Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,610,366 Kim Cương III
2. 5,195,840 Vàng II
3. 4,559,114 ngọc lục bảo IV
4. 3,952,162 ngọc lục bảo IV
5. 3,833,386 ngọc lục bảo IV
6. 3,723,968 Kim Cương II
7. 3,139,512 -
8. 3,095,022 Đồng I
9. 3,088,874 ngọc lục bảo II
10. 3,051,684 Cao Thủ
11. 3,015,525 -
12. 3,009,801 -
13. 3,003,871 Bạch Kim IV
14. 2,746,933 -
15. 2,717,965 -
16. 2,690,221 -
17. 2,649,614 Vàng III
18. 2,602,657 -
19. 2,598,242 ngọc lục bảo III
20. 2,590,380 -
21. 2,523,342 Bạc III
22. 2,515,243 -
23. 2,487,429 ngọc lục bảo I
24. 2,406,439 ngọc lục bảo IV
25. 2,404,978 ngọc lục bảo III
26. 2,289,050 ngọc lục bảo II
27. 2,270,705 Sắt II
28. 2,251,266 Kim Cương II
29. 2,237,746 Bạch Kim III
30. 2,221,807 Kim Cương IV
31. 2,205,974 Sắt III
32. 2,148,759 Bạc III
33. 2,141,764 Kim Cương III
34. 2,116,261 ngọc lục bảo IV
35. 2,081,247 Cao Thủ
36. 2,077,255 -
37. 2,065,383 Kim Cương II
38. 2,056,751 ngọc lục bảo I
39. 2,049,794 -
40. 2,040,573 Bạc IV
41. 2,020,315 ngọc lục bảo III
42. 2,016,279 Vàng II
43. 2,013,470 ngọc lục bảo III
44. 2,011,753 Bạc III
45. 1,961,610 -
46. 1,958,964 -
47. 1,941,045 ngọc lục bảo II
48. 1,911,364 -
49. 1,907,513 -
50. 1,899,703 Vàng IV
51. 1,884,909 -
52. 1,862,750 Vàng III
53. 1,847,451 -
54. 1,847,276 -
55. 1,841,773 Cao Thủ
56. 1,822,451 Vàng I
57. 1,815,110 -
58. 1,814,605 Bạc IV
59. 1,801,226 -
60. 1,800,910 -
61. 1,795,346 Bạc IV
62. 1,794,360 Đồng III
63. 1,786,936 -
64. 1,780,052 Kim Cương II
65. 1,778,415 -
66. 1,778,294 ngọc lục bảo I
67. 1,772,975 ngọc lục bảo III
68. 1,771,593 -
69. 1,771,500 Vàng II
70. 1,768,123 Bạc IV
71. 1,766,874 Bạch Kim III
72. 1,746,435 -
73. 1,738,605 ngọc lục bảo IV
74. 1,733,855 -
75. 1,722,766 -
76. 1,717,371 Bạch Kim IV
77. 1,701,662 -
78. 1,688,701 Bạc II
79. 1,671,789 Bạch Kim I
80. 1,652,081 Bạch Kim IV
81. 1,648,828 Bạc IV
82. 1,642,415 Bạch Kim IV
83. 1,631,383 -
84. 1,629,267 ngọc lục bảo IV
85. 1,608,067 ngọc lục bảo IV
86. 1,601,564 ngọc lục bảo I
87. 1,586,297 -
88. 1,574,257 ngọc lục bảo IV
89. 1,563,160 -
90. 1,560,228 ngọc lục bảo IV
91. 1,556,205 Bạc IV
92. 1,552,065 -
93. 1,546,254 -
94. 1,545,333 -
95. 1,544,972 -
96. 1,527,199 Bạch Kim II
97. 1,525,505 -
98. 1,522,583 -
99. 1,521,205 Vàng II
100. 1,515,986 Kim Cương IV