Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất NA

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Percentage#NA1
Percentage#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 11.8 /
4.1 /
5.8
52
2.
tombolore#NA1
tombolore#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 12.5 /
5.8 /
5.8
78
3.
Yin En Hui#Fafa
Yin En Hui#Fafa
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.0 /
6.5 /
6.2
69
4.
Come closer hm#144
Come closer hm#144
NA (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.6% 9.2 /
4.6 /
6.7
49
5.
NIKO#QK50
NIKO#QK50
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.5 /
5.6 /
5.0
188
6.
Zasuo Yi#NA1
Zasuo Yi#NA1
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 10.0 /
5.0 /
5.7
181
7.
9336120751#NA1
9336120751#NA1
NA (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.8% 17.7 /
3.3 /
3.5
38
8.
OSU miller68#69420
OSU miller68#69420
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.1% 10.6 /
6.1 /
5.9
143
9.
你怎么也喜欢嘴巴嘟嘟么#随机点的歌
你怎么也喜欢嘴巴嘟嘟么#随机点的歌
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.9 /
6.2 /
5.7
154
10.
oreo monster#NA1
oreo monster#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.6 /
6.0 /
5.4
123
11.
Reese#1099
Reese#1099
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.9 /
5.9 /
5.6
292
12.
Ghost of Wuju#NA1
Ghost of Wuju#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.5 /
3.6 /
4.7
189
13.
KP Pikachu T#0412
KP Pikachu T#0412
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 10.1 /
6.3 /
6.0
314
14.
GG YI Z#BOOST
GG YI Z#BOOST
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.6 /
5.6 /
5.5
236
15.
sxygir#NA1
sxygir#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 10.0 /
6.7 /
5.8
200
16.
Feil#NA1
Feil#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 9.1 /
5.3 /
6.5
95
17.
PandaSun#G3S
PandaSun#G3S
NA (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 94.9% 14.7 /
5.3 /
5.6
39
18.
CN BattleWolf#NA1
CN BattleWolf#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.5 /
6.1 /
6.8
108
19.
Spy#12150
Spy#12150
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 9.7 /
6.9 /
5.4
346
20.
Young Yi#NA1
Young Yi#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 7.9 /
5.0 /
4.9
209
21.
MANDOWAYNE#RANK3
MANDOWAYNE#RANK3
NA (#21)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 86.8% 12.5 /
5.4 /
5.3
53
22.
TechSupport#YISUS
TechSupport#YISUS
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.9 /
6.5 /
6.2
289
23.
XiOnG XiOnG GuAl#NA1
XiOnG XiOnG GuAl#NA1
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 9.9 /
5.8 /
6.0
136
24.
by Mugen#MJ2
by Mugen#MJ2
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 9.0 /
5.2 /
5.4
202
25.
你出现在我诗的每一页#1103
你出现在我诗的每一页#1103
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 9.2 /
5.1 /
5.6
331
26.
purplejue#NA1
purplejue#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 9.8 /
5.7 /
4.7
260
27.
TankYi#4283
TankYi#4283
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.8 /
4.6 /
4.2
435
28.
王者剑圣在线带妹#9254
王者剑圣在线带妹#9254
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.8 /
6.6 /
5.8
268
29.
Anthonyza#NA1
Anthonyza#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 10.5 /
6.9 /
6.2
150
30.
Wuju Senshi#Yi
Wuju Senshi#Yi
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.2 /
6.0 /
5.8
333
31.
Dal#Toki
Dal#Toki
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 9.7 /
7.3 /
5.4
97
32.
Max Jouska 2#NA1
Max Jouska 2#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 8.3 /
5.5 /
5.4
712
33.
NerdConnection#2674
NerdConnection#2674
NA (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 8.9 /
5.8 /
5.6
93
34.
HCC MarcoPoli0#NA1
HCC MarcoPoli0#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 9.6 /
5.0 /
5.3
295
35.
