.7 /
4.5
70
96.
Fladkz#NA1
Fladkz#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 6.7 /
5.8 /
7.0
61
97.
血肉模糊#不止今日
血肉模糊#不止今日
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.2% 6.8 /
4.7 /
4.6
83
98.
Craig Pelton#NA1
Craig Pelton#NA1
NA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênAD Carry Kim Cương II 57.5% 10.1 /
7.1 /
5.7
160
99.
chilly blue#snow
chilly blue#snow
NA (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.5% 8.1 /
7.0 /
4.6
87
100.
Megatron#GDAWG
Megatron#GDAWG
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.0% 5.6 /
6.2 /
6.4
46