Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,020,622 Kim Cương II
2. 1,968,106 ngọc lục bảo III
3. 1,871,274 -
4. 1,844,582 ngọc lục bảo IV
5. 1,819,867 Bạc IV
6. 1,802,140 Cao Thủ
7. 1,795,336 ngọc lục bảo IV
8. 1,514,260 -
9. 1,468,352 Đồng IV
10. 1,410,866 Cao Thủ
11. 1,402,658 -
12. 1,374,040 -
13. 1,359,397 ngọc lục bảo I
14. 1,293,134 ngọc lục bảo III
15. 1,283,470 Vàng III
16. 1,185,749 Bạch Kim IV
17. 1,144,053 Kim Cương II
18. 1,133,177 -
19. 1,120,140 -
20. 1,109,177 Vàng IV
21. 1,068,661 ngọc lục bảo II
22. 1,062,239 Kim Cương III
23. 1,041,656 -
24. 1,039,837 ngọc lục bảo I
25. 1,032,257 Bạch Kim I
26. 1,011,204 Kim Cương IV
27. 1,010,693 Đồng III
28. 1,007,732 Đồng I
29. 984,834 Bạc III
30. 956,574 -
31. 953,748 -
32. 953,448 Đồng I
33. 952,423 -
34. 950,128 ngọc lục bảo IV
35. 944,428 Bạch Kim III
36. 939,888 Kim Cương II
37. 937,652 Bạch Kim II
38. 918,563 Bạc II
39. 916,089 ngọc lục bảo I
40. 888,137 -
41. 882,990 -
42. 862,646 -
43. 852,467 -
44. 841,172 -
45. 834,613 ngọc lục bảo II
46. 815,032 Vàng IV
47. 802,009 Bạc II
48. 798,897 -
49. 791,992 -
50. 782,170 ngọc lục bảo I
51. 777,302 ngọc lục bảo I
52. 768,577 -
53. 762,965 ngọc lục bảo III
54. 762,506 Bạch Kim II
55. 760,065 -
56. 759,031 ngọc lục bảo III
57. 750,866 -
58. 744,820 ngọc lục bảo IV
59. 741,415 Vàng IV
60. 724,670 -
61. 718,921 -
62. 718,439 Vàng II
63. 707,736 Vàng I
64. 699,321 Vàng III
65. 698,958 Đồng III
66. 696,789 ngọc lục bảo III
67. 693,310 -
68. 685,096 ngọc lục bảo IV
69. 683,229 Vàng IV
70. 679,722 Sắt II
71. 678,174 ngọc lục bảo IV
72. 676,614 Bạch Kim IV
73. 656,782 Đồng IV
74. 656,121 Kim Cương IV
75. 653,112 ngọc lục bảo I
76. 652,729 ngọc lục bảo I
77. 652,101 ngọc lục bảo III
78. 635,978 -
79. 635,212 Vàng III
80. 635,186 -
81. 632,846 -
82. 627,879 Bạch Kim IV
83. 622,101 -
84. 617,739 -
85. 617,370 -
86. 610,540 -
87. 610,069 -
88. 609,795 Bạch Kim III
89. 603,888 ngọc lục bảo IV
90. 599,967 Vàng I
91. 598,197 Vàng II
92. 596,479 -
93. 593,243 -
94. 592,842 Vàng III
95. 592,197 -
96. 591,495 -
97. 590,647 -
98. 588,029 -
99. 586,812 Bạch Kim III
100. 586,152 -