WanderingBłaze#Wuju
WanderingBłaze#Wuju
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 9.1 /
5.6 /
6.1
193
36.
Icyboat#NA1
Icyboat#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 18.9 /
9.9 /
4.9
59
37.
Ruri#Anm
Ruri#Anm
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 9.3 /
6.4 /
6.2
143
38.
MyFerrari#NA1
MyFerrari#NA1
NA (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.7% 10.3 /
5.8 /
6.0
82
39.
sarak#34383
sarak#34383
NA (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.8% 10.2 /
5.6 /
6.0
117
40.
YiYiWP#NA1
YiYiWP#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 8.9 /
6.6 /
5.5
275
41.
ImNotGeyISwear#0725
ImNotGeyISwear#0725
NA (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.4% 9.1 /
6.8 /
5.4
58
42.
RajinCloud#NA1
RajinCloud#NA1
NA (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 8.3 /
5.2 /
6.1
58
43.
Kha Zix T9#NA1
Kha Zix T9#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.0 /
6.5 /
6.3
130
44.
奇迹行者#峰仔租号
奇迹行者#峰仔租号
NA (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 88.0% 11.2 /
3.2 /
5.9
50
45.
Mystìfy#NA1
Mystìfy#NA1
NA (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.2% 9.9 /
5.4 /
5.4
98
46.
Moose#wuju
Moose#wuju
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 8.3 /
6.5 /
5.1
65
47.
Valkrinn#NA1
Valkrinn#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.7 /
7.7 /
6.5
79
48.
CKJ#RNG
CKJ#RNG
NA (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.0% 12.9 /
5.3 /
5.6
64
49.
OhMyFoe#NA1
OhMyFoe#NA1
NA (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.4% 12.6 /
5.0 /
5.5
54
50.
Bl1zzard#NA1
Bl1zzard#NA1
NA (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.6% 12.8 /
3.3 /
6.8
49
51.
Assassin Mid 1#NA1
Assassin Mid 1#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.7 /
4.8 /
4.9
46
52.
Toxic egirl#mafia
Toxic egirl#mafia
NA (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.5% 10.6 /
4.5 /
5.7
59
53.
elysian destiny#neal
elysian destiny#neal
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 9.5 /
6.3 /
5.7
91
54.
UnexpectError#NA1
UnexpectError#NA1
NA (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.9% 13.5 /
5.7 /
5.0
82
55.
Darth Wuju#1014
Darth Wuju#1014
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.4 /
6.4 /
5.8
118
56.
最后一课#end
最后一课#end
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 10.4 /
4.8 /
5.6
103
57.
Umpberend#1672
Umpberend#1672
NA (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.6% 11.5 /
5.1 /
5.6
51
58.
Radiohead#0401
Radiohead#0401
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.2 /
6.1 /
5.6
55
59.
Yi with Caliburn#NA1
Yi with Caliburn#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 10.5 /
7.1 /
6.6
38
60.
HurriFlame#NA1
HurriFlame#NA1
NA (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.8% 9.7 /
6.1 /
6.3
48
61.
JungleYiMain#NA1
JungleYiMain#NA1
NA (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.6% 10.1 /
4.9 /
5.0
45
62.
Sourcewalker#Faust
Sourcewalker#Faust
NA (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.6% 9.3 /
4.9 /
6.2
57
63.
VampRyan#NA1
VampRyan#NA1
NA (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 11.3 /
6.3 /
6.5
54
64.
BoMB on Top#NA1
BoMB on Top#NA1
NA (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.3% 9.2 /
4.9 /
6.0
49
65.
JustinBarretteTV#KICK
JustinBarretteTV#KICK
NA (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 86.8% 13.6 /
3.6 /
5.1
53
66.
意中人#中意你
意中人#中意你
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 9.2 /
5.0 /
5.7
56
67.
