Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,154,021 ngọc lục bảo IV
2. 2,894,042 Đồng IV
3. 2,819,636 Bạch Kim II
4. 2,668,728 -
5. 2,572,043 ngọc lục bảo IV
6. 2,294,541 Bạch Kim III
7. 2,155,813 -
8. 2,039,380 -
9. 2,025,046 -
10. 1,920,683 Vàng III
11. 1,908,970 -
12. 1,897,138 Sắt III
13. 1,826,457 -
14. 1,810,052 Bạch Kim I
15. 1,618,206 -
16. 1,586,664 Bạch Kim II
17. 1,533,750 Đồng III
18. 1,454,530 -
19. 1,438,618 ngọc lục bảo IV
20. 1,431,185 -
21. 1,413,985 -
22. 1,395,026 ngọc lục bảo IV
23. 1,377,638 -
24. 1,363,700 ngọc lục bảo I
25. 1,341,459 -
26. 1,330,076 ngọc lục bảo II
27. 1,312,773 -
28. 1,303,867 -
29. 1,302,472 Vàng III
30. 1,267,404 -
31. 1,248,300 Đồng II
32. 1,233,812 Bạc IV
33. 1,229,017 Kim Cương III
34. 1,219,450 -
35. 1,219,322 Vàng IV
36. 1,219,148 -
37. 1,199,282 Sắt IV
38. 1,190,955 -
39. 1,155,427 ngọc lục bảo III
40. 1,154,696 Đồng III
41. 1,148,230 Sắt I
42. 1,119,576 Đồng II
43. 1,116,805 -
44. 1,101,565 -
45. 1,100,204 ngọc lục bảo I
46. 1,097,229 -
47. 1,095,050 Bạch Kim IV
48. 1,093,968 -
49. 1,080,358 -
50. 1,073,502 -
51. 1,071,577 Bạc I
52. 1,050,043 -
53. 1,048,696 Đồng IV
54. 1,045,268 -
55. 1,029,361 -
56. 1,028,399 -
57. 1,022,038 -
58. 1,012,938 Sắt III
59. 1,003,517 Bạc II
60. 996,839 Vàng I
61. 993,965 -
62. 981,634 -
63. 978,565 -
64. 977,247 -
65. 975,147 ngọc lục bảo I
66. 973,714 -
67. 942,408 -
68. 931,943 -
69. 901,293 Bạch Kim IV
70. 894,761 -
71. 893,090 -
72. 881,837 -
73. 877,690 Bạc IV
74. 876,908 -
75. 873,548 -
76. 867,667 Bạch Kim III
77. 866,438 Sắt III
78. 862,185 -
79. 847,270 -
80. 843,851 -
81. 839,030 Vàng II
82. 835,017 ngọc lục bảo IV
83. 833,567 Kim Cương IV
84. 832,374 -
85. 826,642 -
86. 822,706 -
87. 817,568 -
88. 807,729 -
89. 805,671 -
90. 798,122 Đồng IV
91. 797,410 Bạch Kim IV
92. 796,342 -
93. 792,614 Đồng IV
94. 791,303 -
95. 778,489 -
96. 776,530 Đồng IV
97. 773,360 ngọc lục bảo IV
98. 770,774 -
99. 763,541 Bạch Kim IV
100. 763,457 -