Ngộ Không

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Enderroko#MI7
Enderroko#MI7
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.1% 6.6 /
4.3 /
7.7
62
2.
God Kong#KongA
God Kong#KongA
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 7.3 /
4.1 /
7.2
100
3.
NeandertalAbuser#LAN
NeandertalAbuser#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.8 /
4.9 /
8.4
49
4.
Sw Ryo Kiritani#sis
Sw Ryo Kiritani#sis
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.8 /
5.0 /
7.8
63
5.
King Wukong#000
King Wukong#000
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 9.7 /
4.9 /
5.2
79
6.
God Kong#Kong1
God Kong#Kong1
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 8.0 /
4.9 /
6.3
74
7.
1 vs 9 Simios#LAN
1 vs 9 Simios#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.0 /
5.1 /
6.2
143
8.
LaPasionDeWukong#4479
LaPasionDeWukong#4479
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.5% 9.6 /
5.3 /
7.2
59
9.
Danger Dii Amo#LAN
Danger Dii Amo#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 8.3 /
4.6 /
7.9
79
10.
Sylveın#sit
Sylveın#sit
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.4 /
4.0 /
8.2
97
11.
Raffaello17#LAN
Raffaello17#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 9.1 /
5.7 /
4.0
185
12.
KasaiRyujin#LAN
KasaiRyujin#LAN
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.4% 6.7 /
4.7 /
4.3
112
13.
Sando#664
Sando#664
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.8 /
5.8 /
5.9
142
14.
busco debutar xF#7243
busco debutar xF#7243
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.6 /
4.2 /
8.2
107
15.
The Architect#Run
The Architect#Run
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.4% 8.1 /
5.4 /
7.0
88
16.
Prince Balam#009
Prince Balam#009
LAN (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 75.9% 8.5 /
5.2 /
8.1
54
17.
Ragnar Lódbrock#LAN
Ragnar Lódbrock#LAN
LAN (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.8% 8.9 /
5.0 /
7.8
72
18.
Oliuxx BHL#MEX
Oliuxx BHL#MEX
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.1% 7.9 /
5.0 /
7.2
68
19.
Not Wukong#LAN
Not Wukong#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.4% 6.4 /
4.4 /
7.4
377
20.
Tuki#ADC
Tuki#ADC
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 71.6% 11.5 /
6.3 /
6.5
81
21.
WayDown#2408
WayDown#2408
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.7 /
6.6 /
8.9
42
22.
SKP Buggy#LAN
SKP Buggy#LAN
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.7% 8.3 /
4.9 /
8.8
76
23.
Driv#LAN
Driv#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 10.3 /
6.8 /
7.4
66
24.
Zøøldyck#LAN
Zøøldyck#LAN
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.0% 8.4 /
5.7 /
7.7
50
25.
nerusondesu#LAN
nerusondesu#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.0% 7.6 /
7.9 /
4.6
113
26.
Ryuseiblade#777
Ryuseiblade#777
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 8.2 /
6.6 /
5.5
72
27.
Cabeza de Piedra#Snato
Cabeza de Piedra#Snato
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 8.3 /
6.3 /
7.9
63
28.
ERL MadshotQQ#GOAT
ERL MadshotQQ#GOAT
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.9% 8.2 /
5.9 /
6.6
147
29.
Rengoku 煉 獄#Puch
Rengoku 煉 獄#Puch
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.6% 10.6 /
6.7 /
5.1
51
30.
ibai3senpai#uwu
ibai3senpai#uwu
LAN (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 7.7 /
4.4 /
9.5
53
31.
AyzakkuHal#LAN
AyzakkuHal#LAN
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 7.2 /
4.3 /
4.4
63
32.
El Yeik#LAN
El Yeik#LAN
LAN (#32)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.2% 7.5 /
6.9 /
10.0
52
33.
Sarkamay#113
Sarkamay#113
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.8% 7.9 /
6.6 /
6.5
82
34.