The Last Spin#Spin
The Last Spin#Spin
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 9.3 /
7.1 /
6.0
106
68.
Zac#adsad
Zac#adsad
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 7.4 /
6.1 /
5.6
67
69.
Apple#PAJ
Apple#PAJ
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 10.2 /
6.5 /
4.8
59
70.
DeadlyVenom#Cancr
DeadlyVenom#Cancr
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.4% 11.6 /
6.4 /
4.9
49
71.
Venerate#2896
Venerate#2896
NA (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.4% 10.1 /
6.1 /
6.8
78
72.
曾健良#Goter
曾健良#Goter
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 8.9 /
3.4 /
3.9
64
73.
Back BlowerBill#8008
Back BlowerBill#8008
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 10.5 /
5.7 /
6.0
79
74.
PayForUrSins#NA1
PayForUrSins#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.1 /
7.1 /
5.8
45
75.
馮道德#CN1
馮道德#CN1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 14.6 /
4.4 /
5.2
47
76.
LoL Coaching#learn
LoL Coaching#learn
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 9.4 /
6.1 /
6.4
137
77.
gamsahamnida#143
gamsahamnida#143
NA (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 77.2% 13.0 /
6.0 /
6.0
57
78.
MonthlySearches#NA1
MonthlySearches#NA1
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 11.6 /
8.9 /
6.7
55
79.
filthagony TTV#yeah
filthagony TTV#yeah
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.1% 10.2 /
5.8 /
5.3
66
80.
FateTwister#UYGUR
FateTwister#UYGUR
NA (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 10.3 /
5.7 /
6.3
72
81.
无情的#上分机器
无情的#上分机器
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 10.2 /
5.5 /
4.9
48
82.
Freaky Freddy 28#Fred
Freaky Freddy 28#Fred
NA (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 10.8 /
6.3 /
6.1
66
83.
BOGUETO#DALE
BOGUETO#DALE
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.7% 9.7 /
3.6 /
4.8
51
84.
Deadpen#NA1
Deadpen#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 6.1 /
5.9 /
5.3
51
85.
Rengar N Bush#NA1
Rengar N Bush#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.0 /
7.7 /
6.6
43
86.
MY BOT BIG TRASH#1915
MY BOT BIG TRASH#1915
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 11.1 /
7.3 /
6.0
34
87.
Dimweed#NA1
Dimweed#NA1
NA (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 8.4 /
8.2 /
6.3
56
88.
BurnnOut#NA1
BurnnOut#NA1
NA (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 88.1% 14.9 /
5.2 /
6.2
42
89.
LKrince#NA1
LKrince#NA1
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.3% 12.1 /
7.8 /
7.0
61
90.
45s#NA1
45s#NA1
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.0% 9.7 /
4.8 /
4.7
81
91.
playing w ídiots#NA1
playing w ídiots#NA1
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 12.2 /
7.8 /
5.5
70
92.
天外来物#薛之谦
天外来物#薛之谦
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 10.8 /
6.4 /
6.6
147
93.
ff 15  go next#25368
ff 15 go next#25368
NA (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.7% 9.2 /
4.3 /
4.6
89
94.
branimir#kralj
branimir#kralj
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.9% 11.6 /
7.1 /
6.7
105
95.
Miquella#3500
Miquella#3500
NA (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.8% 7.5 /
5.6 /
6.3
59
96.
YouTilted#NA1
YouTilted#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 8.6 /
5.2 /
6.3
94
97.
Snipa#2024
Snipa#2024
NA (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.0% 9.7 /
3.4 /
5.4
50
98.
Tapt l Vn#NA1
Tapt l Vn#NA1
NA (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.1% 12.6 /
4.5 /
6.5
62
99.
cái thế nó khó#GUYI
cái thế nó khó#GUYI
NA (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.7% 8.7 /
5.1 /
7.0
51
100.
Cloudy#prada
Cloudy#prada
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 10.1 /
6.2 /
4.6
72