Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,386,667 Sắt IV
2. 4,919,887 ngọc lục bảo II
3. 2,972,208 Vàng IV
4. 2,285,067 Bạc IV
5. 2,190,139 Bạch Kim III
6. 2,095,839 -
7. 2,005,893 ngọc lục bảo I
8. 1,635,927 -
9. 1,591,304 Bạch Kim II
10. 1,581,060 -
11. 1,504,174 -
12. 1,489,379 -
13. 1,475,507 -
14. 1,431,693 ngọc lục bảo II
15. 1,384,150 -
16. 1,307,440 -
17. 1,284,338 -
18. 1,224,217 -
19. 1,176,020 ngọc lục bảo III
20. 1,148,032 -
21. 1,145,523 Vàng I
22. 1,096,508 Cao Thủ
23. 1,091,050 ngọc lục bảo III
24. 1,075,729 -
25. 1,024,392 Vàng II
26. 1,009,152 -
27. 1,004,488 Vàng III
28. 995,504 -
29. 993,199 -
30. 977,697 Vàng III
31. 970,587 -
32. 952,991 Bạch Kim I
33. 945,305 Bạch Kim IV
34. 907,368 -
35. 905,590 Vàng IV
36. 902,789 Bạch Kim III
37. 898,698 Bạc IV
38. 896,507 Bạc III
39. 895,947 -
40. 881,115 -
41. 872,738 Vàng IV
42. 861,287 ngọc lục bảo IV
43. 849,840 -
44. 848,749 -
45. 843,523 Bạc IV
46. 815,756 -
47. 796,744 -
48. 783,648 Bạch Kim II
49. 768,562 -
50. 763,931 ngọc lục bảo IV
51. 753,704 Kim Cương IV
52. 747,233 -
53. 739,707 ngọc lục bảo II
54. 738,755 -
55. 735,568 Bạc I
56. 724,128 -
57. 723,312 -
58. 715,189 -
59. 714,178 ngọc lục bảo III
60. 713,076 ngọc lục bảo III
61. 705,308 -
62. 704,514 -
63. 702,739 Sắt II
64. 698,968 -
65. 698,534 Vàng IV
66. 680,355 -
67. 677,331 ngọc lục bảo II
68. 675,415 Vàng I
69. 673,968 Vàng II
70. 668,041 -
71. 664,173 -
72. 663,686 -
73. 661,998 -
74. 661,087 ngọc lục bảo IV
75. 648,574 -
76. 643,302 -
77. 640,678 -
78. 630,536 -
79. 621,739 -
80. 617,740 -
81. 615,766 Bạch Kim IV
82. 615,742 -
83. 615,739 Vàng II
84. 615,198 -
85. 603,540 -
86. 600,744 -
87. 598,143 Bạch Kim IV
88. 595,307 Kim Cương IV
89. 592,074 -
90. 591,643 -
91. 590,059 Vàng IV
92. 582,315 ngọc lục bảo IV
93. 580,116 Bạch Kim II
94. 575,592 -
95. 575,154 -
96. 573,043 Đồng III
97. 571,671 -
98. 570,794 -
99. 569,830 Bạch Kim III
100. 565,713 Đồng III