Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,269,332 Bạch Kim II
2. 3,763,288 Thách Đấu
3. 3,416,118 Kim Cương I
4. 2,791,406 Đồng I
5. 2,572,104 ngọc lục bảo II
6. 2,310,544 -
7. 2,287,571 ngọc lục bảo III
8. 2,220,148 -
9. 2,104,527 ngọc lục bảo II
10. 2,079,186 Vàng III
11. 2,066,078 -
12. 2,006,578 Cao Thủ
13. 1,985,852 -
14. 1,965,202 Vàng IV
15. 1,900,070 Bạch Kim II
16. 1,899,883 Vàng II
17. 1,878,424 -
18. 1,866,953 Bạch Kim IV
19. 1,866,226 ngọc lục bảo I
20. 1,850,815 ngọc lục bảo IV
21. 1,849,915 Vàng II
22. 1,813,957 Vàng IV
23. 1,798,204 -
24. 1,793,739 Bạch Kim IV
25. 1,786,406 Bạch Kim II
26. 1,758,287 Cao Thủ
27. 1,735,724 Vàng III
28. 1,725,365 Kim Cương IV
29. 1,723,705 Bạch Kim I
30. 1,718,863 -
31. 1,645,535 ngọc lục bảo IV
32. 1,631,431 Kim Cương I
33. 1,629,414 ngọc lục bảo I
34. 1,620,647 ngọc lục bảo I
35. 1,616,735 Kim Cương IV
36. 1,608,846 Bạc II
37. 1,601,113 -
38. 1,595,611 -
39. 1,577,680 ngọc lục bảo III
40. 1,559,689 -
41. 1,555,534 Vàng I
42. 1,552,005 -
43. 1,551,730 Cao Thủ
44. 1,524,224 Bạch Kim III
45. 1,508,717 ngọc lục bảo III
46. 1,500,757 ngọc lục bảo IV
47. 1,498,579 ngọc lục bảo I
48. 1,488,216 ngọc lục bảo III
49. 1,486,699 Bạch Kim III
50. 1,469,606 ngọc lục bảo IV
51. 1,463,733 Kim Cương IV
52. 1,456,444 Bạc IV
53. 1,449,737 Kim Cương IV
54. 1,437,738 Bạch Kim I
55. 1,418,142 Kim Cương II
56. 1,416,243 Sắt I
57. 1,403,507 Cao Thủ
58. 1,399,936 -
59. 1,376,279 Bạch Kim II
60. 1,364,612 Bạch Kim I
61. 1,357,737 ngọc lục bảo II
62. 1,346,843 Kim Cương I
63. 1,334,599 Kim Cương I
64. 1,329,590 Vàng III
65. 1,313,344 Vàng I
66. 1,308,340 -
67. 1,302,276 -
68. 1,293,059 Bạch Kim I
69. 1,280,742 -
70. 1,279,127 ngọc lục bảo IV
71. 1,273,178 Đồng II
72. 1,251,565 Kim Cương IV
73. 1,246,890 -
74. 1,245,881 ngọc lục bảo II
75. 1,241,282 Bạch Kim I
76. 1,237,948 Cao Thủ
77. 1,233,226 Bạch Kim II
78. 1,229,935 ngọc lục bảo III
79. 1,229,195 ngọc lục bảo IV
80. 1,218,317 Kim Cương III
81. 1,217,435 ngọc lục bảo I
82. 1,213,210 ngọc lục bảo IV
83. 1,201,147 Bạch Kim II
84. 1,200,421 -
85. 1,194,326 ngọc lục bảo I
86. 1,178,226 Bạch Kim IV
87. 1,175,999 Kim Cương II
88. 1,173,876 -
89. 1,173,313 Kim Cương III
90. 1,165,135 -
91. 1,162,847 Bạch Kim II
92. 1,155,816 ngọc lục bảo IV
93. 1,147,078 Kim Cương III
94. 1,142,632 Kim Cương III
95. 1,141,764 -
96. 1,135,439 Vàng II
97. 1,133,872 ngọc lục bảo IV
98. 1,129,637 Bạch Kim IV
99. 1,123,953 -
100. 1,123,159 -