El Mono Singon#LAN
El Mono Singon#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 59.2% 7.7 /
6.9 /
6.0
71
35.
GEG SableDash#LAN
GEG SableDash#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.1% 8.3 /
4.5 /
9.5
59
36.
Nala#505
Nala#505
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênAD Carry Kim Cương III 76.1% 11.0 /
6.7 /
6.7
46
37.
Simp4Hinata#LAN
Simp4Hinata#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 10.8 /
7.1 /
8.5
37
38.
SwaigBlook#LAN
SwaigBlook#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 7.7 /
4.2 /
7.5
120
39.
Natzu Dragnell#LAN
Natzu Dragnell#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.0% 8.1 /
6.1 /
9.0
114
40.
Siwady#LAN
Siwady#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.7% 10.2 /
6.7 /
6.0
145
41.
Jang eun so#LAN
Jang eun so#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.2% 8.4 /
5.1 /
7.8
67
42.
Joaquin Guzman L#LAN
Joaquin Guzman L#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.1% 12.4 /
5.9 /
7.4
76
43.
electr0nix2O#plu
electr0nix2O#plu
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 7.9 /
5.4 /
8.9
95
44.
Bouroncle#LAN
Bouroncle#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.1 /
3.7 /
8.4
38
45.
AIR Naknara#LAN
AIR Naknara#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.6% 7.4 /
6.6 /
5.2
227
46.
Sopa Do Macaking#505
Sopa Do Macaking#505
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường trên Đại Cao Thủ 51.4% 8.9 /
6.9 /
6.5
327
47.
Oogie#2785
Oogie#2785
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.8% 7.1 /
5.9 /
7.1
102
48.
Flamer69#LAN
Flamer69#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.9% 9.3 /
8.1 /
4.8
102
49.
Main Wukong ˆˆ#LAN
Main Wukong ˆˆ#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.0% 7.9 /
4.7 /
8.1
75
50.
SonChakity#3005
SonChakity#3005
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.0% 8.1 /
5.2 /
8.0
50
51.
Totyx Godpai#LAN
Totyx Godpai#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.7% 9.6 /
5.5 /
8.0
61
52.
Døxy#UwU
Døxy#UwU
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.7% 5.2 /
4.5 /
7.6
71
53.
Sando#666
Sando#666
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 10.4 /
6.6 /
6.4
130
54.
Jin Mori#TMK
Jin Mori#TMK
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 8.6 /
5.1 /
5.7
62
55.
Tu Pandrecito#LAN
Tu Pandrecito#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.6 /
4.7 /
8.9
42
56.
prodigi823#LAN
prodigi823#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 8.0 /
5.7 /
4.5
43
57.
Vilela#093
Vilela#093
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.0% 9.1 /
8.2 /
6.2
149
58.
FokeTV#LAN
FokeTV#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.1% 6.7 /
5.9 /
7.4
240
59.
Altair147#LAN
Altair147#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.1% 10.6 /
6.7 /
8.7
95
60.
MuErTe RoX#Pro
MuErTe RoX#Pro
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 70.8% 8.4 /
4.6 /
8.5
48
61.
D34TH TO TO4DZ#LAN
D34TH TO TO4DZ#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.7% 8.0 /
6.3 /
7.9
133
62.
Q U Î R Ø G A IV#KRS
Q U Î R Ø G A IV#KRS
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.5% 7.3 /
5.1 /
9.0
106
63.
Nikolai#9806
Nikolai#9806
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.9% 7.6 /
4.8 /
9.6
73
64.
Ren#DR0
Ren#DR0
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.4% 10.8 /
3.9 /
4.8
43
65.
Unstopp#LAN
Unstopp#LAN
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 9.2 /
4.8 /
9.9
24
66.
Fabiango64#LAN
Fabiango64#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.9% 7.0 /
4.4 /
7.2
133
67.
