Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,797,831 -
2. 2,584,342 -
3. 2,483,898 Kim Cương II
4. 1,702,090 -
5. 1,297,249 -
6. 1,287,808 -
7. 1,214,684 -
8. 1,088,304 -
9. 1,075,826 -
10. 1,033,066 Vàng I
11. 1,001,145 Kim Cương IV
12. 993,952 ngọc lục bảo IV
13. 968,379 -
14. 916,283 Kim Cương IV
15. 910,103 Kim Cương I
16. 897,377 -
17. 884,906 -
18. 883,085 -
19. 878,169 -
20. 866,508 Bạch Kim I
21. 818,634 -
22. 803,288 -
23. 800,215 Vàng III
24. 797,822 Vàng IV
25. 767,936 -
26. 762,371 -
27. 758,682 -
28. 746,982 Bạch Kim IV
29. 744,351 -
30. 736,821 Vàng I
31. 729,158 ngọc lục bảo III
32. 724,038 Kim Cương II
33. 716,992 ngọc lục bảo IV
34. 716,356 -
35. 714,344 Vàng III
36. 706,613 Vàng I
37. 698,636 Kim Cương IV
38. 685,178 Vàng III
39. 684,755 -
40. 676,253 Bạch Kim IV
41. 669,318 -
42. 662,721 -
43. 662,273 Bạch Kim II
44. 642,489 Đồng III
45. 642,379 -
46. 634,280 Cao Thủ
47. 628,355 -
48. 620,570 Kim Cương IV
49. 619,768 Bạc I
50. 617,970 Vàng II
51. 614,465 -
52. 613,257 ngọc lục bảo II
53. 611,335 Đại Cao Thủ
54. 609,931 -
55. 601,335 Đồng I
56. 595,116 -
57. 593,214 ngọc lục bảo III
58. 591,740 Vàng IV
59. 581,942 -
60. 577,729 Vàng III
61. 577,293 Đồng III
62. 574,975 Bạch Kim IV
63. 570,070 -
64. 569,780 Cao Thủ
65. 568,651 -
66. 566,253 -
67. 563,691 -
68. 562,154 ngọc lục bảo II
69. 555,129 ngọc lục bảo IV
70. 554,622 Đồng I
71. 552,009 Kim Cương IV
72. 551,986 -
73. 549,050 ngọc lục bảo IV
74. 544,250 ngọc lục bảo IV
75. 540,174 ngọc lục bảo I
76. 537,998 -
77. 537,866 Vàng III
78. 536,284 Vàng I
79. 526,422 -
80. 519,843 -
81. 518,918 -
82. 517,053 Cao Thủ
83. 514,811 ngọc lục bảo I
84. 510,669 ngọc lục bảo II
85. 510,649 -
86. 505,998 ngọc lục bảo III
87. 505,942 -
88. 498,105 Kim Cương II
89. 490,627 Bạc IV
90. 488,407 Vàng I
91. 485,455 Bạc III
92. 484,274 -
93. 478,578 -
94. 477,110 Bạc III
95. 475,978 -
96. 474,938 -
97. 474,419 -
98. 471,058 Kim Cương II
99. 466,992 -
100. 466,638 Vàng I