BkHeroou#ICAN
BkHeroou#ICAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 9.5 /
5.8 /
9.0
77
68.
conejoDK#LAN
conejoDK#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.4% 7.2 /
5.4 /
9.5
46
69.
blacblac#LAN
blacblac#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.3% 7.5 /
4.2 /
5.3
53
70.
Elpoia#333
Elpoia#333
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.4% 6.4 /
5.2 /
9.8
57
71.
xWukong#LAN
xWukong#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 8.4 /
5.7 /
6.5
110
72.
Thyssenkrupp#LAN
Thyssenkrupp#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 7.4 /
6.8 /
5.5
69
73.
elmo2D#LAN
elmo2D#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.2% 8.0 /
5.8 /
7.6
125
74.
Vago Ruben#LAN
Vago Ruben#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 8.2 /
6.3 /
10.5
57
75.
SilentSwordsman#LAN
SilentSwordsman#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.8 /
7.0 /
5.8
46
76.
Nedht#LAN
Nedht#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.2% 7.0 /
5.7 /
7.6
137
77.
JONY CRACK#LAN
JONY CRACK#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 7.0 /
4.7 /
7.6
108
78.
AldaLöwe#LAN
AldaLöwe#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.4% 7.5 /
4.2 /
9.3
58
79.
Nossferatus#LAN
Nossferatus#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.3% 7.3 /
6.8 /
9.4
341
80.
imp#2100
imp#2100
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.6% 5.7 /
5.2 /
5.5
66
81.
Voril#1570
Voril#1570
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.1% 9.7 /
6.2 /
6.3
43
82.
SiNNaMe#LAN
SiNNaMe#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.8% 8.6 /
7.1 /
8.6
164
83.
Nate SF#nate
Nate SF#nate
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.5% 10.0 /
6.8 /
6.8
106
84.
1 trick wukong#LAN
1 trick wukong#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 56.7% 8.4 /
6.3 /
7.2
171
85.
PERR0CUL0#CUL0
PERR0CUL0#CUL0
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.3 /
4.4 /
5.4
28
86.
Kemonito#505
Kemonito#505
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường trên Kim Cương I 57.3% 10.4 /
6.6 /
6.3
75
87.
ELPAPAYO#1221
ELPAPAYO#1221
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 7.1 /
5.7 /
6.1
56
88.
Tangerine Dream#LAN
Tangerine Dream#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.8% 6.3 /
3.3 /
7.1
102
89.
ELQUETELAMETIO#LAN
ELQUETELAMETIO#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.8% 7.7 /
8.7 /
7.2
123
90.
Stoned023#Stons
Stoned023#Stons
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.6% 6.7 /
4.8 /
8.3
92
91.
Chaotic#GOLD
Chaotic#GOLD
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 67.1% 6.3 /
5.7 /
9.4
76
92.
PsychoXPlayTTV#PSY
PsychoXPlayTTV#PSY
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.8% 8.9 /
6.1 /
9.1
109
93.
Andresitobb12345#LAN
Andresitobb12345#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.0% 5.4 /
5.4 /
4.3
81
94.
Nagetsu#2001
Nagetsu#2001
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.2% 10.4 /
6.4 /
6.5
108
95.
Eva02pilotAlex#LAN
Eva02pilotAlex#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.2% 4.9 /
5.3 /
8.5
144
96.
El Mid Carry#LAN
El Mid Carry#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.3% 7.1 /
5.1 /
7.6
118
97.
Joshue Ghost99#LAN
Joshue Ghost99#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.7% 7.4 /
5.3 /
8.1
112
98.
XIsrolX#LAN
XIsrolX#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 5.9 /
5.3 /
7.3
66
99.
jeancarloscrak#LAN
jeancarloscrak#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.2% 6.1 /
5.3 /
6.5
166
100.
jShAdOwSz#LAN
jShAdOwSz#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.2% 6.9 /
5.2 /
8.2
190